Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/ENJ
Lịch sử thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá
BZD/ENJ tỷ giá
05 12, 2024
1 BZD = 1.762534 ENJ
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 27.53% (1.382102 ENJ — 1.762534 ENJ)
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 11.58% (1.579592 ENJ — 1.762534 ENJ)
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 17.85% (1.495535 ENJ — 1.762534 ENJ)
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -65.96% (5.178291 ENJ — 1.762534 ENJ)
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 2.319602 ENJ | ▲ 31.61 % |
15/05 | 2.328313 ENJ | ▲ 0.38 % |
16/05 | 2.225036 ENJ | ▼ -4.44 % |
17/05 | 2.316251 ENJ | ▲ 4.1 % |
18/05 | 2.326188 ENJ | ▲ 0.43 % |
19/05 | 2.282163 ENJ | ▼ -1.89 % |
20/05 | 2.220792 ENJ | ▼ -2.69 % |
21/05 | 2.124842 ENJ | ▼ -4.32 % |
22/05 | 2.11007 ENJ | ▼ -0.7 % |
23/05 | 2.092375 ENJ | ▼ -0.84 % |
24/05 | 2.085679 ENJ | ▼ -0.32 % |
25/05 | 2.125916 ENJ | ▲ 1.93 % |
26/05 | 2.183215 ENJ | ▲ 2.7 % |
27/05 | 2.180742 ENJ | ▼ -0.11 % |
28/05 | 2.266515 ENJ | ▲ 3.93 % |
29/05 | 2.368631 ENJ | ▲ 4.51 % |
30/05 | 2.500948 ENJ | ▲ 5.59 % |
31/05 | 2.625516 ENJ | ▲ 4.98 % |
01/06 | 2.662096 ENJ | ▲ 1.39 % |
02/06 | 2.559595 ENJ | ▼ -3.85 % |
03/06 | 2.519646 ENJ | ▼ -1.56 % |
04/06 | 2.491427 ENJ | ▼ -1.12 % |
05/06 | 2.511042 ENJ | ▲ 0.79 % |
06/06 | 2.485597 ENJ | ▼ -1.01 % |
07/06 | 2.576861 ENJ | ▲ 3.67 % |
08/06 | 2.68672 ENJ | ▲ 4.26 % |
09/06 | 2.679114 ENJ | ▼ -0.28 % |
10/06 | 2.643947 ENJ | ▼ -1.31 % |
11/06 | 2.704345 ENJ | ▲ 2.28 % |
12/06 | 2.715039 ENJ | ▲ 0.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.71473 ENJ | ▼ -2.71 % |
27/05 — 02/06 | 1.078316 ENJ | ▼ -37.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.92334202 ENJ | ▼ -14.37 % |
10/06 — 16/06 | 1.236345 ENJ | ▲ 33.9 % |
17/06 — 23/06 | 1.237597 ENJ | ▲ 0.1 % |
24/06 — 30/06 | 1.306763 ENJ | ▲ 5.59 % |
01/07 — 07/07 | 1.397989 ENJ | ▲ 6.98 % |
08/07 — 14/07 | 2.051549 ENJ | ▲ 46.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.920034 ENJ | ▼ -6.41 % |
22/07 — 28/07 | 2.141467 ENJ | ▲ 11.53 % |
29/07 — 04/08 | 2.095366 ENJ | ▼ -2.15 % |
05/08 — 11/08 | 2.249372 ENJ | ▲ 7.35 % |
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.671686 ENJ | ▼ -5.15 % |
07/2024 | 1.705329 ENJ | ▲ 2.01 % |
08/2024 | 2.360862 ENJ | ▲ 38.44 % |
09/2024 | 2.39293 ENJ | ▲ 1.36 % |
10/2024 | 2.019693 ENJ | ▼ -15.6 % |
11/2024 | 1.701652 ENJ | ▼ -15.75 % |
12/2024 | 1.25476 ENJ | ▼ -26.26 % |
01/2025 | 1.671689 ENJ | ▲ 33.23 % |
02/2025 | 1.022419 ENJ | ▼ -38.84 % |
03/2025 | 0.96048654 ENJ | ▼ -6.06 % |
04/2025 | 1.598751 ENJ | ▲ 66.45 % |
05/2025 | 1.633484 ENJ | ▲ 2.17 % |
Belize dollar/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.446728 ENJ |
Tối đa | 1.735697 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.589248 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78730216 ENJ |
Tối đa | 1.735697 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.271621 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78730216 ENJ |
Tối đa | 2.361272 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.646892 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: