Tỷ giá hối đoái Clams chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/UZS
Lịch sử thay đổi trong CLAM/UZS tỷ giá
CLAM/UZS tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 12,554 UZS
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -64.23% (35,098 UZS — 12,554 UZS)
Thay đổi trong CLAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -63.03% (33,958 UZS — 12,554 UZS)
Thay đổi trong CLAM/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -63.03% (33,958 UZS — 12,554 UZS)
Thay đổi trong CLAM/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 335.82% (2,881 UZS — 12,554 UZS)
Clams/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 21,292 UZS | ▲ 69.6 % |
09/05 | 21,236 UZS | ▼ -0.26 % |
10/05 | 21,726 UZS | ▲ 2.31 % |
11/05 | 22,032 UZS | ▲ 1.41 % |
12/05 | 22,065 UZS | ▲ 0.15 % |
13/05 | 19,855 UZS | ▼ -10.02 % |
14/05 | 12,830 UZS | ▼ -35.38 % |
15/05 | 10,962 UZS | ▼ -14.57 % |
16/05 | 9,485 UZS | ▼ -13.47 % |
17/05 | 9,580 UZS | ▲ 1 % |
18/05 | 9,221 UZS | ▼ -3.75 % |
19/05 | 8,445 UZS | ▼ -8.41 % |
20/05 | 8,284 UZS | ▼ -1.92 % |
21/05 | 8,377 UZS | ▲ 1.13 % |
22/05 | 8,447 UZS | ▲ 0.83 % |
23/05 | 8,466 UZS | ▲ 0.23 % |
24/05 | 8,632 UZS | ▲ 1.96 % |
25/05 | 8,749 UZS | ▲ 1.35 % |
26/05 | 8,738 UZS | ▼ -0.13 % |
27/05 | 8,558 UZS | ▼ -2.06 % |
28/05 | 8,318 UZS | ▼ -2.81 % |
29/05 | 8,499 UZS | ▲ 2.19 % |
30/05 | 8,238 UZS | ▼ -3.07 % |
31/05 | 8,107 UZS | ▼ -1.59 % |
01/06 | 8,236 UZS | ▲ 1.58 % |
02/06 | 7,892 UZS | ▼ -4.17 % |
03/06 | 7,867 UZS | ▼ -0.32 % |
04/06 | 7,857 UZS | ▼ -0.13 % |
05/06 | 7,750 UZS | ▼ -1.36 % |
06/06 | 7,676 UZS | ▼ -0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 11,187 UZS | ▼ -10.89 % |
20/05 — 26/05 | 19,415 UZS | ▲ 73.55 % |
27/05 — 02/06 | 17,933 UZS | ▼ -7.63 % |
03/06 — 09/06 | 686,359 UZS | ▲ 3727.4 % |
10/06 — 16/06 | 707,256 UZS | ▲ 3.04 % |
17/06 — 23/06 | 687,463 UZS | ▼ -2.8 % |
24/06 — 30/06 | 631,944 UZS | ▼ -8.08 % |
01/07 — 07/07 | 157,849 UZS | ▼ -75.02 % |
08/07 — 14/07 | 162,875 UZS | ▲ 3.18 % |
15/07 — 21/07 | 152,107 UZS | ▼ -6.61 % |
22/07 — 28/07 | 148,716 UZS | ▼ -2.23 % |
29/07 — 04/08 | 25,525 UZS | ▼ -82.84 % |
Clams/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,559 UZS | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 67,854 UZS | ▲ 440.29 % |
08/2024 | 67,509 UZS | ▼ -0.51 % |
09/2024 | 74,411 UZS | ▲ 10.22 % |
10/2024 | 90,641 UZS | ▲ 21.81 % |
11/2024 | 84,857 UZS | ▼ -6.38 % |
12/2024 | 53,989 UZS | ▼ -36.38 % |
01/2025 | 2,543,028 UZS | ▲ 4610.3 % |
02/2025 | -532,598.56 UZS | ▼ -120.94 % |
03/2025 | -533,513.89 UZS | ▲ 0.17 % |
04/2025 | -216,317.78 UZS | ▼ -59.45 % |
05/2025 | -198,108.43 UZS | ▼ -8.42 % |
Clams/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,598 UZS |
Tối đa | 37,029 UZS |
Bình quân gia quyền | 18,195 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,826 UZS |
Tối đa | 37,029 UZS |
Bình quân gia quyền | 23,323 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,826 UZS |
Tối đa | 37,029 UZS |
Bình quân gia quyền | 23,323 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: