Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/VET
Lịch sử thay đổi trong CHF/VET tỷ giá
CHF/VET tỷ giá
05 03, 2024
1 CHF = 29.8795 VET
▼ -3.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 10.23% (27.1077 VET — 29.8795 VET)
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -26.5% (40.6523 VET — 29.8795 VET)
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.18% (54.5064 VET — 29.8795 VET)
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 03, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -58.25% (71.5702 VET — 29.8795 VET)
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 30.0219 VET | ▲ 0.48 % |
05/05 | 30.2972 VET | ▲ 0.92 % |
06/05 | 30.3048 VET | ▲ 0.02 % |
07/05 | 29.1771 VET | ▼ -3.72 % |
08/05 | 27.6476 VET | ▼ -5.24 % |
09/05 | 27.1646 VET | ▼ -1.75 % |
10/05 | 27.6881 VET | ▲ 1.93 % |
11/05 | 25.9556 VET | ▼ -6.26 % |
12/05 | 26.6122 VET | ▲ 2.53 % |
13/05 | 29.4566 VET | ▲ 10.69 % |
14/05 | 30.0679 VET | ▲ 2.08 % |
15/05 | 28.1482 VET | ▼ -6.38 % |
16/05 | 30.3196 VET | ▲ 7.71 % |
17/05 | 31.0183 VET | ▲ 2.3 % |
18/05 | 31.1777 VET | ▲ 0.51 % |
19/05 | 29.9378 VET | ▼ -3.98 % |
20/05 | 28.7182 VET | ▼ -4.07 % |
21/05 | 28.5238 VET | ▼ -0.68 % |
22/05 | 28.2677 VET | ▼ -0.9 % |
23/05 | 28.2311 VET | ▼ -0.13 % |
24/05 | 28.9954 VET | ▲ 2.71 % |
25/05 | 30.1777 VET | ▲ 4.08 % |
26/05 | 30.3451 VET | ▲ 0.55 % |
27/05 | 30.7711 VET | ▲ 1.4 % |
28/05 | 30.3813 VET | ▼ -1.27 % |
29/05 | 30.77 VET | ▲ 1.28 % |
30/05 | 31.7451 VET | ▲ 3.17 % |
31/05 | 34.0217 VET | ▲ 7.17 % |
01/06 | 34.3143 VET | ▲ 0.86 % |
02/06 | 34.4088 VET | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 29.4215 VET | ▼ -1.53 % |
13/05 — 19/05 | 27.5886 VET | ▼ -6.23 % |
20/05 — 26/05 | 26.8704 VET | ▼ -2.6 % |
27/05 — 02/06 | 27.6208 VET | ▲ 2.79 % |
03/06 — 09/06 | 33.4521 VET | ▲ 21.11 % |
10/06 — 16/06 | 31.275 VET | ▼ -6.51 % |
17/06 — 23/06 | 29.8701 VET | ▼ -4.49 % |
24/06 — 30/06 | 30.4484 VET | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 30.9828 VET | ▲ 1.76 % |
08/07 — 14/07 | 31.5234 VET | ▲ 1.74 % |
15/07 — 21/07 | 34.616 VET | ▲ 9.81 % |
22/07 — 28/07 | 38.0838 VET | ▲ 10.02 % |
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.3623 VET | ▼ -5.08 % |
07/2024 | 31.5718 VET | ▲ 11.32 % |
08/2024 | 36.6731 VET | ▲ 16.16 % |
08/2024 | 33.0943 VET | ▼ -9.76 % |
09/2024 | 29.6483 VET | ▼ -10.41 % |
10/2024 | 1.88834 VET | ▼ -93.63 % |
11/2024 | 3.892082 VET | ▲ 106.11 % |
12/2024 | 4.52845 VET | ▲ 16.35 % |
01/2025 | 3.024244 VET | ▼ -33.22 % |
02/2025 | 3.165064 VET | ▲ 4.66 % |
03/2025 | 4.224677 VET | ▲ 33.48 % |
04/2025 | 4.270964 VET | ▲ 1.1 % |
franc Thụy Sĩ/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7823 VET |
Tối đa | 30.9448 VET |
Bình quân gia quyền | 27.0486 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0019 VET |
Tối đa | 41.0428 VET |
Bình quân gia quyền | 27.3618 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.483251 VET |
Tối đa | 75.1333 VET |
Bình quân gia quyền | 48.2146 VET |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: