Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/GNT
Lịch sử thay đổi trong CDF/GNT tỷ giá
CDF/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 CDF = 0.00391018 GNT
▲ 3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (0.00436683 GNT — 0.00391018 GNT)
Thay đổi trong CDF/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -27.52% (0.00539477 GNT — 0.00391018 GNT)
Thay đổi trong CDF/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 08, 2021) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -74.31% (0.01522337 GNT — 0.00391018 GNT)
Thay đổi trong CDF/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2021) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -74.31% (0.01522337 GNT — 0.00391018 GNT)
Congolese franc/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00372517 GNT | ▼ -4.73 % |
14/05 | 0.00405555 GNT | ▲ 8.87 % |
15/05 | 0.00401791 GNT | ▼ -0.93 % |
16/05 | 0.00399571 GNT | ▼ -0.55 % |
17/05 | 0.00398404 GNT | ▼ -0.29 % |
18/05 | 0.00402566 GNT | ▲ 1.04 % |
19/05 | 0.00406288 GNT | ▲ 0.92 % |
20/05 | 0.00395421 GNT | ▼ -2.67 % |
21/05 | 0.00385826 GNT | ▼ -2.43 % |
22/05 | 0.00370169 GNT | ▼ -4.06 % |
23/05 | 0.00382875 GNT | ▲ 3.43 % |
24/05 | 0.00396637 GNT | ▲ 3.59 % |
25/05 | 0.00415385 GNT | ▲ 4.73 % |
26/05 | 0.00442079 GNT | ▲ 6.43 % |
27/05 | 0.00464735 GNT | ▲ 5.12 % |
28/05 | 0.00458145 GNT | ▼ -1.42 % |
29/05 | 0.00467573 GNT | ▲ 2.06 % |
30/05 | 0.00447521 GNT | ▼ -4.29 % |
31/05 | 0.00406782 GNT | ▼ -9.1 % |
01/06 | 0.00407551 GNT | ▲ 0.19 % |
02/06 | 0.0041415 GNT | ▲ 1.62 % |
03/06 | 0.00422577 GNT | ▲ 2.03 % |
04/06 | 0.00427378 GNT | ▲ 1.14 % |
05/06 | 0.00434775 GNT | ▲ 1.73 % |
06/06 | 0.00445756 GNT | ▲ 2.53 % |
07/06 | 0.00411244 GNT | ▼ -7.74 % |
08/06 | 0.00416042 GNT | ▲ 1.17 % |
09/06 | 0.00391867 GNT | ▼ -5.81 % |
10/06 | 0.00359125 GNT | ▼ -8.36 % |
11/06 | 0.00359276 GNT | ▲ 0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00341772 GNT | ▼ -12.59 % |
20/05 — 26/05 | 0.00345947 GNT | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 0.00414777 GNT | ▲ 19.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.0032926 GNT | ▼ -20.62 % |
10/06 — 16/06 | 0.00289975 GNT | ▼ -11.93 % |
17/06 — 23/06 | 0.00273281 GNT | ▼ -5.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.00255732 GNT | ▼ -6.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.00234695 GNT | ▼ -8.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00261276 GNT | ▲ 11.33 % |
15/07 — 21/07 | 0.00257888 GNT | ▼ -1.3 % |
22/07 — 28/07 | 0.00254629 GNT | ▼ -1.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.00261966 GNT | ▲ 2.88 % |
Congolese franc/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00352363 GNT | ▼ -9.89 % |
07/2024 | 0.00287763 GNT | ▼ -18.33 % |
08/2024 | 0.00276 GNT | ▼ -4.09 % |
09/2024 | 0.00234818 GNT | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 0.00105542 GNT | ▼ -55.05 % |
11/2024 | 0.00115224 GNT | ▲ 9.17 % |
12/2024 | 0.00151735 GNT | ▲ 31.69 % |
01/2025 | 0.00108779 GNT | ▼ -28.31 % |
02/2025 | 0.00113494 GNT | ▲ 4.33 % |
03/2025 | 0.00099674 GNT | ▼ -12.18 % |
Congolese franc/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00411701 GNT |
Tối đa | 0.00485733 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.00446124 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00403318 GNT |
Tối đa | 0.0067225 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.00493993 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00403318 GNT |
Tối đa | 0.01580594 GNT |
Bình quân gia quyền | 0.00774198 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: