Tỷ giá hối đoái Clams chống lại won Hàn Quốc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/KRW
Lịch sử thay đổi trong CLAM/KRW tỷ giá
CLAM/KRW tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 1,334 KRW
▲ 1.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/won Hàn Quốc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong won Hàn Quốc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/KRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/KRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/won Hàn Quốc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/KRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -64.14% (3,719 KRW — 1,334 KRW)
Thay đổi trong CLAM/KRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -62.68% (3,575 KRW — 1,334 KRW)
Thay đổi trong CLAM/KRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi -62.68% (3,575 KRW — 1,334 KRW)
Thay đổi trong CLAM/KRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với won Hàn Quốc tiền tệ thay đổi bởi 301.85% (331.93 KRW — 1,334 KRW)
Clams/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2,435 KRW | ▲ 82.58 % |
22/05 | 2,388 KRW | ▼ -1.93 % |
23/05 | 2,402 KRW | ▲ 0.56 % |
24/05 | 2,435 KRW | ▲ 1.37 % |
25/05 | 2,445 KRW | ▲ 0.43 % |
26/05 | 2,142 KRW | ▼ -12.39 % |
27/05 | 1,466 KRW | ▼ -31.57 % |
28/05 | 1,154 KRW | ▼ -21.26 % |
29/05 | 1,056 KRW | ▼ -8.53 % |
30/05 | 1,058 KRW | ▲ 0.18 % |
31/05 | 964.04 KRW | ▼ -8.86 % |
01/06 | 865.61 KRW | ▼ -10.21 % |
02/06 | 847.33 KRW | ▼ -2.11 % |
03/06 | 865 KRW | ▲ 2.09 % |
04/06 | 868.06 KRW | ▲ 0.35 % |
05/06 | 871.72 KRW | ▲ 0.42 % |
06/06 | 890.76 KRW | ▲ 2.18 % |
07/06 | 910.09 KRW | ▲ 2.17 % |
08/06 | 914.37 KRW | ▲ 0.47 % |
09/06 | 883.87 KRW | ▼ -3.34 % |
10/06 | 841.9 KRW | ▼ -4.75 % |
11/06 | 863.48 KRW | ▲ 2.56 % |
12/06 | 850.18 KRW | ▼ -1.54 % |
13/06 | 831.33 KRW | ▼ -2.22 % |
14/06 | 837.02 KRW | ▲ 0.69 % |
15/06 | 815.74 KRW | ▼ -2.54 % |
16/06 | 825.97 KRW | ▲ 1.25 % |
17/06 | 827.05 KRW | ▲ 0.13 % |
18/06 | 810.58 KRW | ▼ -1.99 % |
19/06 | 805.03 KRW | ▼ -0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/won Hàn Quốc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,201 KRW | ▼ -9.95 % |
03/06 — 09/06 | 1,933 KRW | ▲ 60.94 % |
10/06 — 16/06 | 1,789 KRW | ▼ -7.48 % |
17/06 — 23/06 | 63,003 KRW | ▲ 3422.61 % |
24/06 — 30/06 | 65,806 KRW | ▲ 4.45 % |
01/07 — 07/07 | 64,013 KRW | ▼ -2.72 % |
08/07 — 14/07 | 57,900 KRW | ▼ -9.55 % |
15/07 — 21/07 | 33,408 KRW | ▼ -42.3 % |
22/07 — 28/07 | 34,443 KRW | ▲ 3.1 % |
29/07 — 04/08 | 32,884 KRW | ▼ -4.53 % |
05/08 — 11/08 | 31,921 KRW | ▼ -2.93 % |
12/08 — 18/08 | -8,066.52 KRW | ▼ -125.27 % |
Clams/won Hàn Quốc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,339 KRW | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 6,369 KRW | ▲ 375.79 % |
08/2024 | 6,193 KRW | ▼ -2.75 % |
09/2024 | 7,108 KRW | ▲ 14.77 % |
10/2024 | 9,617 KRW | ▲ 35.29 % |
11/2024 | 8,811 KRW | ▼ -8.38 % |
12/2024 | 5,500 KRW | ▼ -37.58 % |
01/2025 | 321,446 KRW | ▲ 5744.95 % |
02/2025 | -84,155.35 KRW | ▼ -126.18 % |
03/2025 | -84,513.74 KRW | ▲ 0.43 % |
04/2025 | -28,646.27 KRW | ▼ -66.1 % |
05/2025 | -26,783.9 KRW | ▼ -6.5 % |
Clams/won Hàn Quốc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,332 KRW |
Tối đa | 3,834 KRW |
Bình quân gia quyền | 1,917 KRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 828.27 KRW |
Tối đa | 3,834 KRW |
Bình quân gia quyền | 2,460 KRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 828.27 KRW |
Tối đa | 3,834 KRW |
Bình quân gia quyền | 2,460 KRW |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/KRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến won Hàn Quốc (KRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: