Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MITH

Lịch sử thay đổi trong BYN/MITH tỷ giá

BYN/MITH tỷ giá

05 13, 2024
1 BYN = 398.85 MITH
▲ 1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -22.3% (513.3 MITH — 398.85 MITH)

Thay đổi trong BYN/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 23.18% (323.8 MITH — 398.85 MITH)

Thay đổi trong BYN/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 104.19% (195.34 MITH — 398.85 MITH)

Thay đổi trong BYN/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 247.57% (114.75 MITH — 398.85 MITH)

Đồng rúp của Bêlarut/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 424.83 MITH ▲ 6.51 %
15/05 395.68 MITH ▼ -6.86 %
16/05 391.93 MITH ▼ -0.95 %
17/05 376.08 MITH ▼ -4.04 %
18/05 357.13 MITH ▼ -5.04 %
19/05 345.24 MITH ▼ -3.33 %
20/05 337.13 MITH ▼ -2.35 %
21/05 328.93 MITH ▼ -2.43 %
22/05 331.76 MITH ▲ 0.86 %
23/05 333.19 MITH ▲ 0.43 %
24/05 335.81 MITH ▲ 0.78 %
25/05 358.12 MITH ▲ 6.64 %
26/05 376.16 MITH ▲ 5.04 %
27/05 382.07 MITH ▲ 1.57 %
28/05 323.39 MITH ▼ -15.36 %
29/05 328.54 MITH ▲ 1.59 %
30/05 327.37 MITH ▼ -0.36 %
31/05 345.39 MITH ▲ 5.51 %
01/06 342.91 MITH ▼ -0.72 %
02/06 322.96 MITH ▼ -5.82 %
03/06 324.36 MITH ▲ 0.43 %
04/06 305.8 MITH ▼ -5.72 %
05/06 300.55 MITH ▼ -1.72 %
06/06 308.42 MITH ▲ 2.62 %
07/06 311.49 MITH ▲ 0.99 %
08/06 310.43 MITH ▼ -0.34 %
09/06 309.47 MITH ▼ -0.31 %
10/06 311.64 MITH ▲ 0.7 %
11/06 316.31 MITH ▲ 1.5 %
12/06 316.75 MITH ▲ 0.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 348.86 MITH ▼ -12.53 %
27/05 — 02/06 286.24 MITH ▼ -17.95 %
03/06 — 09/06 297.32 MITH ▲ 3.87 %
10/06 — 16/06 349.71 MITH ▲ 17.62 %
17/06 — 23/06 329.09 MITH ▼ -5.9 %
24/06 — 30/06 333.11 MITH ▲ 1.22 %
01/07 — 07/07 357.71 MITH ▲ 7.38 %
08/07 — 14/07 628.7 MITH ▲ 75.76 %
15/07 — 21/07 525.13 MITH ▼ -16.47 %
22/07 — 28/07 531.39 MITH ▲ 1.19 %
29/07 — 04/08 484.67 MITH ▼ -8.79 %
05/08 — 11/08 502.19 MITH ▲ 3.62 %

Đồng rúp của Bêlarut/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 401.94 MITH ▲ 0.78 %
07/2024 429.09 MITH ▲ 6.75 %
08/2024 422.86 MITH ▼ -1.45 %
09/2024 447.7 MITH ▲ 5.87 %
10/2024 1,089 MITH ▲ 143.24 %
11/2024 1,124 MITH ▲ 3.22 %
12/2024 536.11 MITH ▼ -52.31 %
01/2025 709.18 MITH ▲ 32.28 %
02/2025 577.7 MITH ▼ -18.54 %
03/2025 546.36 MITH ▼ -5.42 %
04/2025 848.57 MITH ▲ 55.31 %
05/2025 753.99 MITH ▼ -11.15 %

Đồng rúp của Bêlarut/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 388.93 MITH
Tối đa 487.93 MITH
Bình quân gia quyền 417.57 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 238.25 MITH
Tối đa 487.93 MITH
Bình quân gia quyền 331.57 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.243728 MITH
Tối đa 545.88 MITH
Bình quân gia quyền 314.32 MITH

Chia sẻ một liên kết đến BYN/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu