Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/TERN
Lịch sử thay đổi trong BWP/TERN tỷ giá
BWP/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 BWP = 3.705769 TERN
▼ -8.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.64% (12.2044 TERN — 3.705769 TERN)
Thay đổi trong BWP/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.58% (13.5165 TERN — 3.705769 TERN)
Thay đổi trong BWP/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -67.33% (11.3422 TERN — 3.705769 TERN)
Thay đổi trong BWP/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -67.33% (11.3422 TERN — 3.705769 TERN)
pula Botswana/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 3.632339 TERN | ▼ -1.98 % |
25/05 | 3.667174 TERN | ▲ 0.96 % |
26/05 | 3.523213 TERN | ▼ -3.93 % |
27/05 | 3.486918 TERN | ▼ -1.03 % |
28/05 | 3.662409 TERN | ▲ 5.03 % |
29/05 | 3.597088 TERN | ▼ -1.78 % |
30/05 | 3.449989 TERN | ▼ -4.09 % |
31/05 | 3.527163 TERN | ▲ 2.24 % |
01/06 | 3.680925 TERN | ▲ 4.36 % |
02/06 | 3.626098 TERN | ▼ -1.49 % |
03/06 | 3.499606 TERN | ▼ -3.49 % |
04/06 | 3.502175 TERN | ▲ 0.07 % |
05/06 | 3.508809 TERN | ▲ 0.19 % |
06/06 | 3.519488 TERN | ▲ 0.3 % |
07/06 | 3.514177 TERN | ▼ -0.15 % |
08/06 | 3.508145 TERN | ▼ -0.17 % |
09/06 | 3.577618 TERN | ▲ 1.98 % |
10/06 | 3.609499 TERN | ▲ 0.89 % |
11/06 | 3.66275 TERN | ▲ 1.48 % |
12/06 | 3.607631 TERN | ▼ -1.5 % |
13/06 | 3.588756 TERN | ▼ -0.52 % |
14/06 | 3.047293 TERN | ▼ -15.09 % |
15/06 | 1.869036 TERN | ▼ -38.67 % |
16/06 | 1.706315 TERN | ▼ -8.71 % |
17/06 | 1.482947 TERN | ▼ -13.09 % |
18/06 | 1.335024 TERN | ▼ -9.97 % |
19/06 | 1.079226 TERN | ▼ -19.16 % |
20/06 | 1.145762 TERN | ▲ 6.17 % |
21/06 | 1.212931 TERN | ▲ 5.86 % |
22/06 | 1.045622 TERN | ▼ -13.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.461188 TERN | ▼ -6.6 % |
03/06 — 09/06 | 3.406712 TERN | ▼ -1.57 % |
10/06 — 16/06 | 3.180067 TERN | ▼ -6.65 % |
17/06 — 23/06 | 3.354878 TERN | ▲ 5.5 % |
24/06 — 30/06 | 1.645168 TERN | ▼ -50.96 % |
01/07 — 07/07 | 1.534089 TERN | ▼ -6.75 % |
08/07 — 14/07 | 1.148128 TERN | ▼ -25.16 % |
15/07 — 21/07 | 1.007219 TERN | ▼ -12.27 % |
22/07 — 28/07 | 1.025069 TERN | ▲ 1.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.14716 TERN | ▲ 11.91 % |
05/08 — 11/08 | 1.194678 TERN | ▲ 4.14 % |
12/08 — 18/08 | 1.099599 TERN | ▼ -7.96 % |
pula Botswana/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.755228 TERN | ▲ 1.33 % |
07/2024 | 4.069387 TERN | ▲ 8.37 % |
08/2024 | 3.653004 TERN | ▼ -10.23 % |
09/2024 | 4.032208 TERN | ▲ 10.38 % |
10/2024 | 5.531172 TERN | ▲ 37.17 % |
11/2024 | 2.261166 TERN | ▼ -59.12 % |
12/2024 | 2.42421 TERN | ▲ 7.21 % |
01/2025 | 4.510917 TERN | ▲ 86.08 % |
02/2025 | 5.063446 TERN | ▲ 12.25 % |
03/2025 | 4.402849 TERN | ▼ -13.05 % |
04/2025 | 1.790312 TERN | ▼ -59.34 % |
05/2025 | 1.562611 TERN | ▼ -12.72 % |
pula Botswana/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.210268 TERN |
Tối đa | 11.8951 TERN |
Bình quân gia quyền | 7.1626 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.210268 TERN |
Tối đa | 14.9415 TERN |
Bình quân gia quyền | 12.1689 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.210268 TERN |
Tối đa | 14.9415 TERN |
Bình quân gia quyền | 10.5396 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: