Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/DAT
Lịch sử thay đổi trong BYR/DAT tỷ giá
BYR/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 BYR = 0.04199595 DAT
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các BYR tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.89% (0.02010455 DAT — 0.04199595 DAT)
Thay đổi trong BYR/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các BYR tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.37% (0.00980364 DAT — 0.04199595 DAT)
Thay đổi trong BYR/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các BYR tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.25% (0.05014307 DAT — 0.04199595 DAT)
Thay đổi trong BYR/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.22% (0.0826969 DAT — 0.04199595 DAT)
BYR/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.05207627 DAT | ▲ 24 % |
22/05 | 0.054568 DAT | ▲ 4.78 % |
23/05 | 0.05619061 DAT | ▲ 2.97 % |
24/05 | 0.05846568 DAT | ▲ 4.05 % |
25/05 | 0.05609877 DAT | ▼ -4.05 % |
26/05 | 0.05514706 DAT | ▼ -1.7 % |
27/05 | 0.05329365 DAT | ▼ -3.36 % |
28/05 | 0.05902107 DAT | ▲ 10.75 % |
29/05 | 0.06069444 DAT | ▲ 2.84 % |
30/05 | 0.06003938 DAT | ▼ -1.08 % |
31/05 | 0.05534156 DAT | ▼ -7.82 % |
01/06 | 0.05242892 DAT | ▼ -5.26 % |
02/06 | 0.06978241 DAT | ▲ 33.1 % |
03/06 | 0.08676456 DAT | ▲ 24.34 % |
04/06 | 0.09297799 DAT | ▲ 7.16 % |
05/06 | 0.09188244 DAT | ▼ -1.18 % |
06/06 | 0.09061848 DAT | ▼ -1.38 % |
07/06 | 0.09064787 DAT | ▲ 0.03 % |
08/06 | 0.09060383 DAT | ▼ -0.05 % |
09/06 | 0.08966864 DAT | ▼ -1.03 % |
10/06 | 0.09222714 DAT | ▲ 2.85 % |
11/06 | 0.09693516 DAT | ▲ 5.1 % |
12/06 | 0.09960993 DAT | ▲ 2.76 % |
13/06 | 0.09826446 DAT | ▼ -1.35 % |
14/06 | 0.10392098 DAT | ▲ 5.76 % |
15/06 | 0.10511874 DAT | ▲ 1.15 % |
16/06 | 0.1042345 DAT | ▼ -0.84 % |
17/06 | 0.10676299 DAT | ▲ 2.43 % |
18/06 | 0.11102578 DAT | ▲ 3.99 % |
19/06 | 0.11418569 DAT | ▲ 2.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05454522 DAT | ▲ 29.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.04542174 DAT | ▼ -16.73 % |
10/06 — 16/06 | 0.06952529 DAT | ▲ 53.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.11685202 DAT | ▲ 68.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.12600995 DAT | ▲ 7.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.12740909 DAT | ▲ 1.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.14179348 DAT | ▲ 11.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.16580887 DAT | ▲ 16.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.17359847 DAT | ▲ 4.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.19415608 DAT | ▲ 11.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.1998533 DAT | ▲ 2.93 % |
12/08 — 18/08 | -0.04230809 DAT | ▼ -121.17 % |
BYR/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04181054 DAT | ▼ -0.44 % |
07/2024 | 0.04029447 DAT | ▼ -3.63 % |
08/2024 | 0.03841489 DAT | ▼ -4.66 % |
09/2024 | 0.03599765 DAT | ▼ -6.29 % |
10/2024 | 0.0299246 DAT | ▼ -16.87 % |
11/2024 | 0.03479694 DAT | ▲ 16.28 % |
12/2024 | 0.04662524 DAT | ▲ 33.99 % |
01/2025 | -0.01148985 DAT | ▼ -124.64 % |
02/2025 | -0.01647855 DAT | ▲ 43.42 % |
03/2025 | -0.04227571 DAT | ▲ 156.55 % |
04/2025 | -0.06185898 DAT | ▲ 46.32 % |
05/2025 | -0.07398361 DAT | ▲ 19.6 % |
BYR/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03249275 DAT |
Tối đa | 0.04066876 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.03435952 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00864194 DAT |
Tối đa | 0.04066876 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.023471 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00614933 DAT |
Tối đa | 0.0793747 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.04527709 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: