1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael
Giá cả 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 329,992 WABI.
Bao nhiêu 1,000 BYN trong WABI?
05 11, 2023
1,000 BYN = 329,992 WABI
▲ 0.09 %
1,000 WABI = 3.03 BYN
1 BYN = 329.99 WABI
Lịch sử thay đổi giá 1,000 BYN trong WABI
Thống kê chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,658 WABI |
Tối đa | 331,010 WABI |
Bình quân gia quyền | 54,660 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,054 WABI |
Tối đa | 331,010 WABI |
Bình quân gia quyền | 24,739 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,054 WABI |
Tối đa | 331,010 WABI |
Bình quân gia quyền | 10,111 WABI |
Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Tael thay đổi bởi 6963% (4,672 WABI — 329,992 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Tael thay đổi bởi 10359.04% (3,155 WABI — 329,992 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Tael thay đổi bởi 4318.3% (7,469 WABI — 329,992 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 BYN đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut chống lại Tael thay đổi bởi 5995.69% (5,414 WABI — 329,992 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 BYN trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut (BYN) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut (BYN) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael trong 30 ngày tới*
03/06 | 1,177,070 WABI | ▲ 256.7 % |
04/06 | 1,482,477 WABI | ▲ 25.95 % |
05/06 | 124,845 WABI | ▼ -91.58 % |
06/06 | 268,176 WABI | ▲ 114.81 % |
07/06 | 993,944 WABI | ▲ 270.63 % |
08/06 | 1,105,289 WABI | ▲ 11.2 % |
09/06 | 383,822 WABI | ▼ -65.27 % |
10/06 | 397,157 WABI | ▲ 3.47 % |
11/06 | 148,673 WABI | ▼ -62.57 % |
12/06 | 642,531 WABI | ▲ 332.18 % |
13/06 | -10,589.07008182 WABI | ▼ -101.65 % |
14/06 | -10,070.24540044 WABI | ▼ -4.9 % |
15/06 | -10,854.51481058 WABI | ▲ 7.79 % |
16/06 | -76,303.97747529 WABI | ▲ 602.97 % |
17/06 | -36,975.29472641 WABI | ▼ -51.54 % |
18/06 | -18,667.25324092 WABI | ▼ -49.51 % |
19/06 | -20,554.3643906 WABI | ▲ 10.11 % |
20/06 | -136,048.53550884 WABI | ▲ 561.9 % |
21/06 | -145,873.59746079 WABI | ▲ 7.22 % |
22/06 | -129,454.89670402 WABI | ▼ -11.26 % |
23/06 | -121,378.34956728 WABI | ▼ -6.24 % |
24/06 | -140,714.47217999 WABI | ▲ 15.93 % |
25/06 | -192,360.35857802 WABI | ▲ 36.7 % |
26/06 | -192,539.65822314 WABI | ▲ 0.09 % |
27/06 | -207,352.20730492 WABI | ▲ 7.69 % |
28/06 | -207,424.88401272 WABI | ▲ 0.04 % |
29/06 | -207,604.0054293 WABI | ▲ 0.09 % |
30/06 | -207,797.13189876 WABI | ▲ 0.09 % |
01/07 | -434,692.6025397 WABI | ▲ 109.19 % |
02/07 | 122,846 WABI | ▼ -128.26 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 329,571 WABI | ▼ -0.13 % |
10/06 — 16/06 | 357,380 WABI | ▲ 8.44 % |
17/06 — 23/06 | 406,998 WABI | ▲ 13.88 % |
24/06 — 30/06 | 1,655,250 WABI | ▲ 306.7 % |
01/07 — 07/07 | 5,449,716 WABI | ▲ 229.24 % |
08/07 — 14/07 | 2,622,003 WABI | ▼ -51.89 % |
15/07 — 21/07 | 6,967,279 WABI | ▲ 165.72 % |
22/07 — 28/07 | 18,391,297 WABI | ▲ 163.97 % |
29/07 — 04/08 | 2,841,624 WABI | ▼ -84.55 % |
05/08 — 11/08 | 24,186,898 WABI | ▲ 751.16 % |
12/08 — 18/08 | 39,808,415 WABI | ▲ 64.59 % |
19/08 — 25/08 | 3,208,835 WABI | ▼ -91.94 % |
Giá ước tính của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut trong Tael cho năm sau*
07/2024 | 316,252 WABI | ▼ -4.16 % |
08/2024 | 309,279 WABI | ▼ -2.2 % |
08/2024 | 234,543 WABI | ▼ -24.16 % |
09/2024 | 140,117 WABI | ▼ -40.26 % |
10/2024 | 170,369 WABI | ▲ 21.59 % |
11/2024 | 151,957 WABI | ▼ -10.81 % |
12/2024 | 179,220 WABI | ▲ 17.94 % |
01/2025 | 147,412 WABI | ▼ -17.75 % |
02/2025 | 123,751 WABI | ▼ -16.05 % |
03/2025 | 606,682 WABI | ▲ 390.24 % |
04/2025 | 2,284,098 WABI | ▲ 276.49 % |
05/2025 | -347,295.82542418 WABI | ▼ -115.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi BYN/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 BYN trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael Là - 329,992 WABI
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong WABI Ngày mai 2024.06.03?
Ngày mai 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael sẽ có giá - 1,177,070 wabi
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 BYN trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Đồng rúp của Bêlarut đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.