Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/IRR
Lịch sử thay đổi trong CNY/IRR tỷ giá
CNY/IRR tỷ giá
05 03, 2024
1 CNY = 5,813 IRR
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (5,810 IRR — 5,813 IRR)
Thay đổi trong CNY/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.54% (5,904 IRR — 5,813 IRR)
Thay đổi trong CNY/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -4.9% (6,112 IRR — 5,813 IRR)
Thay đổi trong CNY/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (5,966 IRR — 5,813 IRR)
Nhân dân tệ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 5,815 IRR | ▲ 0.03 % |
05/05 | 5,818 IRR | ▲ 0.05 % |
06/05 | 5,818 IRR | ▲ 0.01 % |
07/05 | 5,818 IRR | ▲ 0 % |
08/05 | 5,818 IRR | ▲ 0.01 % |
09/05 | 5,817 IRR | ▼ -0.02 % |
10/05 | 5,816 IRR | ▼ -0.03 % |
11/05 | 5,813 IRR | ▼ -0.05 % |
12/05 | 5,814 IRR | ▲ 0.01 % |
13/05 | 5,814 IRR | ▲ 0.01 % |
14/05 | 5,814 IRR | ▲ 0 % |
15/05 | 5,813 IRR | ▼ -0.02 % |
16/05 | 5,813 IRR | ▼ -0.01 % |
17/05 | 5,811 IRR | ▼ -0.03 % |
18/05 | 5,813 IRR | ▲ 0.03 % |
19/05 | 5,810 IRR | ▼ -0.05 % |
20/05 | 5,810 IRR | ▼ -0 % |
21/05 | 5,810 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 5,807 IRR | ▼ -0.04 % |
23/05 | 5,807 IRR | ▼ -0.01 % |
24/05 | 5,805 IRR | ▼ -0.02 % |
25/05 | 5,808 IRR | ▲ 0.04 % |
26/05 | 5,806 IRR | ▼ -0.03 % |
27/05 | 5,806 IRR | ▲ 0 % |
28/05 | 5,806 IRR | ▲ 0 % |
29/05 | 5,809 IRR | ▲ 0.05 % |
30/05 | 5,808 IRR | ▼ -0.01 % |
31/05 | 5,810 IRR | ▲ 0.03 % |
01/06 | 5,811 IRR | ▲ 0.01 % |
02/06 | 5,813 IRR | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 5,755 IRR | ▼ -1 % |
13/05 — 19/05 | 5,743 IRR | ▼ -0.2 % |
20/05 — 26/05 | 5,743 IRR | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 5,755 IRR | ▲ 0.21 % |
03/06 — 09/06 | 5,743 IRR | ▼ -0.22 % |
10/06 — 16/06 | 5,735 IRR | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 5,716 IRR | ▼ -0.34 % |
24/06 — 30/06 | 5,719 IRR | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 5,715 IRR | ▼ -0.06 % |
08/07 — 14/07 | 5,711 IRR | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 5,712 IRR | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 5,716 IRR | ▲ 0.06 % |
Nhân dân tệ/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,811 IRR | ▼ -0.03 % |
07/2024 | 5,880 IRR | ▲ 1.18 % |
08/2024 | 5,814 IRR | ▼ -1.12 % |
08/2024 | 5,823 IRR | ▲ 0.16 % |
09/2024 | 5,738 IRR | ▼ -1.46 % |
10/2024 | 5,984 IRR | ▲ 4.28 % |
11/2024 | 5,967 IRR | ▼ -0.28 % |
12/2024 | 5,946 IRR | ▼ -0.36 % |
01/2025 | 5,886 IRR | ▼ -1.01 % |
02/2025 | 5,862 IRR | ▼ -0.41 % |
03/2025 | 5,856 IRR | ▼ -0.1 % |
04/2025 | 5,858 IRR | ▲ 0.05 % |
Nhân dân tệ/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,806 IRR |
Tối đa | 5,819 IRR |
Bình quân gia quyền | 5,811 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,806 IRR |
Tối đa | 5,915 IRR |
Bình quân gia quyền | 5,835 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,754 IRR |
Tối đa | 6,117 IRR |
Bình quân gia quyền | 5,869 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: