Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MGA
Lịch sử thay đổi trong BYN/MGA tỷ giá
BYN/MGA tỷ giá
05 20, 2024
1 BYN = 1,353 MGA
▼ -0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.45% (1,347 MGA — 1,353 MGA)
Thay đổi trong BYN/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (1,383 MGA — 1,353 MGA)
Thay đổi trong BYN/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -22.38% (1,743 MGA — 1,353 MGA)
Thay đổi trong BYN/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -10.1% (1,505 MGA — 1,353 MGA)
Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,353 MGA | ▼ -0 % |
22/05 | 1,355 MGA | ▲ 0.11 % |
23/05 | 1,358 MGA | ▲ 0.26 % |
24/05 | 1,360 MGA | ▲ 0.16 % |
25/05 | 1,363 MGA | ▲ 0.24 % |
26/05 | 1,364 MGA | ▲ 0.02 % |
27/05 | 1,365 MGA | ▲ 0.09 % |
28/05 | 1,365 MGA | ▼ -0 % |
29/05 | 1,364 MGA | ▼ -0.04 % |
30/05 | 1,364 MGA | ▼ -0.01 % |
31/05 | 1,364 MGA | ▼ -0.02 % |
01/06 | 1,360 MGA | ▼ -0.32 % |
02/06 | 1,364 MGA | ▲ 0.29 % |
03/06 | 1,354 MGA | ▼ -0.69 % |
04/06 | 1,354 MGA | ▲ 0 % |
05/06 | 1,359 MGA | ▲ 0.37 % |
06/06 | 1,362 MGA | ▲ 0.22 % |
07/06 | 1,363 MGA | ▲ 0.06 % |
08/06 | 1,364 MGA | ▲ 0.09 % |
09/06 | 1,360 MGA | ▼ -0.33 % |
10/06 | 1,358 MGA | ▼ -0.14 % |
11/06 | 1,358 MGA | ▲ 0.01 % |
12/06 | 1,358 MGA | ▼ -0.02 % |
13/06 | 1,360 MGA | ▲ 0.15 % |
14/06 | 1,361 MGA | ▲ 0.1 % |
15/06 | 1,360 MGA | ▼ -0.1 % |
16/06 | 1,362 MGA | ▲ 0.13 % |
17/06 | 1,361 MGA | ▼ -0.02 % |
18/06 | 1,360 MGA | ▼ -0.14 % |
19/06 | 1,360 MGA | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,360 MGA | ▲ 0.52 % |
03/06 — 09/06 | 1,354 MGA | ▼ -0.43 % |
10/06 — 16/06 | 1,350 MGA | ▼ -0.34 % |
17/06 — 23/06 | 1,325 MGA | ▼ -1.87 % |
24/06 — 30/06 | 1,309 MGA | ▼ -1.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,310 MGA | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 1,312 MGA | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 1,317 MGA | ▲ 0.43 % |
22/07 — 28/07 | 1,324 MGA | ▲ 0.49 % |
29/07 — 04/08 | 1,321 MGA | ▼ -0.21 % |
05/08 — 11/08 | 1,319 MGA | ▼ -0.14 % |
12/08 — 18/08 | 1,323 MGA | ▲ 0.27 % |
Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,349 MGA | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 1,337 MGA | ▼ -0.92 % |
08/2024 | 1,345 MGA | ▲ 0.66 % |
09/2024 | 1,357 MGA | ▲ 0.88 % |
10/2024 | 926.7 MGA | ▼ -31.72 % |
11/2024 | 924.43 MGA | ▼ -0.25 % |
12/2024 | 942.07 MGA | ▲ 1.91 % |
01/2025 | 929.68 MGA | ▼ -1.32 % |
02/2025 | 616.99 MGA | ▼ -33.63 % |
03/2025 | 820.1 MGA | ▲ 32.92 % |
04/2025 | 833.14 MGA | ▲ 1.59 % |
05/2025 | 832.05 MGA | ▼ -0.13 % |
Đồng rúp của Bêlarut/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,347 MGA |
Tối đa | 1,358 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,354 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,329 MGA |
Tối đa | 1,387 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,354 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.92 MGA |
Tối đa | 1,817 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,519 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: