Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/WPR
Lịch sử thay đổi trong COP/WPR tỷ giá
COP/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 COP = 0.59530772 WPR
▼ -0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -1.81% (0.60626002 WPR — 0.59530772 WPR)
Thay đổi trong COP/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1.65% (0.58566772 WPR — 0.59530772 WPR)
Thay đổi trong COP/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 645.21% (0.07988429 WPR — 0.59530772 WPR)
Thay đổi trong COP/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1063.32% (0.05117305 WPR — 0.59530772 WPR)
peso Colombia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.60462289 WPR | ▲ 1.56 % |
14/05 | 0.61085715 WPR | ▲ 1.03 % |
15/05 | 0.61183382 WPR | ▲ 0.16 % |
16/05 | 0.6144555 WPR | ▲ 0.43 % |
17/05 | 0.61639051 WPR | ▲ 0.31 % |
18/05 | 0.61311551 WPR | ▼ -0.53 % |
19/05 | 0.60776367 WPR | ▼ -0.87 % |
20/05 | 0.6006155 WPR | ▼ -1.18 % |
21/05 | 0.59701883 WPR | ▼ -0.6 % |
22/05 | 0.59743491 WPR | ▲ 0.07 % |
23/05 | 0.6868688 WPR | ▲ 14.97 % |
24/05 | 0.61352291 WPR | ▼ -10.68 % |
25/05 | 0.61613425 WPR | ▲ 0.43 % |
26/05 | 0.61720318 WPR | ▲ 0.17 % |
27/05 | 0.60175209 WPR | ▼ -2.5 % |
28/05 | 0.59358784 WPR | ▼ -1.36 % |
29/05 | 0.59008591 WPR | ▼ -0.59 % |
30/05 | 0.58672488 WPR | ▼ -0.57 % |
31/05 | 0.6585372 WPR | ▲ 12.24 % |
01/06 | 0.60667145 WPR | ▼ -7.88 % |
02/06 | 0.60625881 WPR | ▼ -0.07 % |
03/06 | 0.60957184 WPR | ▲ 0.55 % |
04/06 | 0.61819472 WPR | ▲ 1.41 % |
05/06 | 0.62459631 WPR | ▲ 1.04 % |
06/06 | 0.63209947 WPR | ▲ 1.2 % |
07/06 | 0.85234796 WPR | ▲ 34.84 % |
08/06 | 0.85512185 WPR | ▲ 0.33 % |
09/06 | 0.72508009 WPR | ▼ -15.21 % |
10/06 | 0.72100363 WPR | ▼ -0.56 % |
11/06 | 0.72150051 WPR | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.47948861 WPR | ▼ -19.46 % |
20/05 — 26/05 | 0.48417647 WPR | ▲ 0.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.50168496 WPR | ▲ 3.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.49189577 WPR | ▼ -1.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.46443235 WPR | ▼ -5.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.57724605 WPR | ▲ 24.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.43785221 WPR | ▼ -24.15 % |
01/07 — 07/07 | 3.002509 WPR | ▲ 585.74 % |
08/07 — 14/07 | 3.050098 WPR | ▲ 1.58 % |
15/07 — 21/07 | 2.999381 WPR | ▼ -1.66 % |
22/07 — 28/07 | 3.239313 WPR | ▲ 8 % |
29/07 — 04/08 | 6.36719 WPR | ▲ 96.56 % |
peso Colombia/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.58906419 WPR | ▼ -1.05 % |
07/2024 | 0.5027555 WPR | ▼ -14.65 % |
08/2024 | 1.227555 WPR | ▲ 144.17 % |
09/2024 | 1.89274 WPR | ▲ 54.19 % |
10/2024 | 3.359156 WPR | ▲ 77.48 % |
11/2024 | 2.488512 WPR | ▼ -25.92 % |
12/2024 | 3.685184 WPR | ▲ 48.09 % |
01/2025 | 8.655264 WPR | ▲ 134.87 % |
02/2025 | 66.8701 WPR | ▲ 672.59 % |
03/2025 | 1,236 WPR | ▲ 1748.49 % |
04/2025 | 272.11 WPR | ▼ -77.99 % |
05/2025 | 279.96 WPR | ▲ 2.89 % |
peso Colombia/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.57899598 WPR |
Tối đa | 0.62115841 WPR |
Bình quân gia quyền | 0.61554462 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57899598 WPR |
Tối đa | 60.09 WPR |
Bình quân gia quyền | 0.95703663 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.13281688 WPR |
Tối đa | 60.09 WPR |
Bình quân gia quyền | 0.90505425 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến COP/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: