Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/MITH

Lịch sử thay đổi trong BTN/MITH tỷ giá

BTN/MITH tỷ giá

06 08, 2024
1 BTN = 18.1774 MITH
▲ 6.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BTN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 18.84% (15.296 MITH — 18.1774 MITH)

Thay đổi trong BTN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 85.46% (9.801134 MITH — 18.1774 MITH)

Thay đổi trong BTN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 08, 2024) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 187.61% (6.320091 MITH — 18.1774 MITH)

Thay đổi trong BTN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 382.08% (3.770589 MITH — 18.1774 MITH)

ngultrum Bhutan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

ngultrum Bhutan/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/06 18.1103 MITH ▼ -0.37 %
11/06 18.2474 MITH ▲ 0.76 %
12/06 18.5023 MITH ▲ 1.4 %
13/06 18.6512 MITH ▲ 0.8 %
14/06 18.6799 MITH ▲ 0.15 %
15/06 18.7911 MITH ▲ 0.6 %
16/06 19.027 MITH ▲ 1.26 %
17/06 19.2171 MITH ▲ 1 %
18/06 18.7894 MITH ▼ -2.23 %
19/06 18.8801 MITH ▲ 0.48 %
20/06 19.279 MITH ▲ 2.11 %
21/06 19.5635 MITH ▲ 1.48 %
22/06 18.7647 MITH ▼ -4.08 %
23/06 18.9758 MITH ▲ 1.13 %
24/06 18.7401 MITH ▼ -1.24 %
25/06 18.9275 MITH ▲ 1 %
26/06 19.2768 MITH ▲ 1.85 %
27/06 19.2922 MITH ▲ 0.08 %
28/06 19.2115 MITH ▼ -0.42 %
29/06 19.466 MITH ▲ 1.32 %
30/06 20.2428 MITH ▲ 3.99 %
01/07 20.815 MITH ▲ 2.83 %
02/07 20.7721 MITH ▼ -0.21 %
03/07 19.9911 MITH ▼ -3.76 %
04/07 19.55 MITH ▼ -2.21 %
05/07 19.5286 MITH ▼ -0.11 %
06/07 19.3885 MITH ▼ -0.72 %
07/07 19.9209 MITH ▲ 2.75 %
08/07 20.0121 MITH ▲ 0.46 %
09/07 19.891 MITH ▼ -0.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ngultrum Bhutan/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 17.722 MITH ▼ -2.51 %
17/06 — 23/06 17.9371 MITH ▲ 1.21 %
24/06 — 30/06 18.7393 MITH ▲ 4.47 %
01/07 — 07/07 27.9738 MITH ▲ 49.28 %
08/07 — 14/07 23.5263 MITH ▼ -15.9 %
15/07 — 21/07 23.8585 MITH ▲ 1.41 %
22/07 — 28/07 21.8313 MITH ▼ -8.5 %
29/07 — 04/08 22.9369 MITH ▲ 5.06 %
05/08 — 11/08 23.8123 MITH ▲ 3.82 %
12/08 — 18/08 24.0026 MITH ▲ 0.8 %
19/08 — 25/08 24.4611 MITH ▲ 1.91 %
26/08 — 01/09 25.1532 MITH ▲ 2.83 %

ngultrum Bhutan/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 17.9488 MITH ▼ -1.26 %
08/2024 17.7285 MITH ▼ -1.23 %
09/2024 19.4497 MITH ▲ 9.71 %
10/2024 57.3485 MITH ▲ 194.85 %
11/2024 58.4891 MITH ▲ 1.99 %
12/2024 34.0706 MITH ▼ -41.75 %
01/2025 49.008 MITH ▲ 43.84 %
02/2025 41.1067 MITH ▼ -16.12 %
03/2025 38.5574 MITH ▼ -6.2 %
04/2025 64.4183 MITH ▲ 67.07 %
05/2025 67.537 MITH ▲ 4.84 %
06/2025 66.2371 MITH ▼ -1.92 %

ngultrum Bhutan/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.2427 MITH
Tối đa 17.3801 MITH
Bình quân gia quyền 16.2597 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.553201 MITH
Tối đa 19.1489 MITH
Bình quân gia quyền 14.3777 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.125604 MITH
Tối đa 21.5741 MITH
Bình quân gia quyền 12.3547 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BTN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu