1,000 pula Botswana đến LBRY Credits
Giá cả 1,000 pula Botswana đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 22,970 LBC.
Bao nhiêu 1,000 BWP trong LBC?
06 02, 2024
1,000 BWP = 22,970 LBC
▲ 0.12 %
1,000 LBC = 43.54 BWP
1 BWP = 22.9699 LBC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BWP trong LBC
Thống kê chi phí 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,557 LBC |
Tối đa | 23,873 LBC |
Bình quân gia quyền | 22,461 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,798 LBC |
Tối đa | 23,967 LBC |
Bình quân gia quyền | 18,773 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,961 LBC |
Tối đa | 35,956 LBC |
Bình quân gia quyền | 14,292 LBC |
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến LBC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 1,000 pula Botswana chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -3.18% (23,724 LBC — 22,970 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến LBC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 70.27% (13,490 LBC — 22,970 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến LBC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 245.39% (6,650 LBC — 22,970 LBC)
Thay đổi chi phí 1,000 BWP đến LBC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 1,000 pula Botswana chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 190.12% (7,917 LBC — 22,970 LBC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BWP trong LBC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 pula Botswana (BWP) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*
04/06 | 22,558 LBC | ▼ -1.79 % |
05/06 | 23,127 LBC | ▲ 2.52 % |
06/06 | 23,225 LBC | ▲ 0.42 % |
07/06 | 23,234 LBC | ▲ 0.04 % |
08/06 | 23,163 LBC | ▼ -0.31 % |
09/06 | 23,076 LBC | ▼ -0.38 % |
10/06 | 23,203 LBC | ▲ 0.55 % |
11/06 | 23,104 LBC | ▼ -0.43 % |
12/06 | 23,189 LBC | ▲ 0.37 % |
13/06 | 21,502 LBC | ▼ -7.28 % |
14/06 | 20,837 LBC | ▼ -3.09 % |
15/06 | 21,514 LBC | ▲ 3.25 % |
16/06 | 21,002 LBC | ▼ -2.38 % |
17/06 | 20,616 LBC | ▼ -1.84 % |
18/06 | 20,459 LBC | ▼ -0.76 % |
19/06 | 20,656 LBC | ▲ 0.96 % |
20/06 | 20,620 LBC | ▼ -0.17 % |
21/06 | 20,840 LBC | ▲ 1.07 % |
22/06 | 20,449 LBC | ▼ -1.88 % |
23/06 | 19,993 LBC | ▼ -2.23 % |
24/06 | 19,425 LBC | ▼ -2.84 % |
25/06 | 20,069 LBC | ▲ 3.31 % |
26/06 | 20,570 LBC | ▲ 2.5 % |
27/06 | 21,719 LBC | ▲ 5.59 % |
28/06 | 23,124 LBC | ▲ 6.47 % |
29/06 | 23,510 LBC | ▲ 1.67 % |
30/06 | 23,519 LBC | ▲ 0.04 % |
01/07 | 23,053 LBC | ▼ -1.98 % |
02/07 | 22,403 LBC | ▼ -2.82 % |
03/07 | 22,431 LBC | ▲ 0.13 % |
* — Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 22,901 LBC | ▼ -0.3 % |
17/06 — 23/06 | 12,499 LBC | ▼ -45.42 % |
24/06 — 30/06 | 13,249 LBC | ▲ 6 % |
01/07 — 07/07 | 15,564 LBC | ▲ 17.47 % |
08/07 — 14/07 | 32,038 LBC | ▲ 105.85 % |
15/07 — 21/07 | 33,091 LBC | ▲ 3.29 % |
22/07 — 28/07 | 31,342 LBC | ▼ -5.29 % |
29/07 — 04/08 | 35,698 LBC | ▲ 13.9 % |
05/08 — 11/08 | 33,148 LBC | ▼ -7.14 % |
12/08 — 18/08 | 32,482 LBC | ▼ -2.01 % |
19/08 — 25/08 | 33,521 LBC | ▲ 3.2 % |
26/08 — 01/09 | 35,301 LBC | ▲ 5.31 % |
Giá ước tính của 1,000 pula Botswana trong LBRY Credits cho năm sau*
07/2024 | 21,790 LBC | ▼ -5.14 % |
08/2024 | 21,613 LBC | ▼ -0.81 % |
09/2024 | 13,525 LBC | ▼ -37.42 % |
10/2024 | 41,339 LBC | ▲ 205.66 % |
10/2024 | 120,058 LBC | ▲ 190.42 % |
11/2024 | 46,683 LBC | ▼ -61.12 % |
12/2024 | 51,907 LBC | ▲ 11.19 % |
01/2025 | 36,090 LBC | ▼ -30.47 % |
02/2025 | 29,576 LBC | ▼ -18.05 % |
03/2025 | 73,384 LBC | ▲ 148.12 % |
04/2025 | 76,141 LBC | ▲ 3.76 % |
05/2025 | 76,249 LBC | ▲ 0.14 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BWP/LBC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BWP trong LBC hôm nay, 06 02, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 pula Botswana đến LBRY Credits Là - 22,970 LBC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong LBC Ngày mai 2024.06.04?
Ngày mai 1,000 pula Botswana đến LBRY Credits sẽ có giá - 22,558 lbc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong LBC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong LBC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BWP trong LBC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 pula Botswana đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.