Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/WABI

Lịch sử thay đổi trong CHF/WABI tỷ giá

CHF/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 CHF = 931.28 WABI
▼ -0.51 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CHF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 18.13% (788.38 WABI — 931.28 WABI)

Thay đổi trong CHF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10715.94% (8.610235 WABI — 931.28 WABI)

Thay đổi trong CHF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3573.36% (25.3522 WABI — 931.28 WABI)

Thay đổi trong CHF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6572.55% (13.9569 WABI — 931.28 WABI)

franc Thụy Sĩ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thụy Sĩ/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1,161 WABI ▲ 24.69 %
22/05 981.1 WABI ▼ -15.51 %
23/05 640.04 WABI ▼ -34.76 %
24/05 914.19 WABI ▲ 42.83 %
25/05 1,378 WABI ▲ 50.7 %
26/05 1,431 WABI ▲ 3.86 %
27/05 606.33 WABI ▼ -57.63 %
28/05 1,045 WABI ▲ 72.28 %
29/05 987.74 WABI ▼ -5.44 %
30/05 651.23 WABI ▼ -34.07 %
31/05 518.26 WABI ▼ -20.42 %
01/06 361.26 WABI ▼ -30.29 %
02/06 521.03 WABI ▲ 44.23 %
03/06 1,044 WABI ▲ 100.32 %
04/06 678.91 WABI ▼ -34.95 %
05/06 401.15 WABI ▼ -40.91 %
06/06 417.62 WABI ▲ 4.11 %
07/06 742.73 WABI ▲ 77.85 %
08/06 762.03 WABI ▲ 2.6 %
09/06 595.2 WABI ▼ -21.89 %
10/06 587.96 WABI ▼ -1.22 %
11/06 756 WABI ▲ 28.58 %
12/06 823.01 WABI ▲ 8.86 %
13/06 826.05 WABI ▲ 0.37 %
14/06 866.66 WABI ▲ 4.92 %
15/06 867.48 WABI ▲ 0.1 %
16/06 874.23 WABI ▲ 0.78 %
17/06 880.16 WABI ▲ 0.68 %
18/06 871.61 WABI ▼ -0.97 %
19/06 847.7 WABI ▼ -2.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thụy Sĩ/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 932.82 WABI ▲ 0.17 %
03/06 — 09/06 1,030 WABI ▲ 10.4 %
10/06 — 16/06 1,157 WABI ▲ 12.3 %
17/06 — 23/06 4,930 WABI ▲ 326.24 %
24/06 — 30/06 16,373 WABI ▲ 232.12 %
01/07 — 07/07 22,694 WABI ▲ 38.61 %
08/07 — 14/07 46,193 WABI ▲ 103.54 %
15/07 — 21/07 105,907 WABI ▲ 129.27 %
22/07 — 28/07 61,379 WABI ▼ -42.04 %
29/07 — 04/08 87,690 WABI ▲ 42.87 %
05/08 — 11/08 145,597 WABI ▲ 66.04 %
12/08 — 18/08 141,199 WABI ▼ -3.02 %

franc Thụy Sĩ/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 877.69 WABI ▼ -5.75 %
07/2024 640.87 WABI ▼ -26.98 %
08/2024 420 WABI ▼ -34.46 %
09/2024 161.1 WABI ▼ -61.64 %
10/2024 200.33 WABI ▲ 24.35 %
11/2024 188.06 WABI ▼ -6.13 %
12/2024 233.81 WABI ▲ 24.33 %
01/2025 194.69 WABI ▼ -16.73 %
02/2025 155.56 WABI ▼ -20.1 %
03/2025 4,790 WABI ▲ 2978.84 %
04/2025 15,626 WABI ▲ 226.25 %
05/2025 21,366 WABI ▲ 36.74 %

franc Thụy Sĩ/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 377.63 WABI
Tối đa 937.46 WABI
Bình quân gia quyền 685.37 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.637607 WABI
Tối đa 937.46 WABI
Bình quân gia quyền 275.8 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.38891 WABI
Tối đa 937.46 WABI
Bình quân gia quyền 79.4967 WABI

Chia sẻ một liên kết đến CHF/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu