Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/LKK
Lịch sử thay đổi trong BTM/LKK tỷ giá
BTM/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 BTM = 4.229242 LKK
▲ 3.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -23.74% (5.545602 LKK — 4.229242 LKK)
Thay đổi trong BTM/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -16.87% (5.087296 LKK — 4.229242 LKK)
Thay đổi trong BTM/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -29.51% (6.000025 LKK — 4.229242 LKK)
Thay đổi trong BTM/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -29.51% (6.000025 LKK — 4.229242 LKK)
Bytom/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4.239285 LKK | ▲ 0.24 % |
25/05 | 4.389248 LKK | ▲ 3.54 % |
26/05 | 4.656568 LKK | ▲ 6.09 % |
27/05 | 4.461098 LKK | ▼ -4.2 % |
28/05 | 4.536347 LKK | ▲ 1.69 % |
29/05 | 4.735821 LKK | ▲ 4.4 % |
30/05 | 4.615036 LKK | ▼ -2.55 % |
31/05 | 4.196167 LKK | ▼ -9.08 % |
01/06 | 3.855123 LKK | ▼ -8.13 % |
02/06 | 4.093109 LKK | ▲ 6.17 % |
03/06 | 4.177314 LKK | ▲ 2.06 % |
04/06 | 4.233681 LKK | ▲ 1.35 % |
05/06 | 3.938366 LKK | ▼ -6.98 % |
06/06 | 3.847422 LKK | ▼ -2.31 % |
07/06 | 3.61106 LKK | ▼ -6.14 % |
08/06 | 3.481044 LKK | ▼ -3.6 % |
09/06 | 3.904311 LKK | ▲ 12.16 % |
10/06 | 4.002587 LKK | ▲ 2.52 % |
11/06 | 4.143872 LKK | ▲ 3.53 % |
12/06 | 4.313161 LKK | ▲ 4.09 % |
13/06 | 4.592035 LKK | ▲ 6.47 % |
14/06 | 3.181992 LKK | ▼ -30.71 % |
15/06 | 3.263225 LKK | ▲ 2.55 % |
16/06 | 3.327437 LKK | ▲ 1.97 % |
17/06 | 2.699957 LKK | ▼ -18.86 % |
18/06 | 3.384853 LKK | ▲ 25.37 % |
19/06 | 3.395029 LKK | ▲ 0.3 % |
20/06 | 3.141177 LKK | ▼ -7.48 % |
21/06 | 3.118433 LKK | ▼ -0.72 % |
22/06 | 3.291545 LKK | ▲ 5.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.888156 LKK | ▲ 15.58 % |
03/06 — 09/06 | 4.806218 LKK | ▼ -1.68 % |
10/06 — 16/06 | 4.222537 LKK | ▼ -12.14 % |
17/06 — 23/06 | 3.983376 LKK | ▼ -5.66 % |
24/06 — 30/06 | 2.934841 LKK | ▼ -26.32 % |
01/07 — 07/07 | 3.002339 LKK | ▲ 2.3 % |
08/07 — 14/07 | 2.810798 LKK | ▼ -6.38 % |
15/07 — 21/07 | 2.949629 LKK | ▲ 4.94 % |
22/07 — 28/07 | 3.18668 LKK | ▲ 8.04 % |
29/07 — 04/08 | 3.698091 LKK | ▲ 16.05 % |
05/08 — 11/08 | 3.21199 LKK | ▼ -13.14 % |
12/08 — 18/08 | 3.200552 LKK | ▼ -0.36 % |
Bytom/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.240409 LKK | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 3.780889 LKK | ▼ -10.84 % |
08/2024 | 3.829718 LKK | ▲ 1.29 % |
09/2024 | 3.749935 LKK | ▼ -2.08 % |
10/2024 | 4.02801 LKK | ▲ 7.42 % |
11/2024 | 4.912583 LKK | ▲ 21.96 % |
12/2024 | 4.494827 LKK | ▼ -8.5 % |
01/2025 | 3.020663 LKK | ▼ -32.8 % |
02/2025 | 3.301472 LKK | ▲ 9.3 % |
03/2025 | 3.475139 LKK | ▲ 5.26 % |
04/2025 | 2.585785 LKK | ▼ -25.59 % |
05/2025 | 2.718139 LKK | ▲ 5.12 % |
Bytom/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.542912 LKK |
Tối đa | 6.089389 LKK |
Bình quân gia quyền | 4.531716 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.542912 LKK |
Tối đa | 7.318905 LKK |
Bình quân gia quyền | 5.397701 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.542912 LKK |
Tối đa | 9.947266 LKK |
Bình quân gia quyền | 6.26482 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: