Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/WABI
Lịch sử thay đổi trong BWP/WABI tỷ giá
BWP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BWP = 61.9684 WABI
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 15.01% (53.8801 WABI — 61.9684 WABI)
Thay đổi trong BWP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10072.89% (0.60915274 WABI — 61.9684 WABI)
Thay đổi trong BWP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2895.07% (2.069015 WABI — 61.9684 WABI)
Thay đổi trong BWP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5383.73% (1.13004 WABI — 61.9684 WABI)
pula Botswana/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 70.2246 WABI | ▲ 13.32 % |
24/05 | 62.9646 WABI | ▼ -10.34 % |
25/05 | 46.8435 WABI | ▼ -25.6 % |
26/05 | 70.6513 WABI | ▲ 50.82 % |
27/05 | 100.67 WABI | ▲ 42.48 % |
28/05 | 104.17 WABI | ▲ 3.48 % |
29/05 | 53.4126 WABI | ▼ -48.73 % |
30/05 | 83.7476 WABI | ▲ 56.79 % |
31/05 | 79.4951 WABI | ▼ -5.08 % |
01/06 | 54.9156 WABI | ▼ -30.92 % |
02/06 | 46.4093 WABI | ▼ -15.49 % |
03/06 | 36.6694 WABI | ▼ -20.99 % |
04/06 | 46.1415 WABI | ▲ 25.83 % |
05/06 | 77.7493 WABI | ▲ 68.5 % |
06/06 | 57.6136 WABI | ▼ -25.9 % |
07/06 | 33.0236 WABI | ▼ -42.68 % |
08/06 | 34.3663 WABI | ▲ 4.07 % |
09/06 | 77.1706 WABI | ▲ 124.55 % |
10/06 | 79.1657 WABI | ▲ 2.59 % |
11/06 | 64.6619 WABI | ▼ -18.32 % |
12/06 | 63.951 WABI | ▼ -1.1 % |
13/06 | 86.6628 WABI | ▲ 35.51 % |
14/06 | 100.07 WABI | ▲ 15.47 % |
15/06 | 100.84 WABI | ▲ 0.77 % |
16/06 | 106.34 WABI | ▲ 5.45 % |
17/06 | 105.94 WABI | ▼ -0.38 % |
18/06 | 106.29 WABI | ▲ 0.33 % |
19/06 | 107.18 WABI | ▲ 0.83 % |
20/06 | 105.14 WABI | ▼ -1.9 % |
21/06 | 103.24 WABI | ▼ -1.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 61.8792 WABI | ▼ -0.14 % |
03/06 — 09/06 | 66.2496 WABI | ▲ 7.06 % |
10/06 — 16/06 | 72.3732 WABI | ▲ 9.24 % |
17/06 — 23/06 | 342.73 WABI | ▲ 373.56 % |
24/06 — 30/06 | 1,094 WABI | ▲ 219.21 % |
01/07 — 07/07 | 1,493 WABI | ▲ 36.5 % |
08/07 — 14/07 | 3,874 WABI | ▲ 159.39 % |
15/07 — 21/07 | 12,105 WABI | ▲ 212.5 % |
22/07 — 28/07 | 5,407 WABI | ▼ -55.33 % |
29/07 — 04/08 | 7,901 WABI | ▲ 46.12 % |
05/08 — 11/08 | 11,600 WABI | ▲ 46.82 % |
12/08 — 18/08 | 11,200 WABI | ▼ -3.45 % |
pula Botswana/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.6544 WABI | ▼ -5.35 % |
07/2024 | 39.0713 WABI | ▼ -33.39 % |
08/2024 | 28.341 WABI | ▼ -27.46 % |
09/2024 | 7.430933 WABI | ▼ -73.78 % |
10/2024 | 8.497945 WABI | ▲ 14.36 % |
11/2024 | 7.394109 WABI | ▼ -12.99 % |
12/2024 | 9.416978 WABI | ▲ 27.36 % |
01/2025 | 8.115797 WABI | ▼ -13.82 % |
02/2025 | 7.053492 WABI | ▼ -13.09 % |
03/2025 | 180.84 WABI | ▲ 2463.79 % |
04/2025 | 553.69 WABI | ▲ 206.18 % |
05/2025 | 870.54 WABI | ▲ 57.23 % |
pula Botswana/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.6743 WABI |
Tối đa | 63.0751 WABI |
Bình quân gia quyền | 46.4194 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46593552 WABI |
Tối đa | 63.0751 WABI |
Bình quân gia quyền | 18.7652 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39796369 WABI |
Tối đa | 63.0751 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.503488 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: