Tỷ giá hối đoái Crown chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Crown tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CRW/VEF

Lịch sử thay đổi trong CRW/VEF tỷ giá

CRW/VEF tỷ giá

05 11, 2023
1 CRW = 18,387 VEF
▲ 14.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Crown/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Crown chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CRW/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CRW/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Crown/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CRW/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -8.27% (20,045 VEF — 18,387 VEF)

Thay đổi trong CRW/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.14% (21,170 VEF — 18,387 VEF)

Thay đổi trong CRW/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Crown tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -13.14% (21,170 VEF — 18,387 VEF)

Thay đổi trong CRW/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Crown tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3336394.74% (0.55 VEF — 18,387 VEF)

Crown/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

Crown/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 16,823 VEF ▼ -8.51 %
25/05 13,992 VEF ▼ -16.83 %
26/05 14,184 VEF ▲ 1.37 %
27/05 14,387 VEF ▲ 1.43 %
28/05 16,701 VEF ▲ 16.08 %
29/05 17,566 VEF ▲ 5.18 %
30/05 18,706 VEF ▲ 6.49 %
31/05 18,206 VEF ▼ -2.67 %
01/06 17,664 VEF ▼ -2.98 %
02/06 16,442 VEF ▼ -6.92 %
03/06 17,866 VEF ▲ 8.66 %
04/06 18,699 VEF ▲ 4.66 %
05/06 19,856 VEF ▲ 6.18 %
06/06 20,463 VEF ▲ 3.06 %
07/06 23,318 VEF ▲ 13.95 %
08/06 27,869 VEF ▲ 19.52 %
09/06 20,772 VEF ▼ -25.47 %
10/06 21,165 VEF ▲ 1.89 %
11/06 22,389 VEF ▲ 5.78 %
12/06 19,690 VEF ▼ -12.06 %
13/06 16,717 VEF ▼ -15.1 %
14/06 17,817 VEF ▲ 6.58 %
15/06 18,577 VEF ▲ 4.27 %
16/06 20,792 VEF ▲ 11.92 %
17/06 23,865 VEF ▲ 14.78 %
18/06 21,316 VEF ▼ -10.68 %
19/06 19,448 VEF ▼ -8.76 %
20/06 14,208 VEF ▼ -26.95 %
21/06 13,225 VEF ▼ -6.92 %
22/06 13,785 VEF ▲ 4.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Crown/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Crown/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 18,632 VEF ▲ 1.33 %
03/06 — 09/06 16,501 VEF ▼ -11.44 %
10/06 — 16/06 15,342 VEF ▼ -7.03 %
17/06 — 23/06 18,038 VEF ▲ 17.58 %
24/06 — 30/06 21,527 VEF ▲ 19.34 %
01/07 — 07/07 20,970 VEF ▼ -2.59 %
08/07 — 14/07 14,969 VEF ▼ -28.62 %
15/07 — 21/07 13,924 VEF ▼ -6.98 %
22/07 — 28/07 11,071 VEF ▼ -20.48 %
29/07 — 04/08 15,018 VEF ▲ 35.64 %
05/08 — 11/08 45,381 VEF ▲ 202.18 %
12/08 — 18/08 3,359 VEF ▼ -92.6 %

Crown/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 18,546 VEF ▲ 0.86 %
07/2024 17,076 VEF ▼ -7.93 %
08/2024 18,273 VEF ▲ 7.01 %
09/2024 15,639 VEF ▼ -14.41 %
10/2024 25,596 VEF ▲ 63.67 %
11/2024 22,295 VEF ▼ -12.9 %
12/2024 478,344,801,392,027 VEF ▲ 2145506023541.1 %
01/2025 1,105,460,080,484,206 VEF ▲ 131.1 %
02/2025 -40,523,474,838,965.25 VEF ▼ -103.67 %
03/2025 -47,003,230,187,188 VEF ▲ 15.99 %
04/2025 -45,606,223,207,559.76 VEF ▼ -2.97 %
05/2025 -29,205,144,326,846.06 VEF ▼ -35.96 %

Crown/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,912 VEF
Tối đa 35,004 VEF
Bình quân gia quyền 20,092 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,912 VEF
Tối đa 35,004 VEF
Bình quân gia quyền 20,359 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10,912 VEF
Tối đa 35,004 VEF
Bình quân gia quyền 20,359 VEF

Chia sẻ một liên kết đến CRW/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Crown (CRW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu