Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/MITH
Lịch sử thay đổi trong CDF/MITH tỷ giá
CDF/MITH tỷ giá
05 23, 2024
1 CDF = 0.48775699 MITH
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 2.1% (0.47772585 MITH — 0.48775699 MITH)
Thay đổi trong CDF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 22.19% (0.39916337 MITH — 0.48775699 MITH)
Thay đổi trong CDF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 131.47% (0.21072386 MITH — 0.48775699 MITH)
Thay đổi trong CDF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 192.77% (0.1665992 MITH — 0.48775699 MITH)
Congolese franc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.49219385 MITH | ▲ 0.91 % |
25/05 | 0.51301767 MITH | ▲ 4.23 % |
26/05 | 0.53335666 MITH | ▲ 3.96 % |
27/05 | 0.5408166 MITH | ▲ 1.4 % |
28/05 | 0.4867832 MITH | ▼ -9.99 % |
29/05 | 0.49296777 MITH | ▲ 1.27 % |
30/05 | 0.49193361 MITH | ▼ -0.21 % |
31/05 | 0.51395732 MITH | ▲ 4.48 % |
01/06 | 0.5076054 MITH | ▼ -1.24 % |
02/06 | 0.47402018 MITH | ▼ -6.62 % |
03/06 | 0.47824336 MITH | ▲ 0.89 % |
04/06 | 0.44922018 MITH | ▼ -6.07 % |
05/06 | 0.437518 MITH | ▼ -2.6 % |
06/06 | 0.44372929 MITH | ▲ 1.42 % |
07/06 | 0.44771027 MITH | ▲ 0.9 % |
08/06 | 0.44602879 MITH | ▼ -0.38 % |
09/06 | 0.44287244 MITH | ▼ -0.71 % |
10/06 | 0.44531828 MITH | ▲ 0.55 % |
11/06 | 0.45067281 MITH | ▲ 1.2 % |
12/06 | 0.45484131 MITH | ▲ 0.92 % |
13/06 | 0.45557006 MITH | ▲ 0.16 % |
14/06 | 0.45720496 MITH | ▲ 0.36 % |
15/06 | 0.46335801 MITH | ▲ 1.35 % |
16/06 | 0.47018489 MITH | ▲ 1.47 % |
17/06 | 0.45727422 MITH | ▼ -2.75 % |
18/06 | 0.45984016 MITH | ▲ 0.56 % |
19/06 | 0.47207628 MITH | ▲ 2.66 % |
20/06 | 0.48207381 MITH | ▲ 2.12 % |
21/06 | 0.47021419 MITH | ▼ -2.46 % |
22/06 | 0.47400119 MITH | ▲ 0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.48454974 MITH | ▼ -0.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.54130005 MITH | ▲ 11.71 % |
10/06 — 16/06 | 0.50903746 MITH | ▼ -5.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.50358665 MITH | ▼ -1.07 % |
24/06 — 30/06 | 0.54180036 MITH | ▲ 7.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.89720663 MITH | ▲ 65.6 % |
08/07 — 14/07 | 0.76425643 MITH | ▼ -14.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.78071839 MITH | ▲ 2.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.7138178 MITH | ▼ -8.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.76282585 MITH | ▲ 6.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.80084597 MITH | ▲ 4.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.79637496 MITH | ▼ -0.56 % |
Congolese franc/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.48898758 MITH | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 0.53111132 MITH | ▲ 8.61 % |
08/2024 | 0.51863518 MITH | ▼ -2.35 % |
09/2024 | 0.56097531 MITH | ▲ 8.16 % |
10/2024 | 1.47016 MITH | ▲ 162.07 % |
11/2024 | 1.47961 MITH | ▲ 0.64 % |
12/2024 | 0.75440328 MITH | ▼ -49.01 % |
01/2025 | 0.97530382 MITH | ▲ 29.28 % |
02/2025 | 0.78655595 MITH | ▼ -19.35 % |
03/2025 | 0.71614461 MITH | ▼ -8.95 % |
04/2025 | 1.119204 MITH | ▲ 56.28 % |
05/2025 | 1.055027 MITH | ▼ -5.73 % |
Congolese franc/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.45454993 MITH |
Tối đa | 0.52109772 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.47515429 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.28164554 MITH |
Tối đa | 0.57095499 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.39686801 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.20321819 MITH |
Tối đa | 0.67507378 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.37549989 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: