Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/DENT
Lịch sử thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá
BYR/DENT tỷ giá
06 09, 2024
1 BYR = 0.04228083 DENT
▼ -0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 6.64% (0.03964697 DENT — 0.04228083 DENT)
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 86.85% (0.02262766 DENT — 0.04228083 DENT)
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -47.57% (0.08063924 DENT — 0.04228083 DENT)
Thay đổi trong BYR/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 09, 2024) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.45% (0.44279364 DENT — 0.04228083 DENT)
BYR/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 0.04408512 DENT | ▲ 4.27 % |
11/06 | 0.04538874 DENT | ▲ 2.96 % |
12/06 | 0.04580903 DENT | ▲ 0.93 % |
13/06 | 0.04641 DENT | ▲ 1.31 % |
14/06 | 0.04565839 DENT | ▼ -1.62 % |
15/06 | 0.04394995 DENT | ▼ -3.74 % |
16/06 | 0.04332082 DENT | ▼ -1.43 % |
17/06 | 0.04239662 DENT | ▼ -2.13 % |
18/06 | 0.04323327 DENT | ▲ 1.97 % |
19/06 | 0.04236965 DENT | ▼ -2 % |
20/06 | 0.04076236 DENT | ▼ -3.79 % |
21/06 | 0.04091564 DENT | ▲ 0.38 % |
22/06 | 0.04301368 DENT | ▲ 5.13 % |
23/06 | 0.04249877 DENT | ▼ -1.2 % |
24/06 | 0.0414998 DENT | ▼ -2.35 % |
25/06 | 0.04191351 DENT | ▲ 1 % |
26/06 | 0.04145326 DENT | ▼ -1.1 % |
27/06 | 0.04119952 DENT | ▼ -0.61 % |
28/06 | 0.04141364 DENT | ▲ 0.52 % |
29/06 | 0.04230713 DENT | ▲ 2.16 % |
30/06 | 0.04220282 DENT | ▼ -0.25 % |
01/07 | 0.0419402 DENT | ▼ -0.62 % |
02/07 | 0.04235857 DENT | ▲ 1 % |
03/07 | 0.04195756 DENT | ▼ -0.95 % |
04/07 | 0.04136643 DENT | ▼ -1.41 % |
05/07 | 0.0384285 DENT | ▼ -7.1 % |
06/07 | 0.03848325 DENT | ▲ 0.14 % |
07/07 | 0.0423472 DENT | ▲ 10.04 % |
08/07 | 0.04511368 DENT | ▲ 6.53 % |
09/07 | 0.04693777 DENT | ▲ 4.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.04108419 DENT | ▼ -2.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.04268477 DENT | ▲ 3.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.04175409 DENT | ▼ -2.18 % |
01/07 — 07/07 | 0.05620614 DENT | ▲ 34.61 % |
08/07 — 14/07 | 0.05091231 DENT | ▼ -9.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.05640271 DENT | ▲ 10.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.05391422 DENT | ▼ -4.41 % |
29/07 — 04/08 | 0.05865618 DENT | ▲ 8.8 % |
05/08 — 11/08 | 0.05409252 DENT | ▼ -7.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.05261501 DENT | ▼ -2.73 % |
19/08 — 25/08 | 0.0539468 DENT | ▲ 2.53 % |
26/08 — 01/09 | 0.06432022 DENT | ▲ 19.23 % |
BYR/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.04206049 DENT | ▼ -0.52 % |
08/2024 | 0.04817666 DENT | ▲ 14.54 % |
09/2024 | 0.04802138 DENT | ▼ -0.32 % |
10/2024 | 0.03911772 DENT | ▼ -18.54 % |
11/2024 | 0.03502564 DENT | ▼ -10.46 % |
12/2024 | 0.02395293 DENT | ▼ -31.61 % |
01/2025 | 0.03422642 DENT | ▲ 42.89 % |
02/2025 | 0.02047803 DENT | ▼ -40.17 % |
03/2025 | 0.01968562 DENT | ▼ -3.87 % |
04/2025 | 0.03230428 DENT | ▲ 64.1 % |
05/2025 | 0.02736587 DENT | ▼ -15.29 % |
06/2025 | 0.03046655 DENT | ▲ 11.33 % |
BYR/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03546663 DENT |
Tối đa | 0.04207528 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.03797362 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02293804 DENT |
Tối đa | 0.04207528 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.03443096 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02293804 DENT |
Tối đa | 0.08866217 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.055023 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: