Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/GTO
Lịch sử thay đổi trong BYN/GTO tỷ giá
BYN/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 BYN = 15.5872 GTO
▲ 1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -29.18% (22.0111 GTO — 15.5872 GTO)
Thay đổi trong BYN/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -25.68% (20.9729 GTO — 15.5872 GTO)
Thay đổi trong BYN/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 26.86% (12.2869 GTO — 15.5872 GTO)
Thay đổi trong BYN/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -67.2% (47.519 GTO — 15.5872 GTO)
Đồng rúp của Bêlarut/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 15.6871 GTO | ▲ 0.64 % |
09/05 | 15.416 GTO | ▼ -1.73 % |
10/05 | 13.9907 GTO | ▼ -9.25 % |
11/05 | 13.0362 GTO | ▼ -6.82 % |
12/05 | 12.6645 GTO | ▼ -2.85 % |
13/05 | 12.9701 GTO | ▲ 2.41 % |
14/05 | 13.0755 GTO | ▲ 0.81 % |
15/05 | 13.184 GTO | ▲ 0.83 % |
16/05 | 12.9682 GTO | ▼ -1.64 % |
17/05 | 12.9567 GTO | ▼ -0.09 % |
18/05 | 13.1199 GTO | ▲ 1.26 % |
19/05 | 13.4862 GTO | ▲ 2.79 % |
20/05 | 13.5935 GTO | ▲ 0.8 % |
21/05 | 13.7616 GTO | ▲ 1.24 % |
22/05 | 13.7216 GTO | ▼ -0.29 % |
23/05 | 13.6114 GTO | ▼ -0.8 % |
24/05 | 13.6203 GTO | ▲ 0.07 % |
25/05 | 13.3102 GTO | ▼ -2.28 % |
26/05 | 12.142 GTO | ▼ -8.78 % |
27/05 | 11.8182 GTO | ▼ -2.67 % |
28/05 | 11.6186 GTO | ▼ -1.69 % |
29/05 | 11.447 GTO | ▼ -1.48 % |
30/05 | 10.046 GTO | ▼ -12.24 % |
31/05 | 10.0978 GTO | ▲ 0.52 % |
01/06 | 10.703 GTO | ▲ 5.99 % |
02/06 | 10.9179 GTO | ▲ 2.01 % |
03/06 | 10.6358 GTO | ▼ -2.58 % |
04/06 | 10.5341 GTO | ▼ -0.96 % |
05/06 | 10.3203 GTO | ▼ -2.03 % |
06/06 | 10.2592 GTO | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16.3643 GTO | ▲ 4.99 % |
20/05 — 26/05 | 11.0747 GTO | ▼ -32.32 % |
27/05 — 02/06 | 11.3812 GTO | ▲ 2.77 % |
03/06 — 09/06 | 11.5761 GTO | ▲ 1.71 % |
10/06 — 16/06 | 18.9614 GTO | ▲ 63.8 % |
17/06 — 23/06 | 20.3238 GTO | ▲ 7.19 % |
24/06 — 30/06 | 17.5812 GTO | ▼ -13.49 % |
01/07 — 07/07 | 15.1866 GTO | ▼ -13.62 % |
08/07 — 14/07 | 10.7839 GTO | ▼ -28.99 % |
15/07 — 21/07 | 12.7399 GTO | ▲ 18.14 % |
22/07 — 28/07 | 11.6446 GTO | ▼ -8.6 % |
29/07 — 04/08 | 10.2746 GTO | ▼ -11.76 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.0068 GTO | ▼ -10.14 % |
07/2024 | 4.509264 GTO | ▼ -67.81 % |
08/2024 | 9.120206 GTO | ▲ 102.25 % |
09/2024 | 13.5219 GTO | ▲ 48.26 % |
10/2024 | 14.8792 GTO | ▲ 10.04 % |
11/2024 | 13.7747 GTO | ▼ -7.42 % |
12/2024 | 17.9012 GTO | ▲ 29.96 % |
01/2025 | 17.1558 GTO | ▼ -4.16 % |
02/2025 | 18.7723 GTO | ▲ 9.42 % |
03/2025 | 23.4619 GTO | ▲ 24.98 % |
04/2025 | 15.9904 GTO | ▼ -31.85 % |
05/2025 | 12.6501 GTO | ▼ -20.89 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.5872 GTO |
Tối đa | 21.9098 GTO |
Bình quân gia quyền | 18.2445 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.5872 GTO |
Tối đa | 33.8667 GTO |
Bình quân gia quyền | 23.4415 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.918735 GTO |
Tối đa | 33.8667 GTO |
Bình quân gia quyền | 17.0671 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: