Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/TNB
Lịch sử thay đổi trong COP/TNB tỷ giá
COP/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 COP = 5.890767 TNB
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 541.22% (0.91868697 TNB — 5.890767 TNB)
Thay đổi trong COP/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 712.1% (0.72537883 TNB — 5.890767 TNB)
Thay đổi trong COP/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14558.55% (0.04018657 TNB — 5.890767 TNB)
Thay đổi trong COP/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2290.54% (0.24641963 TNB — 5.890767 TNB)
peso Colombia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 5.811791 TNB | ▼ -1.34 % |
14/05 | 5.953079 TNB | ▲ 2.43 % |
15/05 | 5.992107 TNB | ▲ 0.66 % |
16/05 | 5.990686 TNB | ▼ -0.02 % |
17/05 | 5.925616 TNB | ▼ -1.09 % |
18/05 | 5.851416 TNB | ▼ -1.25 % |
19/05 | 5.700918 TNB | ▼ -2.57 % |
20/05 | 5.670153 TNB | ▼ -0.54 % |
21/05 | 5.941678 TNB | ▲ 4.79 % |
22/05 | 8.293521 TNB | ▲ 39.58 % |
23/05 | 19.0818 TNB | ▲ 130.08 % |
24/05 | 37.6629 TNB | ▲ 97.38 % |
25/05 | 37.885 TNB | ▲ 0.59 % |
26/05 | 37.7278 TNB | ▼ -0.41 % |
27/05 | 38.1617 TNB | ▲ 1.15 % |
28/05 | 38.5134 TNB | ▲ 0.92 % |
29/05 | 37.633 TNB | ▼ -2.29 % |
30/05 | 36.5478 TNB | ▼ -2.88 % |
31/05 | 36.2076 TNB | ▼ -0.93 % |
01/06 | 35.7925 TNB | ▼ -1.15 % |
02/06 | 35.534 TNB | ▼ -0.72 % |
03/06 | 35.5287 TNB | ▼ -0.02 % |
04/06 | 36.7152 TNB | ▲ 3.34 % |
05/06 | 37.3878 TNB | ▲ 1.83 % |
06/06 | 37.5011 TNB | ▲ 0.3 % |
07/06 | 37.6675 TNB | ▲ 0.44 % |
08/06 | 37.6615 TNB | ▼ -0.02 % |
09/06 | 37.5552 TNB | ▼ -0.28 % |
10/06 | 37.8462 TNB | ▲ 0.77 % |
11/06 | 37.8168 TNB | ▼ -0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5.941941 TNB | ▲ 0.87 % |
20/05 — 26/05 | 7.448233 TNB | ▲ 25.35 % |
27/05 — 02/06 | 6.916588 TNB | ▼ -7.14 % |
03/06 — 09/06 | 7.149559 TNB | ▲ 3.37 % |
10/06 — 16/06 | 7.679186 TNB | ▲ 7.41 % |
17/06 — 23/06 | 7.457364 TNB | ▼ -2.89 % |
24/06 — 30/06 | 7.861188 TNB | ▲ 5.42 % |
01/07 — 07/07 | 11.9272 TNB | ▲ 51.72 % |
08/07 — 14/07 | 48.4569 TNB | ▲ 306.27 % |
15/07 — 21/07 | 46.9581 TNB | ▼ -3.09 % |
22/07 — 28/07 | 48.4501 TNB | ▲ 3.18 % |
29/07 — 04/08 | 48.4972 TNB | ▲ 0.1 % |
peso Colombia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.82569 TNB | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 52.9062 TNB | ▲ 808.15 % |
08/2024 | 64.5153 TNB | ▲ 21.94 % |
09/2024 | 73.4606 TNB | ▲ 13.87 % |
10/2024 | 75.2658 TNB | ▲ 2.46 % |
11/2024 | 94.0397 TNB | ▲ 24.94 % |
12/2024 | 3,211 TNB | ▲ 3314.54 % |
01/2025 | 518.88 TNB | ▼ -83.84 % |
02/2025 | 827.04 TNB | ▲ 59.39 % |
03/2025 | 784.74 TNB | ▼ -5.12 % |
04/2025 | 2,359 TNB | ▲ 200.62 % |
05/2025 | 4,263 TNB | ▲ 80.7 % |
peso Colombia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.89806163 TNB |
Tối đa | 6.148768 TNB |
Bình quân gia quyền | 4.785996 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71851157 TNB |
Tối đa | 6.148768 TNB |
Bình quân gia quyền | 2.461573 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0332673 TNB |
Tối đa | 60.2068 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.82660389 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến COP/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: