Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/LBC
Lịch sử thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá
BWP/LBC tỷ giá
06 05, 2024
1 BWP = 22.6584 LBC
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -5.92% (24.0829 LBC — 22.6584 LBC)
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 51.92% (14.9151 LBC — 22.6584 LBC)
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 234.48% (6.774247 LBC — 22.6584 LBC)
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 186.18% (7.917437 LBC — 22.6584 LBC)
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 22.6692 LBC | ▲ 0.05 % |
07/06 | 22.605 LBC | ▼ -0.28 % |
08/06 | 22.454 LBC | ▼ -0.67 % |
09/06 | 22.5897 LBC | ▲ 0.6 % |
10/06 | 22.4518 LBC | ▼ -0.61 % |
11/06 | 22.4984 LBC | ▲ 0.21 % |
12/06 | 20.5201 LBC | ▼ -8.79 % |
13/06 | 19.9878 LBC | ▼ -2.59 % |
14/06 | 20.7651 LBC | ▲ 3.89 % |
15/06 | 20.4472 LBC | ▼ -1.53 % |
16/06 | 20.1035 LBC | ▼ -1.68 % |
17/06 | 19.9839 LBC | ▼ -0.59 % |
18/06 | 20.1032 LBC | ▲ 0.6 % |
19/06 | 20.0408 LBC | ▼ -0.31 % |
20/06 | 20.3143 LBC | ▲ 1.37 % |
21/06 | 19.9958 LBC | ▼ -1.57 % |
22/06 | 19.4874 LBC | ▼ -2.54 % |
23/06 | 18.9984 LBC | ▼ -2.51 % |
24/06 | 19.336 LBC | ▲ 1.78 % |
25/06 | 19.722 LBC | ▲ 2 % |
26/06 | 20.736 LBC | ▲ 5.14 % |
27/06 | 22.0231 LBC | ▲ 6.21 % |
28/06 | 22.3953 LBC | ▲ 1.69 % |
29/06 | 22.4018 LBC | ▲ 0.03 % |
30/06 | 21.821 LBC | ▼ -2.59 % |
01/07 | 21.3497 LBC | ▼ -2.16 % |
02/07 | 21.3475 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 21.2554 LBC | ▼ -0.43 % |
04/07 | 21.3061 LBC | ▲ 0.24 % |
05/07 | 21.0527 LBC | ▼ -1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 21.1329 LBC | ▼ -6.73 % |
17/06 — 23/06 | 23.2473 LBC | ▲ 10.01 % |
24/06 — 30/06 | 26.4024 LBC | ▲ 13.57 % |
01/07 — 07/07 | 41.0093 LBC | ▲ 55.32 % |
08/07 — 14/07 | 42.1602 LBC | ▲ 2.81 % |
15/07 — 21/07 | 39.3557 LBC | ▼ -6.65 % |
22/07 — 28/07 | 44.389 LBC | ▲ 12.79 % |
29/07 — 04/08 | 38.7876 LBC | ▼ -12.62 % |
05/08 — 11/08 | 38.11 LBC | ▼ -1.75 % |
12/08 — 18/08 | 39.0904 LBC | ▲ 2.57 % |
19/08 — 25/08 | 40.5728 LBC | ▲ 3.79 % |
26/08 — 01/09 | 40.2664 LBC | ▼ -0.75 % |
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 21.5071 LBC | ▼ -5.08 % |
08/2024 | 21.3399 LBC | ▼ -0.78 % |
09/2024 | 15.2315 LBC | ▼ -28.62 % |
10/2024 | 45.5969 LBC | ▲ 199.36 % |
11/2024 | 93.9201 LBC | ▲ 105.98 % |
12/2024 | 36.4229 LBC | ▼ -61.22 % |
01/2025 | 40.9953 LBC | ▲ 12.55 % |
01/2025 | 32.6712 LBC | ▼ -20.31 % |
03/2025 | 23.6063 LBC | ▼ -27.75 % |
04/2025 | 47.2989 LBC | ▲ 100.37 % |
05/2025 | 48.6412 LBC | ▲ 2.84 % |
05/2025 | 47.9044 LBC | ▼ -1.51 % |
pula Botswana/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.5575 LBC |
Tối đa | 23.8735 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.3693 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.797917 LBC |
Tối đa | 23.9675 LBC |
Bình quân gia quyền | 19.0615 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.960782 LBC |
Tối đa | 35.9559 LBC |
Bình quân gia quyền | 14.424 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: