Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/XVG
Lịch sử thay đổi trong BYN/XVG tỷ giá
BYN/XVG tỷ giá
05 19, 2024
1 BYN = 55.7949 XVG
▲ 4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 2.8% (54.2735 XVG — 55.7949 XVG)
Thay đổi trong BYN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -28.18% (77.6863 XVG — 55.7949 XVG)
Thay đổi trong BYN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -64.79% (158.44 XVG — 55.7949 XVG)
Thay đổi trong BYN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -60.31% (140.59 XVG — 55.7949 XVG)
Đồng rúp của Bêlarut/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 52.546 XVG | ▼ -5.82 % |
22/05 | 50.7838 XVG | ▼ -3.35 % |
23/05 | 49.4984 XVG | ▼ -2.53 % |
24/05 | 48.7775 XVG | ▼ -1.46 % |
25/05 | 49.5606 XVG | ▲ 1.61 % |
26/05 | 51.9373 XVG | ▲ 4.8 % |
27/05 | 53.2998 XVG | ▲ 2.62 % |
28/05 | 55.1164 XVG | ▲ 3.41 % |
29/05 | 54.8444 XVG | ▼ -0.49 % |
30/05 | 57.2681 XVG | ▲ 4.42 % |
31/05 | 61.9263 XVG | ▲ 8.13 % |
01/06 | 64.1737 XVG | ▲ 3.63 % |
02/06 | 62.2555 XVG | ▼ -2.99 % |
03/06 | 59.3279 XVG | ▼ -4.7 % |
04/06 | 57.1289 XVG | ▼ -3.71 % |
05/06 | 56.6536 XVG | ▼ -0.83 % |
06/06 | 54.6043 XVG | ▼ -3.62 % |
07/06 | 54.9034 XVG | ▲ 0.55 % |
08/06 | 57.0371 XVG | ▲ 3.89 % |
09/06 | 51.6575 XVG | ▼ -9.43 % |
10/06 | 48.8132 XVG | ▼ -5.51 % |
11/06 | 48.6002 XVG | ▼ -0.44 % |
12/06 | 47.6993 XVG | ▼ -1.85 % |
13/06 | 49.569 XVG | ▲ 3.92 % |
14/06 | 50.7478 XVG | ▲ 2.38 % |
15/06 | 51.0877 XVG | ▲ 0.67 % |
16/06 | 49.0331 XVG | ▼ -4.02 % |
17/06 | 48.2287 XVG | ▼ -1.64 % |
18/06 | 49.4588 XVG | ▲ 2.55 % |
19/06 | 51.3588 XVG | ▲ 3.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 53.7708 XVG | ▼ -3.63 % |
03/06 — 09/06 | 53.936 XVG | ▲ 0.31 % |
10/06 — 16/06 | 57.5742 XVG | ▲ 6.75 % |
17/06 — 23/06 | 54.3491 XVG | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 38.1653 XVG | ▼ -29.78 % |
01/07 — 07/07 | 34.454 XVG | ▼ -9.72 % |
08/07 — 14/07 | 48.3938 XVG | ▲ 40.46 % |
15/07 — 21/07 | 48.0256 XVG | ▼ -0.76 % |
22/07 — 28/07 | 54.4129 XVG | ▲ 13.3 % |
29/07 — 04/08 | 53.0375 XVG | ▼ -2.53 % |
05/08 — 11/08 | 47.8381 XVG | ▼ -9.8 % |
12/08 — 18/08 | 49.4038 XVG | ▲ 3.27 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 65.9985 XVG | ▲ 18.29 % |
07/2024 | 31.1363 XVG | ▼ -52.82 % |
08/2024 | 48.1999 XVG | ▲ 54.8 % |
09/2024 | 44.5726 XVG | ▼ -7.53 % |
10/2024 | 30.6879 XVG | ▼ -31.15 % |
11/2024 | 32.506 XVG | ▲ 5.92 % |
12/2024 | 27.9538 XVG | ▼ -14 % |
01/2025 | 39.3865 XVG | ▲ 40.9 % |
02/2025 | 12.9414 XVG | ▼ -67.14 % |
03/2025 | 9.582899 XVG | ▼ -25.95 % |
04/2025 | 16.6585 XVG | ▲ 73.84 % |
05/2025 | 14.5927 XVG | ▼ -12.4 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.3981 XVG |
Tối đa | 62.9486 XVG |
Bình quân gia quyền | 55.051 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.7143 XVG |
Tối đa | 81.0649 XVG |
Bình quân gia quyền | 51.1855 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.028463 XVG |
Tối đa | 274.93 XVG |
Bình quân gia quyền | 95.3232 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: