Tỷ giá hối đoái Cred chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cred tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRED/FUEL
Lịch sử thay đổi trong CRED/FUEL tỷ giá
CRED/FUEL tỷ giá
10 23, 2020
1 CRED = 29.8557 FUEL
▼ -1.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cred/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cred chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CRED/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRED/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cred/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CRED/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Cred tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 57.71% (18.931 FUEL — 29.8557 FUEL)
Thay đổi trong CRED/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Cred tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 331.19% (6.92395 FUEL — 29.8557 FUEL)
Thay đổi trong CRED/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Cred tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 1409.72% (1.977565 FUEL — 29.8557 FUEL)
Thay đổi trong CRED/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Cred tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 1409.72% (1.977565 FUEL — 29.8557 FUEL)
Cred/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Cred/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 27.8403 FUEL | ▼ -6.75 % |
15/05 | 29.6515 FUEL | ▲ 6.51 % |
16/05 | 30.888 FUEL | ▲ 4.17 % |
17/05 | 27.3444 FUEL | ▼ -11.47 % |
18/05 | 28.696 FUEL | ▲ 4.94 % |
19/05 | 28.706 FUEL | ▲ 0.03 % |
20/05 | 28.6835 FUEL | ▼ -0.08 % |
21/05 | 27.0738 FUEL | ▼ -5.61 % |
22/05 | 32.0506 FUEL | ▲ 18.38 % |
23/05 | 38.1162 FUEL | ▲ 18.93 % |
24/05 | 38.6192 FUEL | ▲ 1.32 % |
25/05 | 38.3442 FUEL | ▼ -0.71 % |
26/05 | 41.9253 FUEL | ▲ 9.34 % |
27/05 | 45.1595 FUEL | ▲ 7.71 % |
28/05 | 47.9532 FUEL | ▲ 6.19 % |
29/05 | 47.538 FUEL | ▼ -0.87 % |
30/05 | 44.946 FUEL | ▼ -5.45 % |
31/05 | 50.3383 FUEL | ▲ 12 % |
01/06 | 47.1288 FUEL | ▼ -6.38 % |
02/06 | 51.5648 FUEL | ▲ 9.41 % |
03/06 | 51.257 FUEL | ▼ -0.6 % |
04/06 | 55.1982 FUEL | ▲ 7.69 % |
05/06 | 54.7851 FUEL | ▼ -0.75 % |
06/06 | 53.3658 FUEL | ▼ -2.59 % |
07/06 | 49.5283 FUEL | ▼ -7.19 % |
08/06 | 53.9312 FUEL | ▲ 8.89 % |
09/06 | 46.6735 FUEL | ▼ -13.46 % |
10/06 | 39.333 FUEL | ▼ -15.73 % |
11/06 | 41.4727 FUEL | ▲ 5.44 % |
12/06 | 39.0723 FUEL | ▼ -5.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cred/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cred/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 36.1811 FUEL | ▲ 21.19 % |
27/05 — 02/06 | 18.0147 FUEL | ▼ -50.21 % |
03/06 — 09/06 | 40.5559 FUEL | ▲ 125.13 % |
10/06 — 16/06 | 54.2274 FUEL | ▲ 33.71 % |
17/06 — 23/06 | 1.207041 FUEL | ▼ -97.77 % |
24/06 — 30/06 | 4.754082 FUEL | ▲ 293.86 % |
01/07 — 07/07 | 6.287491 FUEL | ▲ 32.25 % |
08/07 — 14/07 | 6.231243 FUEL | ▼ -0.89 % |
15/07 — 21/07 | 8.876233 FUEL | ▲ 42.45 % |
22/07 — 28/07 | 10.2366 FUEL | ▲ 15.33 % |
29/07 — 04/08 | 11.8904 FUEL | ▲ 16.16 % |
05/08 — 11/08 | 9.258463 FUEL | ▼ -22.13 % |
Cred/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 57.1401 FUEL | ▲ 91.39 % |
07/2024 | 33.3893 FUEL | ▼ -41.57 % |
08/2024 | 50.1044 FUEL | ▲ 50.06 % |
09/2024 | 163.45 FUEL | ▲ 226.22 % |
10/2024 | 52.4387 FUEL | ▼ -67.92 % |
11/2024 | 336.39 FUEL | ▲ 541.5 % |
12/2024 | 513.71 FUEL | ▲ 52.71 % |
Cred/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.4826 FUEL |
Tối đa | 35.997 FUEL |
Bình quân gia quyền | 30.7361 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.820087 FUEL |
Tối đa | 35.997 FUEL |
Bình quân gia quyền | 19.2224 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.209191 FUEL |
Tối đa | 35.997 FUEL |
Bình quân gia quyền | 9.635624 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến CRED/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cred (CRED) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cred (CRED) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: