Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/UZS
Lịch sử thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá
CHF/UZS tỷ giá
05 03, 2024
1 CHF = 14,991 UZS
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -1.53% (15,223 UZS — 14,991 UZS)
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -3.4% (15,518 UZS — 14,991 UZS)
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.46% (14,350 UZS — 14,991 UZS)
Thay đổi trong CHF/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 37.91% (10,870 UZS — 14,991 UZS)
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 15,169 UZS | ▲ 1.19 % |
05/05 | 15,145 UZS | ▼ -0.16 % |
06/05 | 15,164 UZS | ▲ 0.13 % |
07/05 | 15,160 UZS | ▼ -0.02 % |
08/05 | 15,136 UZS | ▼ -0.16 % |
09/05 | 15,162 UZS | ▲ 0.17 % |
10/05 | 14,964 UZS | ▼ -1.3 % |
11/05 | 14,889 UZS | ▼ -0.5 % |
12/05 | 14,696 UZS | ▼ -1.3 % |
13/05 | 14,645 UZS | ▼ -0.34 % |
14/05 | 14,605 UZS | ▼ -0.27 % |
15/05 | 14,646 UZS | ▲ 0.28 % |
16/05 | 14,638 UZS | ▼ -0.05 % |
17/05 | 14,658 UZS | ▲ 0.13 % |
18/05 | 14,689 UZS | ▲ 0.22 % |
19/05 | 14,774 UZS | ▲ 0.57 % |
20/05 | 14,709 UZS | ▼ -0.43 % |
21/05 | 14,706 UZS | ▼ -0.02 % |
22/05 | 14,717 UZS | ▲ 0.07 % |
23/05 | 14,747 UZS | ▲ 0.2 % |
24/05 | 14,720 UZS | ▼ -0.18 % |
25/05 | 14,737 UZS | ▲ 0.12 % |
26/05 | 14,694 UZS | ▼ -0.29 % |
27/05 | 14,750 UZS | ▲ 0.38 % |
28/05 | 14,758 UZS | ▲ 0.05 % |
29/05 | 14,679 UZS | ▼ -0.53 % |
30/05 | 14,573 UZS | ▼ -0.72 % |
31/05 | 14,574 UZS | ▲ 0 % |
01/06 | 14,652 UZS | ▲ 0.53 % |
02/06 | 14,822 UZS | ▲ 1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 14,980 UZS | ▼ -0.07 % |
13/05 — 19/05 | 15,312 UZS | ▲ 2.22 % |
20/05 — 26/05 | 15,295 UZS | ▼ -0.11 % |
27/05 — 02/06 | 15,852 UZS | ▲ 3.64 % |
03/06 — 09/06 | 15,305 UZS | ▼ -3.45 % |
10/06 — 16/06 | 15,083 UZS | ▼ -1.45 % |
17/06 — 23/06 | 14,953 UZS | ▼ -0.86 % |
24/06 — 30/06 | 15,097 UZS | ▲ 0.97 % |
01/07 — 07/07 | 14,770 UZS | ▼ -2.17 % |
08/07 — 14/07 | 14,839 UZS | ▲ 0.47 % |
15/07 — 21/07 | 14,839 UZS | ▲ 0 % |
22/07 — 28/07 | 14,961 UZS | ▲ 0.82 % |
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,033 UZS | ▲ 0.28 % |
07/2024 | 15,635 UZS | ▲ 4 % |
08/2024 | 15,764 UZS | ▲ 0.82 % |
08/2024 | 15,210 UZS | ▼ -3.52 % |
09/2024 | 15,388 UZS | ▲ 1.17 % |
10/2024 | 1,977 UZS | ▼ -87.15 % |
11/2024 | 6,330 UZS | ▲ 220.12 % |
12/2024 | 6,150 UZS | ▼ -2.83 % |
01/2025 | 6,056 UZS | ▼ -1.54 % |
02/2025 | 5,968 UZS | ▼ -1.45 % |
03/2025 | 5,790 UZS | ▼ -2.99 % |
04/2025 | 5,892 UZS | ▲ 1.75 % |
franc Thụy Sĩ/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,699 UZS |
Tối đa | 15,260 UZS |
Bình quân gia quyền | 14,924 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,699 UZS |
Tối đa | 15,634 UZS |
Bình quân gia quyền | 15,199 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 483.95 UZS |
Tối đa | 16,353 UZS |
Bình quân gia quyền | 14,451 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: