Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/VEF
Lịch sử thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá
CLF/VEF tỷ giá
05 22, 2024
1 CLF = 120,390,973 VEF
▼ -1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 7.73% (111,756,957 VEF — 120,390,973 VEF)
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.94% (110,515,028 VEF — 120,390,973 VEF)
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 24.76% (96,494,983 VEF — 120,390,973 VEF)
Thay đổi trong CLF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33556821.69% (358.77 VEF — 120,390,973 VEF)
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 121,040,206 VEF | ▲ 0.54 % |
25/05 | 121,052,954 VEF | ▲ 0.01 % |
26/05 | 121,571,922 VEF | ▲ 0.43 % |
27/05 | 121,822,546 VEF | ▲ 0.21 % |
28/05 | 121,252,783 VEF | ▼ -0.47 % |
29/05 | 121,212,689 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 121,876,743 VEF | ▲ 0.55 % |
31/05 | 121,036,840 VEF | ▼ -0.69 % |
01/06 | 120,406,621 VEF | ▼ -0.52 % |
02/06 | 120,924,381 VEF | ▲ 0.43 % |
03/06 | 123,137,866 VEF | ▲ 1.83 % |
04/06 | 123,762,596 VEF | ▲ 0.51 % |
05/06 | 123,617,143 VEF | ▼ -0.12 % |
06/06 | 124,050,892 VEF | ▲ 0.35 % |
07/06 | 124,324,080 VEF | ▲ 0.22 % |
08/06 | 123,805,269 VEF | ▼ -0.42 % |
09/06 | 125,181,223 VEF | ▲ 1.11 % |
10/06 | 125,553,070 VEF | ▲ 0.3 % |
11/06 | 125,615,807 VEF | ▲ 0.05 % |
12/06 | 125,992,892 VEF | ▲ 0.3 % |
13/06 | 126,146,957 VEF | ▲ 0.12 % |
14/06 | 127,049,517 VEF | ▲ 0.72 % |
15/06 | 129,260,378 VEF | ▲ 1.74 % |
16/06 | 131,021,161 VEF | ▲ 1.36 % |
17/06 | 132,233,032 VEF | ▲ 0.92 % |
18/06 | 133,021,714 VEF | ▲ 0.6 % |
19/06 | 132,637,248 VEF | ▼ -0.29 % |
20/06 | 133,041,247 VEF | ▲ 0.3 % |
21/06 | 133,066,588 VEF | ▲ 0.02 % |
22/06 | 133,279,403 VEF | ▲ 0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 120,524,399 VEF | ▲ 0.11 % |
03/06 — 09/06 | 122,841,179 VEF | ▲ 1.92 % |
10/06 — 16/06 | 115,939,606 VEF | ▼ -5.62 % |
17/06 — 23/06 | 114,627,631 VEF | ▼ -1.13 % |
24/06 — 30/06 | 121,218,696 VEF | ▲ 5.75 % |
01/07 — 07/07 | 115,550,087 VEF | ▼ -4.68 % |
08/07 — 14/07 | 117,318,292 VEF | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 119,438,454 VEF | ▲ 1.81 % |
22/07 — 28/07 | 121,288,116 VEF | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 123,702,948 VEF | ▲ 1.99 % |
05/08 — 11/08 | 131,380,111 VEF | ▲ 6.21 % |
12/08 — 18/08 | 131,564,087 VEF | ▲ 0.14 % |
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 121,008,864 VEF | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 123,490,607 VEF | ▲ 2.05 % |
08/2024 | 130,607,023 VEF | ▲ 5.76 % |
09/2024 | 126,690,744 VEF | ▼ -3 % |
10/2024 | 130,651,179 VEF | ▲ 3.13 % |
11/2024 | 141,062,707 VEF | ▲ 7.97 % |
12/2024 | 141,377,944 VEF | ▲ 0.22 % |
01/2025 | 133,384,226 VEF | ▼ -5.65 % |
02/2025 | 127,936,261 VEF | ▼ -4.08 % |
03/2025 | 125,591,153 VEF | ▼ -1.83 % |
04/2025 | 128,295,311 VEF | ▲ 2.15 % |
05/2025 | 141,912,364 VEF | ▲ 10.61 % |
Đơn vị tài khoản Chile/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 111,479,215 VEF |
Tối đa | 122,303,940 VEF |
Bình quân gia quyền | 116,008,285 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 107,491,663 VEF |
Tối đa | 122,303,940 VEF |
Bình quân gia quyền | 113,221,049 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95,036,292 VEF |
Tối đa | 125,020,826 VEF |
Bình quân gia quyền | 112,234,489 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến CLF/VEF số tiền trao đổi
- 1000 CLF → 120,390,972,701 VEF
- 10 CLF → 1,203,909,727 VEF
- 5 CLF → 601,954,864 VEF
- 1 CLF → 120,390,973 VEF
- 200 CLF → 24,078,194,540 VEF
- 50 CLF → 6,019,548,635 VEF
- 2000 CLF → 240,781,945,403 VEF
- 500 CLF → 60,195,486,351 VEF
- 2 CLF → 240,781,945 VEF
- 100 CLF → 12,039,097,270 VEF
- 5000 CLF → 601,954,863,506 VEF