Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/ETN
Lịch sử thay đổi trong BYN/ETN tỷ giá
BYN/ETN tỷ giá
05 20, 2024
1 BYN = 100.26 ETN
▲ 2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 61.65% (62.0209 ETN — 100.26 ETN)
Thay đổi trong BYN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -7.94% (108.91 ETN — 100.26 ETN)
Thay đổi trong BYN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -43.83% (178.49 ETN — 100.26 ETN)
Thay đổi trong BYN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -48.5% (194.66 ETN — 100.26 ETN)
Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 101.99 ETN | ▲ 1.72 % |
22/05 | 108.03 ETN | ▲ 5.92 % |
23/05 | 119.26 ETN | ▲ 10.39 % |
24/05 | 119.53 ETN | ▲ 0.23 % |
25/05 | 120.06 ETN | ▲ 0.44 % |
26/05 | 124.79 ETN | ▲ 3.94 % |
27/05 | 127.02 ETN | ▲ 1.79 % |
28/05 | 130.47 ETN | ▲ 2.72 % |
29/05 | 136.95 ETN | ▲ 4.97 % |
30/05 | 147.48 ETN | ▲ 7.69 % |
31/05 | 148.7 ETN | ▲ 0.82 % |
01/06 | 149.15 ETN | ▲ 0.31 % |
02/06 | 118.97 ETN | ▼ -20.24 % |
03/06 | 128.39 ETN | ▲ 7.92 % |
04/06 | 130.64 ETN | ▲ 1.75 % |
05/06 | 131.03 ETN | ▲ 0.29 % |
06/06 | 132.68 ETN | ▲ 1.27 % |
07/06 | 139.91 ETN | ▲ 5.45 % |
08/06 | 146.97 ETN | ▲ 5.05 % |
09/06 | 132.35 ETN | ▼ -9.95 % |
10/06 | 138.38 ETN | ▲ 4.55 % |
11/06 | 147.57 ETN | ▲ 6.64 % |
12/06 | 144.58 ETN | ▼ -2.03 % |
13/06 | 146.63 ETN | ▲ 1.42 % |
14/06 | 145.22 ETN | ▼ -0.96 % |
15/06 | 146.43 ETN | ▲ 0.83 % |
16/06 | 156.47 ETN | ▲ 6.86 % |
17/06 | 157.46 ETN | ▲ 0.63 % |
18/06 | 153.88 ETN | ▼ -2.27 % |
19/06 | 152.58 ETN | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 80.0495 ETN | ▼ -20.16 % |
03/06 — 09/06 | 77.4076 ETN | ▼ -3.3 % |
10/06 — 16/06 | 91.6262 ETN | ▲ 18.37 % |
17/06 — 23/06 | 66.9578 ETN | ▼ -26.92 % |
24/06 — 30/06 | 73.2883 ETN | ▲ 9.45 % |
01/07 — 07/07 | 65.6357 ETN | ▼ -10.44 % |
08/07 — 14/07 | 84.2141 ETN | ▲ 28.31 % |
15/07 — 21/07 | 96.0678 ETN | ▲ 14.08 % |
22/07 — 28/07 | 113.43 ETN | ▲ 18.08 % |
29/07 — 04/08 | 113.71 ETN | ▲ 0.24 % |
05/08 — 11/08 | 129.67 ETN | ▲ 14.04 % |
12/08 — 18/08 | 140.05 ETN | ▲ 8.01 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.4658 ETN | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 92.722 ETN | ▼ -6.78 % |
08/2024 | 108.99 ETN | ▲ 17.54 % |
09/2024 | 86.9372 ETN | ▼ -20.23 % |
10/2024 | 87.363 ETN | ▲ 0.49 % |
11/2024 | 84.7813 ETN | ▼ -2.96 % |
12/2024 | 50.614 ETN | ▼ -40.3 % |
01/2025 | 71.0641 ETN | ▲ 40.4 % |
02/2025 | 40.9286 ETN | ▼ -42.41 % |
03/2025 | 19.5612 ETN | ▼ -52.21 % |
04/2025 | 39.1062 ETN | ▲ 99.92 % |
05/2025 | 41.329 ETN | ▲ 5.68 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65.9195 ETN |
Tối đa | 97.1995 ETN |
Bình quân gia quyền | 85.2743 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.9883 ETN |
Tối đa | 108.24 ETN |
Bình quân gia quyền | 69.3095 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.831636 ETN |
Tối đa | 242.98 ETN |
Bình quân gia quyền | 142.59 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: