Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/WABI
Lịch sử thay đổi trong BYN/WABI tỷ giá
BYN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 329.99 WABI
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6963% (4.672118 WABI — 329.99 WABI)
Thay đổi trong BYN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10359.04% (3.155086 WABI — 329.99 WABI)
Thay đổi trong BYN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 4318.3% (7.468755 WABI — 329.99 WABI)
Thay đổi trong BYN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5995.69% (5.413522 WABI — 329.99 WABI)
Đồng rúp của Bêlarut/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,469 WABI | ▲ 345.28 % |
21/05 | 2,099 WABI | ▲ 42.83 % |
22/05 | 635.32 WABI | ▼ -69.73 % |
23/05 | 1,740 WABI | ▲ 173.82 % |
24/05 | 5,847 WABI | ▲ 236.13 % |
25/05 | 6,357 WABI | ▲ 8.71 % |
26/05 | 3,845 WABI | ▼ -39.51 % |
27/05 | 4,008 WABI | ▲ 4.23 % |
28/05 | 1,553 WABI | ▼ -61.25 % |
29/05 | 6,253 WABI | ▲ 302.68 % |
30/05 | 442.35 WABI | ▼ -92.93 % |
31/05 | 415.64 WABI | ▼ -6.04 % |
01/06 | 435.26 WABI | ▲ 4.72 % |
02/06 | 3,304 WABI | ▲ 659.06 % |
03/06 | 2,082 WABI | ▼ -36.99 % |
04/06 | 619.35 WABI | ▼ -70.25 % |
05/06 | 658.89 WABI | ▲ 6.38 % |
06/06 | 4,458 WABI | ▲ 576.63 % |
07/06 | 4,700 WABI | ▲ 5.42 % |
08/06 | 4,196 WABI | ▼ -10.72 % |
09/06 | 3,851 WABI | ▼ -8.22 % |
10/06 | 4,864 WABI | ▲ 26.32 % |
11/06 | 6,061 WABI | ▲ 24.61 % |
12/06 | 6,072 WABI | ▲ 0.17 % |
13/06 | 6,564 WABI | ▲ 8.11 % |
14/06 | 6,568 WABI | ▲ 0.05 % |
15/06 | 6,572 WABI | ▲ 0.07 % |
16/06 | 6,578 WABI | ▲ 0.09 % |
17/06 | 14,494 WABI | ▲ 120.34 % |
18/06 | -1,285.59009065 WABI | ▼ -108.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 329.26 WABI | ▼ -0.22 % |
27/05 — 02/06 | 359.5 WABI | ▲ 9.19 % |
03/06 — 09/06 | 412.93 WABI | ▲ 14.86 % |
10/06 — 16/06 | 1,646 WABI | ▲ 298.57 % |
17/06 — 23/06 | 3,579 WABI | ▲ 117.47 % |
24/06 — 30/06 | 1,393 WABI | ▼ -61.08 % |
01/07 — 07/07 | 4,293 WABI | ▲ 208.11 % |
08/07 — 14/07 | 13,813 WABI | ▲ 221.79 % |
15/07 — 21/07 | 3,245 WABI | ▼ -76.5 % |
22/07 — 28/07 | 19,772 WABI | ▲ 509.25 % |
29/07 — 04/08 | 29,933 WABI | ▲ 51.39 % |
05/08 — 11/08 | -5,470.7049501 WABI | ▼ -118.28 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 321.36 WABI | ▼ -2.61 % |
07/2024 | 317.22 WABI | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 217.37 WABI | ▼ -31.48 % |
09/2024 | 130.7 WABI | ▼ -39.87 % |
10/2024 | 150.55 WABI | ▲ 15.19 % |
11/2024 | 133 WABI | ▼ -11.65 % |
12/2024 | 158.77 WABI | ▲ 19.37 % |
01/2025 | 140 WABI | ▼ -11.82 % |
02/2025 | 119.32 WABI | ▼ -14.77 % |
03/2025 | 720.1 WABI | ▲ 503.5 % |
04/2025 | 2,806 WABI | ▲ 289.65 % |
05/2025 | 511.06 WABI | ▼ -81.79 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.658347 WABI |
Tối đa | 331.01 WABI |
Bình quân gia quyền | 54.6596 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.054266 WABI |
Tối đa | 331.01 WABI |
Bình quân gia quyền | 24.7388 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.054266 WABI |
Tối đa | 331.01 WABI |
Bình quân gia quyền | 10.1113 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: