Tỷ giá hối đoái Clams chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/KES
Lịch sử thay đổi trong CLAM/KES tỷ giá
CLAM/KES tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 137.31 KES
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -63.42% (375.32 KES — 137.31 KES)
Thay đổi trong CLAM/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -62.08% (362.13 KES — 137.31 KES)
Thay đổi trong CLAM/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi -62.08% (362.13 KES — 137.31 KES)
Thay đổi trong CLAM/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 372.8% (29.04 KES — 137.31 KES)
Clams/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 249.43 KES | ▲ 81.66 % |
14/05 | 247.25 KES | ▼ -0.87 % |
15/05 | 250.89 KES | ▲ 1.47 % |
16/05 | 251.37 KES | ▲ 0.19 % |
17/05 | 251.74 KES | ▲ 0.15 % |
18/05 | 220.81 KES | ▼ -12.29 % |
19/05 | 143.3 KES | ▼ -35.1 % |
20/05 | 110.7 KES | ▼ -22.75 % |
21/05 | 92.09 KES | ▼ -16.81 % |
22/05 | 91.95 KES | ▼ -0.16 % |
23/05 | 85.18 KES | ▼ -7.36 % |
24/05 | 78.97 KES | ▼ -7.29 % |
25/05 | 77.49 KES | ▼ -1.88 % |
26/05 | 79.12 KES | ▲ 2.1 % |
27/05 | 79.88 KES | ▲ 0.97 % |
28/05 | 80.18 KES | ▲ 0.37 % |
29/05 | 81.9 KES | ▲ 2.14 % |
30/05 | 81.85 KES | ▼ -0.05 % |
31/05 | 81.7 KES | ▼ -0.19 % |
01/06 | 81.21 KES | ▼ -0.6 % |
02/06 | 79.63 KES | ▼ -1.94 % |
03/06 | 81.39 KES | ▲ 2.21 % |
04/06 | 78.89 KES | ▼ -3.07 % |
05/06 | 77.66 KES | ▼ -1.57 % |
06/06 | 78.5 KES | ▲ 1.08 % |
07/06 | 76.13 KES | ▼ -3.02 % |
08/06 | 76.49 KES | ▲ 0.47 % |
09/06 | 76.64 KES | ▲ 0.2 % |
10/06 | 75.58 KES | ▼ -1.38 % |
11/06 | 74.64 KES | ▼ -1.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 122.46 KES | ▼ -10.81 % |
20/05 — 26/05 | 181.46 KES | ▲ 48.18 % |
27/05 — 02/06 | 164.25 KES | ▼ -9.48 % |
03/06 — 09/06 | 6,112 KES | ▲ 3621.05 % |
10/06 — 16/06 | 6,343 KES | ▲ 3.78 % |
17/06 — 23/06 | 6,196 KES | ▼ -2.32 % |
24/06 — 30/06 | 5,509 KES | ▼ -11.08 % |
01/07 — 07/07 | 2,408 KES | ▼ -56.3 % |
08/07 — 14/07 | 2,500 KES | ▲ 3.84 % |
15/07 — 21/07 | 2,376 KES | ▼ -4.96 % |
22/07 — 28/07 | 2,326 KES | ▼ -2.11 % |
29/07 — 04/08 | 771.78 KES | ▼ -66.82 % |
Clams/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 137.39 KES | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 678.59 KES | ▲ 393.9 % |
08/2024 | 672.44 KES | ▼ -0.91 % |
09/2024 | 756.13 KES | ▲ 12.45 % |
10/2024 | 1,038 KES | ▲ 37.3 % |
11/2024 | 930.2 KES | ▼ -10.4 % |
12/2024 | 551.4 KES | ▼ -40.72 % |
01/2025 | 19,347 KES | ▲ 3408.61 % |
02/2025 | -866.94 KES | ▼ -104.48 % |
03/2025 | -871.92 KES | ▲ 0.57 % |
04/2025 | -453.2 KES | ▼ -48.02 % |
05/2025 | -426.1 KES | ▼ -5.98 % |
Clams/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 136.2 KES |
Tối đa | 395.06 KES |
Bình quân gia quyền | 194.72 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 83.87 KES |
Tối đa | 395.06 KES |
Bình quân gia quyền | 249.35 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 83.87 KES |
Tối đa | 395.06 KES |
Bình quân gia quyền | 249.35 KES |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: