Tỷ giá hối đoái Crypterium chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Crypterium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRPT/VEF
Lịch sử thay đổi trong CRPT/VEF tỷ giá
CRPT/VEF tỷ giá
05 13, 2024
1 CRPT = 179,993 VEF
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Crypterium/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Crypterium chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CRPT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRPT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Crypterium/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CRPT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Crypterium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.32% (174,204 VEF — 179,993 VEF)
Thay đổi trong CRPT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Crypterium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.04% (183,741 VEF — 179,993 VEF)
Thay đổi trong CRPT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Crypterium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.56% (168,909 VEF — 179,993 VEF)
Thay đổi trong CRPT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Crypterium tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6141109.22% (2.93 VEF — 179,993 VEF)
Crypterium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Crypterium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 179,094 VEF | ▼ -0.5 % |
15/05 | 180,973 VEF | ▲ 1.05 % |
16/05 | 163,771 VEF | ▼ -9.51 % |
17/05 | 155,582 VEF | ▼ -5 % |
18/05 | 194,952 VEF | ▲ 25.31 % |
19/05 | 247,924 VEF | ▲ 27.17 % |
20/05 | 221,572 VEF | ▼ -10.63 % |
21/05 | 211,858 VEF | ▼ -4.38 % |
22/05 | 204,867 VEF | ▼ -3.3 % |
23/05 | 199,885 VEF | ▼ -2.43 % |
24/05 | 194,871 VEF | ▼ -2.51 % |
25/05 | 192,210 VEF | ▼ -1.37 % |
26/05 | 190,363 VEF | ▼ -0.96 % |
27/05 | 182,670 VEF | ▼ -4.04 % |
28/05 | 193,051 VEF | ▲ 5.68 % |
29/05 | 184,719 VEF | ▼ -4.32 % |
30/05 | 194,684 VEF | ▲ 5.39 % |
31/05 | 232,224 VEF | ▲ 19.28 % |
01/06 | 205,784 VEF | ▼ -11.39 % |
02/06 | 201,482 VEF | ▼ -2.09 % |
03/06 | 201,317 VEF | ▼ -0.08 % |
04/06 | 195,694 VEF | ▼ -2.79 % |
05/06 | 195,475 VEF | ▼ -0.11 % |
06/06 | 193,668 VEF | ▼ -0.92 % |
07/06 | 189,807 VEF | ▼ -1.99 % |
08/06 | 191,831 VEF | ▲ 1.07 % |
09/06 | 191,910 VEF | ▲ 0.04 % |
10/06 | 185,732 VEF | ▼ -3.22 % |
11/06 | 182,983 VEF | ▼ -1.48 % |
12/06 | 181,009 VEF | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Crypterium/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Crypterium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 183,590 VEF | ▲ 2 % |
27/05 — 02/06 | 210,745 VEF | ▲ 14.79 % |
03/06 — 09/06 | 259,793 VEF | ▲ 23.27 % |
10/06 — 16/06 | 269,753 VEF | ▲ 3.83 % |
17/06 — 23/06 | 295,842 VEF | ▲ 9.67 % |
24/06 — 30/06 | 268,040 VEF | ▼ -9.4 % |
01/07 — 07/07 | 223,441 VEF | ▼ -16.64 % |
08/07 — 14/07 | 182,277 VEF | ▼ -18.42 % |
15/07 — 21/07 | 216,868 VEF | ▲ 18.98 % |
22/07 — 28/07 | 201,308 VEF | ▼ -7.18 % |
29/07 — 04/08 | 206,369 VEF | ▲ 2.51 % |
05/08 — 11/08 | 195,364 VEF | ▼ -5.33 % |
Crypterium/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 183,468 VEF | ▲ 1.93 % |
07/2024 | 302,879 VEF | ▲ 65.09 % |
08/2024 | 233,578 VEF | ▼ -22.88 % |
09/2024 | 225,242 VEF | ▼ -3.57 % |
10/2024 | 134,662 VEF | ▼ -40.21 % |
11/2024 | 140,081 VEF | ▲ 4.02 % |
12/2024 | 175,293 VEF | ▲ 25.14 % |
01/2025 | 136,277 VEF | ▼ -22.26 % |
02/2025 | 145,745 VEF | ▲ 6.95 % |
03/2025 | 201,413 VEF | ▲ 38.2 % |
04/2025 | 187,328 VEF | ▼ -6.99 % |
05/2025 | 137,220 VEF | ▼ -26.75 % |
Crypterium/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 149,685 VEF |
Tối đa | 275,060 VEF |
Bình quân gia quyền | 195,138 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 149,685 VEF |
Tối đa | 308,699 VEF |
Bình quân gia quyền | 207,325 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136,998 VEF |
Tối đa | 351,056 VEF |
Bình quân gia quyền | 204,975 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CRPT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Crypterium (CRPT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Crypterium (CRPT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: