Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/SNT
Lịch sử thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá
BYN/SNT tỷ giá
05 20, 2024
1 BYN = 8.385951 SNT
▼ -1.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 12.47% (7.455873 SNT — 8.385951 SNT)
Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 17.1% (7.161603 SNT — 8.385951 SNT)
Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -49.42% (16.578 SNT — 8.385951 SNT)
Thay đổi trong BYN/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -64.07% (23.3369 SNT — 8.385951 SNT)
Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 8.165271 SNT | ▼ -2.63 % |
22/05 | 7.931114 SNT | ▼ -2.87 % |
23/05 | 7.704737 SNT | ▼ -2.85 % |
24/05 | 7.527023 SNT | ▼ -2.31 % |
25/05 | 7.885138 SNT | ▲ 4.76 % |
26/05 | 7.862991 SNT | ▼ -0.28 % |
27/05 | 7.894095 SNT | ▲ 0.4 % |
28/05 | 7.873611 SNT | ▼ -0.26 % |
29/05 | 8.22272 SNT | ▲ 4.43 % |
30/05 | 8.481617 SNT | ▲ 3.15 % |
31/05 | 8.751903 SNT | ▲ 3.19 % |
01/06 | 8.52158 SNT | ▼ -2.63 % |
02/06 | 8.252845 SNT | ▼ -3.15 % |
03/06 | 7.962577 SNT | ▼ -3.52 % |
04/06 | 7.878619 SNT | ▼ -1.05 % |
05/06 | 7.900115 SNT | ▲ 0.27 % |
06/06 | 8.352327 SNT | ▲ 5.72 % |
07/06 | 8.478341 SNT | ▲ 1.51 % |
08/06 | 8.354123 SNT | ▼ -1.47 % |
09/06 | 8.404257 SNT | ▲ 0.6 % |
10/06 | 8.611075 SNT | ▲ 2.46 % |
11/06 | 8.630479 SNT | ▲ 0.23 % |
12/06 | 8.486795 SNT | ▼ -1.66 % |
13/06 | 8.934917 SNT | ▲ 5.28 % |
14/06 | 8.929827 SNT | ▼ -0.06 % |
15/06 | 8.701403 SNT | ▼ -2.56 % |
16/06 | 8.58997 SNT | ▼ -1.28 % |
17/06 | 8.560709 SNT | ▼ -0.34 % |
18/06 | 8.728021 SNT | ▲ 1.95 % |
19/06 | 8.889746 SNT | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.444785 SNT | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 7.853116 SNT | ▼ -7.01 % |
10/06 — 16/06 | 9.195519 SNT | ▲ 17.09 % |
17/06 — 23/06 | 8.651335 SNT | ▼ -5.92 % |
24/06 — 30/06 | 8.249432 SNT | ▼ -4.65 % |
01/07 — 07/07 | 8.349094 SNT | ▲ 1.21 % |
08/07 — 14/07 | 10.2417 SNT | ▲ 22.67 % |
15/07 — 21/07 | 9.610991 SNT | ▼ -6.16 % |
22/07 — 28/07 | 9.932198 SNT | ▲ 3.34 % |
29/07 — 04/08 | 9.807354 SNT | ▼ -1.26 % |
05/08 — 11/08 | 10.5223 SNT | ▲ 7.29 % |
12/08 — 18/08 | 11.3833 SNT | ▲ 8.18 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.494124 SNT | ▼ -10.63 % |
07/2024 | 7.514276 SNT | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 9.298468 SNT | ▲ 23.74 % |
09/2024 | 7.884486 SNT | ▼ -15.21 % |
10/2024 | 1.030481 SNT | ▼ -86.93 % |
11/2024 | 1.232488 SNT | ▲ 19.6 % |
12/2024 | 1.137405 SNT | ▼ -7.71 % |
01/2025 | 1.473236 SNT | ▲ 29.53 % |
02/2025 | 1.091068 SNT | ▼ -25.94 % |
03/2025 | 1.048323 SNT | ▼ -3.92 % |
04/2025 | 1.403295 SNT | ▲ 33.86 % |
05/2025 | 1.443228 SNT | ▲ 2.85 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.300599 SNT |
Tối đa | 8.404646 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.878244 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.682191 SNT |
Tối đa | 8.404646 SNT |
Bình quân gia quyền | 7.121451 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30297912 SNT |
Tối đa | 19.855 SNT |
Bình quân gia quyền | 11.1888 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: