Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Karbo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/KRB
Lịch sử thay đổi trong COP/KRB tỷ giá
COP/KRB tỷ giá
07 18, 2023
1 COP = 0.00554692 KRB
▲ 0.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Karbo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Karbo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/KRB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/KRB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Karbo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/KRB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 1.32% (0.00547452 KRB — 0.00554692 KRB)
Thay đổi trong COP/KRB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 38.4% (0.00400789 KRB — 0.00554692 KRB)
Thay đổi trong COP/KRB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi 30.25% (0.00425866 KRB — 0.00554692 KRB)
Thay đổi trong COP/KRB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Karbo tiền tệ thay đổi bởi -15.77% (0.00658508 KRB — 0.00554692 KRB)
peso Colombia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Karbo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00568749 KRB | ▲ 2.53 % |
22/05 | 0.00580043 KRB | ▲ 1.99 % |
23/05 | 0.00549311 KRB | ▼ -5.3 % |
24/05 | 0.00577009 KRB | ▲ 5.04 % |
25/05 | 0.00584026 KRB | ▲ 1.22 % |
26/05 | 0.00594103 KRB | ▲ 1.73 % |
27/05 | 0.00648655 KRB | ▲ 9.18 % |
28/05 | 0.00695365 KRB | ▲ 7.2 % |
29/05 | 0.00689349 KRB | ▼ -0.87 % |
30/05 | 0.00702086 KRB | ▲ 1.85 % |
31/05 | 0.00694695 KRB | ▼ -1.05 % |
01/06 | 0.00732522 KRB | ▲ 5.45 % |
02/06 | 0.00681798 KRB | ▼ -6.92 % |
03/06 | 0.00657689 KRB | ▼ -3.54 % |
04/06 | 0.00642871 KRB | ▼ -2.25 % |
05/06 | 0.00645962 KRB | ▲ 0.48 % |
06/06 | 0.00655757 KRB | ▲ 1.52 % |
07/06 | 0.00652759 KRB | ▼ -0.46 % |
08/06 | 0.0064604 KRB | ▼ -1.03 % |
09/06 | 0.00648902 KRB | ▲ 0.44 % |
10/06 | 0.00649824 KRB | ▲ 0.14 % |
11/06 | 0.00620524 KRB | ▼ -4.51 % |
12/06 | 0.0064782 KRB | ▲ 4.4 % |
13/06 | 0.00659468 KRB | ▲ 1.8 % |
14/06 | 0.00649034 KRB | ▼ -1.58 % |
15/06 | 0.00617985 KRB | ▼ -4.78 % |
16/06 | 0.00659955 KRB | ▲ 6.79 % |
17/06 | 0.00739709 KRB | ▲ 12.08 % |
18/06 | 0.00749999 KRB | ▲ 1.39 % |
19/06 | 0.00756332 KRB | ▲ 0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Karbo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Karbo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00508268 KRB | ▼ -8.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.00476666 KRB | ▼ -6.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.00470572 KRB | ▼ -1.28 % |
17/06 — 23/06 | 0.0057712 KRB | ▲ 22.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00540397 KRB | ▼ -6.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00547132 KRB | ▲ 1.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.00645638 KRB | ▲ 18 % |
15/07 — 21/07 | 0.00648932 KRB | ▲ 0.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.02238131 KRB | ▲ 244.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.02225605 KRB | ▼ -0.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.01745066 KRB | ▼ -21.59 % |
12/08 — 18/08 | 0.00001653 KRB | ▼ -99.91 % |
peso Colombia/Karbo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00558912 KRB | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 0.00420047 KRB | ▼ -24.85 % |
08/2024 | 0.00405796 KRB | ▼ -3.39 % |
09/2024 | 0.00308464 KRB | ▼ -23.99 % |
10/2024 | 0.00414386 KRB | ▲ 34.34 % |
11/2024 | 0.00411416 KRB | ▼ -0.72 % |
12/2024 | 0.00093447 KRB | ▼ -77.29 % |
01/2025 | 0.00522205 KRB | ▲ 458.83 % |
02/2025 | 0.15306357 KRB | ▲ 2831.1 % |
03/2025 | -0.0178938 KRB | ▼ -111.69 % |
04/2025 | -0.02239496 KRB | ▲ 25.15 % |
05/2025 | -0.02251104 KRB | ▲ 0.52 % |
peso Colombia/Karbo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00544963 KRB |
Tối đa | 0.00556679 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.0055216 KRB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00430198 KRB |
Tối đa | 0.00556679 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.00466752 KRB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00375063 KRB |
Tối đa | 0.38546514 KRB |
Bình quân gia quyền | 0.00634114 KRB |
Chia sẻ một liên kết đến COP/KRB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Karbo (KRB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: