Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/DENT
Lịch sử thay đổi trong BTN/DENT tỷ giá
BTN/DENT tỷ giá
05 11, 2024
1 BTN = 9.493561 DENT
▲ 2.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 47.24% (6.447727 DENT — 9.493561 DENT)
Thay đổi trong BTN/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -19.15% (11.7424 DENT — 9.493561 DENT)
Thay đổi trong BTN/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -34.98% (14.5999 DENT — 9.493561 DENT)
Thay đổi trong BTN/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.71% (114.47 DENT — 9.493561 DENT)
ngultrum Bhutan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 11.2639 DENT | ▲ 18.65 % |
14/05 | 15.5668 DENT | ▲ 38.2 % |
15/05 | 15.6391 DENT | ▲ 0.46 % |
16/05 | 15.0131 DENT | ▼ -4 % |
17/05 | 15.2881 DENT | ▲ 1.83 % |
18/05 | 15.4433 DENT | ▲ 1.01 % |
19/05 | 15.3828 DENT | ▼ -0.39 % |
20/05 | 15.0009 DENT | ▼ -2.48 % |
21/05 | 13.9882 DENT | ▼ -6.75 % |
22/05 | 13.695 DENT | ▼ -2.1 % |
23/05 | 13.4228 DENT | ▼ -1.99 % |
24/05 | 13.3665 DENT | ▼ -0.42 % |
25/05 | 13.6217 DENT | ▲ 1.91 % |
26/05 | 14.2733 DENT | ▲ 4.78 % |
27/05 | 14.5432 DENT | ▲ 1.89 % |
28/05 | 14.8195 DENT | ▲ 1.9 % |
29/05 | 14.751 DENT | ▼ -0.46 % |
30/05 | 15.2415 DENT | ▲ 3.33 % |
31/05 | 15.644 DENT | ▲ 2.64 % |
01/06 | 15.8955 DENT | ▲ 1.61 % |
02/06 | 15.7983 DENT | ▼ -0.61 % |
03/06 | 15.217 DENT | ▼ -3.68 % |
04/06 | 14.5294 DENT | ▼ -4.52 % |
05/06 | 14.5477 DENT | ▲ 0.13 % |
06/06 | 14.2934 DENT | ▼ -1.75 % |
07/06 | 14.7013 DENT | ▲ 2.85 % |
08/06 | 15.0576 DENT | ▲ 2.42 % |
09/06 | 14.9282 DENT | ▼ -0.86 % |
10/06 | 14.6869 DENT | ▼ -1.62 % |
11/06 | 15.0682 DENT | ▲ 2.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.112412 DENT | ▼ -4.01 % |
20/05 — 26/05 | 6.705483 DENT | ▼ -26.41 % |
27/05 — 02/06 | 6.96372 DENT | ▲ 3.85 % |
03/06 — 09/06 | 8.303953 DENT | ▲ 19.25 % |
10/06 — 16/06 | 7.472345 DENT | ▼ -10.01 % |
17/06 — 23/06 | 7.783462 DENT | ▲ 4.16 % |
24/06 — 30/06 | 7.546413 DENT | ▼ -3.05 % |
01/07 — 07/07 | 10.9301 DENT | ▲ 44.84 % |
08/07 — 14/07 | 10.0238 DENT | ▼ -8.29 % |
15/07 — 21/07 | 11.1045 DENT | ▲ 10.78 % |
22/07 — 28/07 | 10.5323 DENT | ▼ -5.15 % |
29/07 — 04/08 | 10.8637 DENT | ▲ 3.15 % |
ngultrum Bhutan/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.277751 DENT | ▼ -2.27 % |
07/2024 | 10.0813 DENT | ▲ 8.66 % |
08/2024 | 11.8001 DENT | ▲ 17.05 % |
09/2024 | 11.7224 DENT | ▼ -0.66 % |
10/2024 | 9.317511 DENT | ▼ -20.52 % |
11/2024 | 7.793206 DENT | ▼ -16.36 % |
12/2024 | 4.699806 DENT | ▼ -39.69 % |
01/2025 | 6.127244 DENT | ▲ 30.37 % |
02/2025 | 3.039487 DENT | ▼ -50.39 % |
03/2025 | 2.916883 DENT | ▼ -4.03 % |
04/2025 | 4.150641 DENT | ▲ 42.3 % |
05/2025 | 3.978433 DENT | ▼ -4.15 % |
ngultrum Bhutan/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.253532 DENT |
Tối đa | 9.630033 DENT |
Bình quân gia quyền | 9.051344 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.426344 DENT |
Tối đa | 11.0703 DENT |
Bình quân gia quyền | 7.726762 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.426344 DENT |
Tối đa | 20.9294 DENT |
Bình quân gia quyền | 13.4457 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: