Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/NLG
Lịch sử thay đổi trong BWP/NLG tỷ giá
BWP/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 BWP = 34.6526 NLG
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 27.1% (27.2643 NLG — 34.6526 NLG)
Thay đổi trong BWP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.56% (30.5154 NLG — 34.6526 NLG)
Thay đổi trong BWP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 605.93% (4.9088 NLG — 34.6526 NLG)
Thay đổi trong BWP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 358.66% (7.555142 NLG — 34.6526 NLG)
pula Botswana/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 34.3935 NLG | ▼ -0.75 % |
20/06 | 33.9567 NLG | ▼ -1.27 % |
21/06 | 27.1538 NLG | ▼ -20.03 % |
22/06 | 20.7168 NLG | ▼ -23.71 % |
23/06 | 20.7157 NLG | ▼ -0.01 % |
24/06 | 20.3783 NLG | ▼ -1.63 % |
25/06 | 23.9579 NLG | ▲ 17.57 % |
26/06 | 29.7336 NLG | ▲ 24.11 % |
27/06 | 29.7581 NLG | ▲ 0.08 % |
28/06 | 30.1452 NLG | ▲ 1.3 % |
29/06 | 30.0588 NLG | ▼ -0.29 % |
30/06 | 29.4982 NLG | ▼ -1.87 % |
01/07 | 28.9361 NLG | ▼ -1.91 % |
02/07 | 29.2759 NLG | ▲ 1.17 % |
03/07 | 29.8074 NLG | ▲ 1.82 % |
04/07 | 31.4147 NLG | ▲ 5.39 % |
05/07 | 36.5847 NLG | ▲ 16.46 % |
06/07 | 36.0954 NLG | ▼ -1.34 % |
07/07 | 36.8514 NLG | ▲ 2.09 % |
08/07 | 37.6324 NLG | ▲ 2.12 % |
09/07 | 38.3992 NLG | ▲ 2.04 % |
10/07 | 38.5896 NLG | ▲ 0.5 % |
11/07 | 38.0644 NLG | ▼ -1.36 % |
12/07 | 38.0039 NLG | ▼ -0.16 % |
13/07 | 38.048 NLG | ▲ 0.12 % |
14/07 | 36.529 NLG | ▼ -3.99 % |
15/07 | 38.4593 NLG | ▲ 5.28 % |
16/07 | 38.9657 NLG | ▲ 1.32 % |
17/07 | 40.1177 NLG | ▲ 2.96 % |
18/07 | 40.6773 NLG | ▲ 1.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 32.882 NLG | ▼ -5.11 % |
01/07 — 07/07 | 46.4827 NLG | ▲ 41.36 % |
08/07 — 14/07 | 20.4903 NLG | ▼ -55.92 % |
15/07 — 21/07 | 21.719 NLG | ▲ 6 % |
22/07 — 28/07 | 26.8787 NLG | ▲ 23.76 % |
29/07 — 04/08 | 26.7206 NLG | ▼ -0.59 % |
05/08 — 11/08 | 26.6573 NLG | ▼ -0.24 % |
12/08 — 18/08 | 24.7931 NLG | ▼ -6.99 % |
19/08 — 25/08 | 24.9182 NLG | ▲ 0.5 % |
26/08 — 01/09 | 30.1376 NLG | ▲ 20.95 % |
02/09 — 08/09 | 30.5888 NLG | ▲ 1.5 % |
09/09 — 15/09 | 30.9542 NLG | ▲ 1.19 % |
pula Botswana/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 34.1109 NLG | ▼ -1.56 % |
08/2024 | 61.1519 NLG | ▲ 79.27 % |
09/2024 | 53.043 NLG | ▼ -13.26 % |
10/2024 | 68.6215 NLG | ▲ 29.37 % |
11/2024 | 90.57 NLG | ▲ 31.98 % |
12/2024 | 150.85 NLG | ▲ 66.56 % |
01/2025 | 180.57 NLG | ▲ 19.7 % |
02/2025 | 133.37 NLG | ▼ -26.14 % |
03/2025 | 170.31 NLG | ▲ 27.69 % |
04/2025 | 148.54 NLG | ▼ -12.78 % |
05/2025 | 171.18 NLG | ▲ 15.24 % |
06/2025 | 225.31 NLG | ▲ 31.62 % |
pula Botswana/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.1661 NLG |
Tối đa | 34.6526 NLG |
Bình quân gia quyền | 28.3036 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.1661 NLG |
Tối đa | 36.0755 NLG |
Bình quân gia quyền | 28.4141 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.094068 NLG |
Tối đa | 36.0755 NLG |
Bình quân gia quyền | 20.4036 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: