Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/BRD
Lịch sử thay đổi trong BZD/BRD tỷ giá
BZD/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 BZD = 44.1732 BRD
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.29% (77.8983 BRD — 44.1732 BRD)
Thay đổi trong BZD/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.1% (83.4989 BRD — 44.1732 BRD)
Thay đổi trong BZD/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.75% (7.807969 BRD — 44.1732 BRD)
Thay đổi trong BZD/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 897.04% (4.430434 BRD — 44.1732 BRD)
Belize dollar/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 49.5247 BRD | ▲ 12.11 % |
05/05 | 49.536 BRD | ▲ 0.02 % |
06/05 | 54.7145 BRD | ▲ 10.45 % |
07/05 | 50.9062 BRD | ▼ -6.96 % |
08/05 | 54.9534 BRD | ▲ 7.95 % |
09/05 | 46.4919 BRD | ▼ -15.4 % |
10/05 | 63.1406 BRD | ▲ 35.81 % |
11/05 | 45.3563 BRD | ▼ -28.17 % |
12/05 | 54.6941 BRD | ▲ 20.59 % |
13/05 | 63.2639 BRD | ▲ 15.67 % |
14/05 | 63.8382 BRD | ▲ 0.91 % |
15/05 | 55.3512 BRD | ▼ -13.29 % |
16/05 | 57.4164 BRD | ▲ 3.73 % |
17/05 | 55.86 BRD | ▼ -2.71 % |
18/05 | 53.3893 BRD | ▼ -4.42 % |
19/05 | 62.3398 BRD | ▲ 16.76 % |
20/05 | 73.246 BRD | ▲ 17.49 % |
21/05 | 64.6453 BRD | ▼ -11.74 % |
22/05 | 66.3582 BRD | ▲ 2.65 % |
23/05 | 65.3761 BRD | ▼ -1.48 % |
24/05 | 80.0394 BRD | ▲ 22.43 % |
25/05 | 80.1524 BRD | ▲ 0.14 % |
26/05 | 81.8668 BRD | ▲ 2.14 % |
27/05 | 63.5147 BRD | ▼ -22.42 % |
28/05 | 66.269 BRD | ▲ 4.34 % |
29/05 | 66.3945 BRD | ▲ 0.19 % |
30/05 | 66.3325 BRD | ▼ -0.09 % |
31/05 | 52.5747 BRD | ▼ -20.74 % |
01/06 | 36.1183 BRD | ▼ -31.3 % |
02/06 | 35.1265 BRD | ▼ -2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 45.4093 BRD | ▲ 2.8 % |
13/05 — 19/05 | 47.4413 BRD | ▲ 4.48 % |
20/05 — 26/05 | 109.08 BRD | ▲ 129.93 % |
27/05 — 02/06 | 92.0972 BRD | ▼ -15.57 % |
03/06 — 09/06 | 122.68 BRD | ▲ 33.2 % |
10/06 — 16/06 | 87.4436 BRD | ▼ -28.72 % |
17/06 — 23/06 | 92.3284 BRD | ▲ 5.59 % |
24/06 — 30/06 | 106.31 BRD | ▲ 15.14 % |
01/07 — 07/07 | 107.35 BRD | ▲ 0.98 % |
08/07 — 14/07 | 93.2706 BRD | ▼ -13.12 % |
15/07 — 21/07 | 99.0028 BRD | ▲ 6.15 % |
22/07 — 28/07 | 60.6526 BRD | ▼ -38.74 % |
Belize dollar/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.2016 BRD | ▲ 9.12 % |
07/2024 | 59.5166 BRD | ▲ 23.47 % |
08/2024 | 42.4832 BRD | ▼ -28.62 % |
08/2024 | 211.59 BRD | ▲ 398.07 % |
09/2024 | 220 BRD | ▲ 3.97 % |
10/2024 | 223.71 BRD | ▲ 1.69 % |
11/2024 | 229.18 BRD | ▲ 2.45 % |
12/2024 | 502.38 BRD | ▲ 119.21 % |
01/2025 | 471.23 BRD | ▼ -6.2 % |
02/2025 | 430.39 BRD | ▼ -8.67 % |
03/2025 | 358.2 BRD | ▼ -16.77 % |
04/2025 | 216.81 BRD | ▼ -39.47 % |
Belize dollar/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.8018 BRD |
Tối đa | 81.4634 BRD |
Bình quân gia quyền | 68.6235 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.8018 BRD |
Tối đa | 96.9376 BRD |
Bình quân gia quyền | 86.1251 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.063128 BRD |
Tối đa | 107.12 BRD |
Bình quân gia quyền | 62.0854 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: