Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/EDO
Lịch sử thay đổi trong BYN/EDO tỷ giá
BYN/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 BYN = 0.54508627 EDO
▲ 0.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -36.92% (0.86408159 EDO — 0.54508627 EDO)
Thay đổi trong BYN/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (4.05799 EDO — 0.54508627 EDO)
Thay đổi trong BYN/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (4.05799 EDO — 0.54508627 EDO)
Thay đổi trong BYN/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (4.05799 EDO — 0.54508627 EDO)
Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 0.54272678 EDO | ▼ -0.43 % |
05/05 | 0.52722639 EDO | ▼ -2.86 % |
06/05 | 0.50633548 EDO | ▼ -3.96 % |
07/05 | 0.50267132 EDO | ▼ -0.72 % |
08/05 | 0.46720829 EDO | ▼ -7.05 % |
09/05 | 0.47742997 EDO | ▲ 2.19 % |
10/05 | 0.49782061 EDO | ▲ 4.27 % |
11/05 | 0.46233765 EDO | ▼ -7.13 % |
12/05 | 0.5148193 EDO | ▲ 11.35 % |
13/05 | 0.53419779 EDO | ▲ 3.76 % |
14/05 | 0.53616395 EDO | ▲ 0.37 % |
15/05 | 0.54207977 EDO | ▲ 1.1 % |
16/05 | 0.5409812 EDO | ▼ -0.2 % |
17/05 | 0.52419215 EDO | ▼ -3.1 % |
18/05 | 0.45646752 EDO | ▼ -12.92 % |
19/05 | 0.39073109 EDO | ▼ -14.4 % |
20/05 | 0.40288694 EDO | ▲ 3.11 % |
21/05 | 0.40089686 EDO | ▼ -0.49 % |
22/05 | 0.41560105 EDO | ▲ 3.67 % |
23/05 | 0.43919692 EDO | ▲ 5.68 % |
24/05 | 0.43060265 EDO | ▼ -1.96 % |
25/05 | 0.43345535 EDO | ▲ 0.66 % |
26/05 | 0.43628006 EDO | ▲ 0.65 % |
27/05 | 0.43212494 EDO | ▼ -0.95 % |
28/05 | 0.42488078 EDO | ▼ -1.68 % |
29/05 | 0.4298025 EDO | ▲ 1.16 % |
30/05 | 0.43424393 EDO | ▲ 1.03 % |
31/05 | 0.40196397 EDO | ▼ -7.43 % |
01/06 | 0.3656937 EDO | ▼ -9.02 % |
02/06 | 0.36540464 EDO | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.54927052 EDO | ▲ 0.77 % |
13/05 — 19/05 | 0.41791014 EDO | ▼ -23.92 % |
20/05 — 26/05 | 0.38859004 EDO | ▼ -7.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.33232977 EDO | ▼ -14.48 % |
03/06 — 09/06 | 0.22352876 EDO | ▼ -32.74 % |
10/06 — 16/06 | 0.2109381 EDO | ▼ -5.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.12204216 EDO | ▼ -42.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.1071646 EDO | ▼ -12.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.10973216 EDO | ▲ 2.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.09145079 EDO | ▼ -16.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.08450506 EDO | ▼ -7.6 % |
22/07 — 28/07 | 0.07792188 EDO | ▼ -7.79 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.37515588 EDO | ▼ -31.17 % |
07/2024 | 0.18779606 EDO | ▼ -49.94 % |
08/2024 | 0.09776404 EDO | ▼ -47.94 % |
08/2024 | 0.08628592 EDO | ▼ -11.74 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.55333957 EDO |
Tối đa | 0.80185859 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.68470665 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55333957 EDO |
Tối đa | 4.05799 EDO |
Bình quân gia quyền | 1.765418 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55333957 EDO |
Tối đa | 4.05799 EDO |
Bình quân gia quyền | 1.765418 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: