Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/POWR

Lịch sử thay đổi trong BYN/POWR tỷ giá

BYN/POWR tỷ giá

05 23, 2024
1 BYN = 0.99899606 POWR
▲ 2.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3.65% (0.96378127 POWR — 0.99899606 POWR)

Thay đổi trong BYN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 13.01% (0.88400161 POWR — 0.99899606 POWR)

Thay đổi trong BYN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -61.83% (2.617069 POWR — 0.99899606 POWR)

Thay đổi trong BYN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -85.88% (7.077036 POWR — 0.99899606 POWR)

Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.009916 POWR ▲ 1.09 %
25/05 1.040434 POWR ▲ 3.02 %
26/05 1.04582 POWR ▲ 0.52 %
27/05 1.010721 POWR ▼ -3.36 %
28/05 0.99858459 POWR ▼ -1.2 %
29/05 1.036039 POWR ▲ 3.75 %
30/05 1.068419 POWR ▲ 3.13 %
31/05 1.113561 POWR ▲ 4.23 %
01/06 1.100095 POWR ▼ -1.21 %
02/06 1.068424 POWR ▼ -2.88 %
03/06 1.043982 POWR ▼ -2.29 %
04/06 1.031103 POWR ▼ -1.23 %
05/06 0.97552867 POWR ▼ -5.39 %
06/06 0.93261788 POWR ▼ -4.4 %
07/06 0.96116242 POWR ▲ 3.06 %
08/06 0.98683356 POWR ▲ 2.67 %
09/06 1.00695 POWR ▲ 2.04 %
10/06 1.023135 POWR ▲ 1.61 %
11/06 1.013836 POWR ▼ -0.91 %
12/06 0.94840031 POWR ▼ -6.45 %
13/06 1.007344 POWR ▲ 6.22 %
14/06 1.006349 POWR ▼ -0.1 %
15/06 0.97944895 POWR ▼ -2.67 %
16/06 0.96253842 POWR ▼ -1.73 %
17/06 0.95696101 POWR ▼ -0.58 %
18/06 0.99063208 POWR ▲ 3.52 %
19/06 0.97691877 POWR ▼ -1.38 %
20/06 0.94558496 POWR ▼ -3.21 %
21/06 0.95942433 POWR ▲ 1.46 %
22/06 0.97799427 POWR ▲ 1.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.91683563 POWR ▼ -8.22 %
03/06 — 09/06 1.033559 POWR ▲ 12.73 %
10/06 — 16/06 0.98963417 POWR ▼ -4.25 %
17/06 — 23/06 0.98584653 POWR ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 1.021506 POWR ▲ 3.62 %
01/07 — 07/07 1.297566 POWR ▲ 27.02 %
08/07 — 14/07 1.243185 POWR ▼ -4.19 %
15/07 — 21/07 1.280206 POWR ▲ 2.98 %
22/07 — 28/07 1.253613 POWR ▼ -2.08 %
29/07 — 04/08 1.203845 POWR ▼ -3.97 %
05/08 — 11/08 1.244309 POWR ▲ 3.36 %
12/08 — 18/08 1.248534 POWR ▲ 0.34 %

Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.97928236 POWR ▼ -1.97 %
07/2024 0.8442085 POWR ▼ -13.79 %
08/2024 1.023049 POWR ▲ 21.18 %
09/2024 0.83278021 POWR ▼ -18.6 %
10/2024 0.42739768 POWR ▼ -48.68 %
11/2024 0.36634438 POWR ▼ -14.28 %
12/2024 0.2671983 POWR ▼ -27.06 %
01/2025 0.31615643 POWR ▲ 18.32 %
02/2025 0.26376525 POWR ▼ -16.57 %
03/2025 0.24399547 POWR ▼ -7.5 %
04/2025 0.33680108 POWR ▲ 38.04 %
05/2025 0.29814798 POWR ▼ -11.48 %

Đồng rúp của Bêlarut/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.95367792 POWR
Tối đa 1.06872 POWR
Bình quân gia quyền 0.99590131 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.65630397 POWR
Tối đa 1.06872 POWR
Bình quân gia quyền 0.89057611 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04592756 POWR
Tối đa 3.232634 POWR
Bình quân gia quyền 1.622107 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BYN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu