Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/FUEL
Lịch sử thay đổi trong CDF/FUEL tỷ giá
CDF/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 CDF = 1.452039 FUEL
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.68% (1.644126 FUEL — 1.452039 FUEL)
Thay đổi trong CDF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.27% (1.755239 FUEL — 1.452039 FUEL)
Thay đổi trong CDF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.27% (1.755239 FUEL — 1.452039 FUEL)
Thay đổi trong CDF/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 362.52% (0.31394229 FUEL — 1.452039 FUEL)
Congolese franc/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 1.473288 FUEL | ▲ 1.46 % |
07/05 | 1.459568 FUEL | ▼ -0.93 % |
08/05 | 1.474756 FUEL | ▲ 1.04 % |
09/05 | 1.472796 FUEL | ▼ -0.13 % |
10/05 | 1.453157 FUEL | ▼ -1.33 % |
11/05 | 1.436355 FUEL | ▼ -1.16 % |
12/05 | 1.384452 FUEL | ▼ -3.61 % |
13/05 | 1.342123 FUEL | ▼ -3.06 % |
14/05 | 1.354981 FUEL | ▲ 0.96 % |
15/05 | 1.365555 FUEL | ▲ 0.78 % |
16/05 | 1.459927 FUEL | ▲ 6.91 % |
17/05 | 1.46811 FUEL | ▲ 0.56 % |
18/05 | 1.342967 FUEL | ▼ -8.52 % |
19/05 | 1.338191 FUEL | ▼ -0.36 % |
20/05 | 1.312181 FUEL | ▼ -1.94 % |
21/05 | 1.375012 FUEL | ▲ 4.79 % |
22/05 | 1.414115 FUEL | ▲ 2.84 % |
23/05 | 1.399578 FUEL | ▼ -1.03 % |
24/05 | 1.41505 FUEL | ▲ 1.11 % |
25/05 | 1.394041 FUEL | ▼ -1.48 % |
26/05 | 1.401699 FUEL | ▲ 0.55 % |
27/05 | 1.416248 FUEL | ▲ 1.04 % |
28/05 | 1.378353 FUEL | ▼ -2.68 % |
29/05 | 1.363332 FUEL | ▼ -1.09 % |
30/05 | 1.242418 FUEL | ▼ -8.87 % |
31/05 | 1.30105 FUEL | ▲ 4.72 % |
01/06 | 1.293971 FUEL | ▼ -0.54 % |
02/06 | 1.290577 FUEL | ▼ -0.26 % |
03/06 | 1.30803 FUEL | ▲ 1.35 % |
04/06 | 1.266679 FUEL | ▼ -3.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.527626 FUEL | ▲ 5.21 % |
13/05 — 19/05 | 1.22823 FUEL | ▼ -19.6 % |
20/05 — 26/05 | 1.251878 FUEL | ▲ 1.93 % |
27/05 — 02/06 | 1.145258 FUEL | ▼ -8.52 % |
03/06 — 09/06 | 1.172726 FUEL | ▲ 2.4 % |
10/06 — 16/06 | 1.118012 FUEL | ▼ -4.67 % |
17/06 — 23/06 | 1.101732 FUEL | ▼ -1.46 % |
24/06 — 30/06 | 1.117391 FUEL | ▲ 1.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.89129136 FUEL | ▼ -20.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.89096546 FUEL | ▼ -0.04 % |
15/07 — 21/07 | 1.123654 FUEL | ▲ 26.12 % |
22/07 — 28/07 | 1.164221 FUEL | ▲ 3.61 % |
Congolese franc/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.343313 FUEL | ▼ -7.49 % |
07/2024 | 0.64729542 FUEL | ▼ -51.81 % |
08/2024 | 0.56832319 FUEL | ▼ -12.2 % |
09/2024 | 2.186183 FUEL | ▲ 284.67 % |
10/2024 | 2.322931 FUEL | ▲ 6.26 % |
11/2024 | 4.069555 FUEL | ▲ 75.19 % |
12/2024 | 5.183947 FUEL | ▲ 27.38 % |
12/2024 | 6.36726 FUEL | ▲ 22.83 % |
01/2025 | 6.857086 FUEL | ▲ 7.69 % |
03/2025 | 5.922798 FUEL | ▼ -13.63 % |
03/2025 | 5.520272 FUEL | ▼ -6.8 % |
Congolese franc/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.32377 FUEL |
Tối đa | 1.646885 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1.537021 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.32377 FUEL |
Tối đa | 1.835929 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1.611712 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.32377 FUEL |
Tối đa | 1.835929 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1.611712 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: