Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong BYN/YOYOW tỷ giá
BYN/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 BYN = 88.7711 YOYOW
▼ -4.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -45.14% (161.82 YOYOW — 88.7711 YOYOW)
Thay đổi trong BYN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -44.5% (159.95 YOYOW — 88.7711 YOYOW)
Thay đổi trong BYN/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi -44.5% (159.95 YOYOW — 88.7711 YOYOW)
Thay đổi trong BYN/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 65.76% (53.554 YOYOW — 88.7711 YOYOW)
Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 99.0515 YOYOW | ▲ 11.58 % |
25/05 | 107.01 YOYOW | ▲ 8.03 % |
26/05 | 114.35 YOYOW | ▲ 6.86 % |
27/05 | 108.02 YOYOW | ▼ -5.53 % |
28/05 | 111.84 YOYOW | ▲ 3.53 % |
29/05 | 114.32 YOYOW | ▲ 2.22 % |
30/05 | 117.94 YOYOW | ▲ 3.16 % |
31/05 | 60.8017 YOYOW | ▼ -48.45 % |
01/06 | 29.17 YOYOW | ▼ -52.02 % |
02/06 | 30.0816 YOYOW | ▲ 3.13 % |
03/06 | 34.1149 YOYOW | ▲ 13.41 % |
04/06 | 36.5594 YOYOW | ▲ 7.17 % |
05/06 | 29.3337 YOYOW | ▼ -19.76 % |
06/06 | 30.1777 YOYOW | ▲ 2.88 % |
07/06 | 30.7003 YOYOW | ▲ 1.73 % |
08/06 | 31.0919 YOYOW | ▲ 1.28 % |
09/06 | 37.952 YOYOW | ▲ 22.06 % |
10/06 | 127.29 YOYOW | ▲ 235.39 % |
11/06 | 141.56 YOYOW | ▲ 11.21 % |
12/06 | 194.26 YOYOW | ▲ 37.24 % |
13/06 | 198.97 YOYOW | ▲ 2.42 % |
14/06 | 222.32 YOYOW | ▲ 11.73 % |
15/06 | 259.38 YOYOW | ▲ 16.67 % |
16/06 | 368.83 YOYOW | ▲ 42.2 % |
17/06 | 781.81 YOYOW | ▲ 111.97 % |
18/06 | 785.38 YOYOW | ▲ 0.46 % |
19/06 | 785.07 YOYOW | ▼ -0.04 % |
20/06 | 781.44 YOYOW | ▼ -0.46 % |
21/06 | 781.58 YOYOW | ▲ 0.02 % |
22/06 | -145.40581572 YOYOW | ▼ -118.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 92.3116 YOYOW | ▲ 3.99 % |
03/06 — 09/06 | 99.5603 YOYOW | ▲ 7.85 % |
10/06 — 16/06 | 80.9948 YOYOW | ▼ -18.65 % |
17/06 — 23/06 | 87.053 YOYOW | ▲ 7.48 % |
24/06 — 30/06 | 100.32 YOYOW | ▲ 15.23 % |
01/07 — 07/07 | 80.0344 YOYOW | ▼ -20.22 % |
08/07 — 14/07 | 64.082 YOYOW | ▼ -19.93 % |
15/07 — 21/07 | 93.7399 YOYOW | ▲ 46.28 % |
22/07 — 28/07 | 27.3301 YOYOW | ▼ -70.84 % |
29/07 — 04/08 | 282.89 YOYOW | ▲ 935.07 % |
05/08 — 11/08 | 1,172 YOYOW | ▲ 314.41 % |
12/08 — 18/08 | 150 YOYOW | ▼ -87.2 % |
Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.5139 YOYOW | ▼ -7.05 % |
07/2024 | 78.2461 YOYOW | ▼ -5.17 % |
08/2024 | 80.2659 YOYOW | ▲ 2.58 % |
09/2024 | 70.7738 YOYOW | ▼ -11.83 % |
10/2024 | 171.83 YOYOW | ▲ 142.78 % |
11/2024 | 65.0557 YOYOW | ▼ -62.14 % |
12/2024 | 67.2248 YOYOW | ▲ 3.33 % |
01/2025 | 90.1861 YOYOW | ▲ 34.16 % |
02/2025 | 349.24 YOYOW | ▲ 287.24 % |
03/2025 | 443.43 YOYOW | ▲ 26.97 % |
04/2025 | 157.02 YOYOW | ▼ -64.59 % |
05/2025 | 216.39 YOYOW | ▲ 37.81 % |
Đồng rúp của Bêlarut/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.178643 YOYOW |
Tối đa | 6,011 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 496.84 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.178643 YOYOW |
Tối đa | 6,011 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 352.41 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.178643 YOYOW |
Tối đa | 6,011 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 352.41 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: