Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/VET

Lịch sử thay đổi trong BWP/VET tỷ giá

BWP/VET tỷ giá

05 02, 2024
1 BWP = 2.057109 VET
▲ 2.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (1.78134 VET — 2.057109 VET)

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -18.24% (2.515884 VET — 2.057109 VET)

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -43.41% (3.634891 VET — 2.057109 VET)

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.47% (21.595 VET — 2.057109 VET)

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 2.121412 VET ▲ 3.13 %
05/05 2.13174 VET ▲ 0.49 %
06/05 2.155073 VET ▲ 1.09 %
07/05 2.156594 VET ▲ 0.07 %
08/05 2.089461 VET ▼ -3.11 %
09/05 1.982612 VET ▼ -5.11 %
10/05 1.939176 VET ▼ -2.19 %
11/05 1.975168 VET ▲ 1.86 %
12/05 1.815424 VET ▼ -8.09 %
13/05 1.856278 VET ▲ 2.25 %
14/05 2.080829 VET ▲ 12.1 %
15/05 2.126878 VET ▲ 2.21 %
16/05 1.977926 VET ▼ -7 %
17/05 2.075238 VET ▲ 4.92 %
18/05 2.124163 VET ▲ 2.36 %
19/05 2.144831 VET ▲ 0.97 %
20/05 2.051898 VET ▼ -4.33 %
21/05 1.999834 VET ▼ -2.54 %
22/05 1.98145 VET ▼ -0.92 %
23/05 1.965962 VET ▼ -0.78 %
24/05 1.964889 VET ▼ -0.05 %
25/05 2.022687 VET ▲ 2.94 %
26/05 2.116469 VET ▲ 4.64 %
27/05 2.130494 VET ▲ 0.66 %
28/05 2.152531 VET ▲ 1.03 %
29/05 2.116698 VET ▼ -1.66 %
30/05 2.146951 VET ▲ 1.43 %
31/05 2.219794 VET ▲ 3.39 %
01/06 2.317269 VET ▲ 4.39 %
02/06 2.334263 VET ▲ 0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.027754 VET ▼ -1.43 %
13/05 — 19/05 1.879323 VET ▼ -7.32 %
20/05 — 26/05 1.843729 VET ▼ -1.89 %
27/05 — 02/06 1.906682 VET ▲ 3.41 %
03/06 — 09/06 2.318014 VET ▲ 21.57 %
10/06 — 16/06 2.179855 VET ▼ -5.96 %
17/06 — 23/06 2.093374 VET ▼ -3.97 %
24/06 — 30/06 2.162298 VET ▲ 3.29 %
01/07 — 07/07 2.195452 VET ▲ 1.53 %
08/07 — 14/07 2.214233 VET ▲ 0.86 %
15/07 — 21/07 2.457121 VET ▲ 10.97 %
22/07 — 28/07 2.632041 VET ▲ 7.12 %

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.941734 VET ▼ -5.61 %
07/2024 2.170185 VET ▲ 11.77 %
08/2024 2.494567 VET ▲ 14.95 %
08/2024 2.288295 VET ▼ -8.27 %
09/2024 2.034883 VET ▼ -11.07 %
10/2024 1.717998 VET ▼ -15.57 %
11/2024 1.213237 VET ▼ -29.38 %
12/2024 1.422756 VET ▲ 17.27 %
01/2025 0.96033368 VET ▼ -32.5 %
02/2025 1.026683 VET ▲ 6.91 %
03/2025 1.339484 VET ▲ 30.47 %
04/2025 1.350041 VET ▲ 0.79 %

pula Botswana/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.579579 VET
Tối đa 2.05711 VET
Bình quân gia quyền 1.778782 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.481515 VET
Tối đa 2.604571 VET
Bình quân gia quyền 1.785809 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.481515 VET
Tối đa 5.071928 VET
Bình quân gia quyền 3.239617 VET

Chia sẻ một liên kết đến BWP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu