Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/KGS

Lịch sử thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá

CLF/KGS tỷ giá

05 19, 2024
1 CLF = 2,721 KGS
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 6.71% (2,550 KGS — 2,721 KGS)

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 6.42% (2,557 KGS — 2,721 KGS)

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -10.5% (3,040 KGS — 2,721 KGS)

Thay đổi trong CLF/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 6.58% (2,553 KGS — 2,721 KGS)

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2,726 KGS ▲ 0.2 %
22/05 2,711 KGS ▼ -0.58 %
23/05 2,736 KGS ▲ 0.92 %
24/05 2,746 KGS ▲ 0.36 %
25/05 2,740 KGS ▼ -0.2 %
26/05 2,748 KGS ▲ 0.28 %
27/05 2,756 KGS ▲ 0.31 %
28/05 2,744 KGS ▼ -0.45 %
29/05 2,744 KGS ▼ -0 %
30/05 2,756 KGS ▲ 0.43 %
31/05 2,739 KGS ▼ -0.61 %
01/06 2,723 KGS ▼ -0.58 %
02/06 2,724 KGS ▲ 0.04 %
03/06 2,765 KGS ▲ 1.5 %
04/06 2,776 KGS ▲ 0.39 %
05/06 2,774 KGS ▼ -0.07 %
06/06 2,791 KGS ▲ 0.62 %
07/06 2,796 KGS ▲ 0.18 %
08/06 2,781 KGS ▼ -0.53 %
09/06 2,798 KGS ▲ 0.61 %
10/06 2,805 KGS ▲ 0.25 %
11/06 2,804 KGS ▼ -0.02 %
12/06 2,811 KGS ▲ 0.25 %
13/06 2,813 KGS ▲ 0.04 %
14/06 2,826 KGS ▲ 0.47 %
15/06 2,865 KGS ▲ 1.39 %
16/06 2,890 KGS ▲ 0.88 %
17/06 2,905 KGS ▲ 0.51 %
18/06 2,913 KGS ▲ 0.26 %
19/06 2,905 KGS ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2,714 KGS ▼ -0.25 %
03/06 — 09/06 2,728 KGS ▲ 0.52 %
10/06 — 16/06 2,788 KGS ▲ 2.19 %
17/06 — 23/06 2,672 KGS ▼ -4.18 %
24/06 — 30/06 2,660 KGS ▼ -0.43 %
01/07 — 07/07 2,756 KGS ▲ 3.6 %
08/07 — 14/07 2,686 KGS ▼ -2.55 %
15/07 — 21/07 2,711 KGS ▲ 0.96 %
22/07 — 28/07 2,726 KGS ▲ 0.55 %
29/07 — 04/08 2,746 KGS ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 2,778 KGS ▲ 1.16 %
12/08 — 18/08 2,900 KGS ▲ 4.39 %

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2,725 KGS ▲ 0.14 %
07/2024 2,606 KGS ▼ -4.38 %
08/2024 2,586 KGS ▼ -0.74 %
09/2024 2,433 KGS ▼ -5.94 %
10/2024 2,476 KGS ▲ 1.78 %
11/2024 2,539 KGS ▲ 2.52 %
12/2024 2,478 KGS ▼ -2.38 %
01/2025 2,316 KGS ▼ -6.54 %
02/2025 2,202 KGS ▼ -4.92 %
03/2025 2,163 KGS ▼ -1.8 %
04/2025 2,213 KGS ▲ 2.35 %
05/2025 2,318 KGS ▲ 4.71 %

Đơn vị tài khoản Chile/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,548 KGS
Tối đa 2,732 KGS
Bình quân gia quyền 2,614 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,488 KGS
Tối đa 2,732 KGS
Bình quân gia quyền 2,573 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,488 KGS
Tối đa 3,071 KGS
Bình quân gia quyền 2,751 KGS

Chia sẻ một liên kết đến CLF/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu