Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MED
Lịch sử thay đổi trong BYN/MED tỷ giá
BYN/MED tỷ giá
05 23, 2024
1 BYN = 24.7408 MED
▲ 1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 14.78% (21.5557 MED — 24.7408 MED)
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (24.9051 MED — 24.7408 MED)
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -16.24% (29.5382 MED — 24.7408 MED)
Thay đổi trong BYN/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -84.53% (159.93 MED — 24.7408 MED)
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 25.0486 MED | ▲ 1.24 % |
25/05 | 25.6673 MED | ▲ 2.47 % |
26/05 | 25.7731 MED | ▲ 0.41 % |
27/05 | 26.0784 MED | ▲ 1.18 % |
28/05 | 25.4638 MED | ▼ -2.36 % |
29/05 | 26.5148 MED | ▲ 4.13 % |
30/05 | 27.2786 MED | ▲ 2.88 % |
31/05 | 28.4591 MED | ▲ 4.33 % |
01/06 | 28.5003 MED | ▲ 0.14 % |
02/06 | 27.4927 MED | ▼ -3.54 % |
03/06 | 26.7778 MED | ▼ -2.6 % |
04/06 | 26.5735 MED | ▼ -0.76 % |
05/06 | 26.5663 MED | ▼ -0.03 % |
06/06 | 26.8014 MED | ▲ 0.88 % |
07/06 | 27.2316 MED | ▲ 1.61 % |
08/06 | 27.5015 MED | ▲ 0.99 % |
09/06 | 27.7626 MED | ▲ 0.95 % |
10/06 | 27.9187 MED | ▲ 0.56 % |
11/06 | 27.9518 MED | ▲ 0.12 % |
12/06 | 28.3798 MED | ▲ 1.53 % |
13/06 | 28.3598 MED | ▼ -0.07 % |
14/06 | 27.8456 MED | ▼ -1.81 % |
15/06 | 27.2811 MED | ▼ -2.03 % |
16/06 | 27.2126 MED | ▼ -0.25 % |
17/06 | 26.8401 MED | ▼ -1.37 % |
18/06 | 27.1992 MED | ▲ 1.34 % |
19/06 | 27.0536 MED | ▼ -0.54 % |
20/06 | 26.6674 MED | ▼ -1.43 % |
21/06 | 26.7546 MED | ▲ 0.33 % |
22/06 | 27.0731 MED | ▲ 1.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.9267 MED | ▲ 0.75 % |
03/06 — 09/06 | 28.5499 MED | ▲ 14.54 % |
10/06 — 16/06 | 25.6748 MED | ▼ -10.07 % |
17/06 — 23/06 | 27.2037 MED | ▲ 5.95 % |
24/06 — 30/06 | 27.804 MED | ▲ 2.21 % |
01/07 — 07/07 | 34.3578 MED | ▲ 23.57 % |
08/07 — 14/07 | 32.5269 MED | ▼ -5.33 % |
15/07 — 21/07 | 35.1086 MED | ▲ 7.94 % |
22/07 — 28/07 | 36.0473 MED | ▲ 2.67 % |
29/07 — 04/08 | 39.7768 MED | ▲ 10.35 % |
05/08 — 11/08 | 37.3331 MED | ▼ -6.14 % |
12/08 — 18/08 | 37.3436 MED | ▲ 0.03 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.5192 MED | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 21.6332 MED | ▼ -11.77 % |
08/2024 | 27.8587 MED | ▲ 28.78 % |
09/2024 | 27.2794 MED | ▼ -2.08 % |
10/2024 | 17.995 MED | ▼ -34.03 % |
11/2024 | 15.7156 MED | ▼ -12.67 % |
12/2024 | 14.8291 MED | ▼ -5.64 % |
01/2025 | 17.8822 MED | ▲ 20.59 % |
02/2025 | 12.2504 MED | ▼ -31.49 % |
03/2025 | 11.008 MED | ▼ -10.14 % |
04/2025 | 15.0204 MED | ▲ 36.45 % |
05/2025 | 14.5142 MED | ▼ -3.37 % |
Đồng rúp của Bêlarut/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.5433 MED |
Tối đa | 25.3862 MED |
Bình quân gia quyền | 24.3003 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.7355 MED |
Tối đa | 25.5909 MED |
Bình quân gia quyền | 21.115 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.77784667 MED |
Tối đa | 46.4265 MED |
Bình quân gia quyền | 29.1205 MED |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: