Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/CVC
Lịch sử thay đổi trong BZD/CVC tỷ giá
BZD/CVC tỷ giá
05 20, 2024
1 BZD = 2.996906 CVC
▼ -1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 4.48% (2.868274 CVC — 2.996906 CVC)
Thay đổi trong BZD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -33.62% (4.514461 CVC — 2.996906 CVC)
Thay đổi trong BZD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -47.18% (5.673636 CVC — 2.996906 CVC)
Thay đổi trong BZD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.3% (25.6101 CVC — 2.996906 CVC)
Belize dollar/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.909311 CVC | ▼ -2.92 % |
22/05 | 2.854162 CVC | ▼ -1.9 % |
23/05 | 2.836859 CVC | ▼ -0.61 % |
24/05 | 2.963051 CVC | ▲ 4.45 % |
25/05 | 3.097463 CVC | ▲ 4.54 % |
26/05 | 2.796788 CVC | ▼ -9.71 % |
27/05 | 2.855934 CVC | ▲ 2.11 % |
28/05 | 3.025798 CVC | ▲ 5.95 % |
29/05 | 3.153371 CVC | ▲ 4.22 % |
30/05 | 3.192865 CVC | ▲ 1.25 % |
31/05 | 3.217261 CVC | ▲ 0.76 % |
01/06 | 3.282844 CVC | ▲ 2.04 % |
02/06 | 3.188681 CVC | ▼ -2.87 % |
03/06 | 3.061085 CVC | ▼ -4 % |
04/06 | 3.03875 CVC | ▼ -0.73 % |
05/06 | 2.917634 CVC | ▼ -3.99 % |
06/06 | 3.022698 CVC | ▲ 3.6 % |
07/06 | 3.082511 CVC | ▲ 1.98 % |
08/06 | 3.059658 CVC | ▼ -0.74 % |
09/06 | 2.949206 CVC | ▼ -3.61 % |
10/06 | 3.088158 CVC | ▲ 4.71 % |
11/06 | 2.999508 CVC | ▼ -2.87 % |
12/06 | 3.031517 CVC | ▲ 1.07 % |
13/06 | 3.076552 CVC | ▲ 1.49 % |
14/06 | 3.036715 CVC | ▼ -1.29 % |
15/06 | 2.968821 CVC | ▼ -2.24 % |
16/06 | 2.908781 CVC | ▼ -2.02 % |
17/06 | 2.907095 CVC | ▼ -0.06 % |
18/06 | 2.972432 CVC | ▲ 2.25 % |
19/06 | 2.977852 CVC | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.91848 CVC | ▼ -2.62 % |
03/06 — 09/06 | 2.555884 CVC | ▼ -12.42 % |
10/06 — 16/06 | 2.899972 CVC | ▲ 13.46 % |
17/06 — 23/06 | 2.274357 CVC | ▼ -21.57 % |
24/06 — 30/06 | 1.458185 CVC | ▼ -35.89 % |
01/07 — 07/07 | 1.555086 CVC | ▲ 6.65 % |
08/07 — 14/07 | 1.903131 CVC | ▲ 22.38 % |
15/07 — 21/07 | 1.840161 CVC | ▼ -3.31 % |
22/07 — 28/07 | 1.943303 CVC | ▲ 5.61 % |
29/07 — 04/08 | 1.870813 CVC | ▼ -3.73 % |
05/08 — 11/08 | 1.966756 CVC | ▲ 5.13 % |
12/08 — 18/08 | 1.934881 CVC | ▼ -1.62 % |
Belize dollar/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.921341 CVC | ▼ -2.52 % |
07/2024 | 2.806152 CVC | ▼ -3.94 % |
08/2024 | 3.721344 CVC | ▲ 32.61 % |
09/2024 | 3.195979 CVC | ▼ -14.12 % |
10/2024 | 2.450239 CVC | ▼ -23.33 % |
11/2024 | 2.210117 CVC | ▼ -9.8 % |
12/2024 | 2.276172 CVC | ▲ 2.99 % |
01/2025 | 2.824586 CVC | ▲ 24.09 % |
02/2025 | 1.769354 CVC | ▼ -37.36 % |
03/2025 | 0.84228181 CVC | ▼ -52.4 % |
04/2025 | 1.23713 CVC | ▲ 46.88 % |
05/2025 | 1.19365 CVC | ▼ -3.51 % |
Belize dollar/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.87778 CVC |
Tối đa | 3.15634 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.987459 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.901142 CVC |
Tối đa | 4.616851 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.156407 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.901142 CVC |
Tối đa | 7.403509 CVC |
Bình quân gia quyền | 5.031653 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: