Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/CVC
Lịch sử thay đổi trong CUC/CVC tỷ giá
CUC/CVC tỷ giá
05 12, 2024
1 CUC = 5.857358 CVC
▼ -5.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 7.49% (5.449023 CVC — 5.857358 CVC)
Thay đổi trong CUC/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -42.86% (10.251 CVC — 5.857358 CVC)
Thay đổi trong CUC/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -48.38% (11.3462 CVC — 5.857358 CVC)
Thay đổi trong CUC/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -88.5% (50.9179 CVC — 5.857358 CVC)
peso Cuba/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 7.586493 CVC | ▲ 29.52 % |
14/05 | 7.841215 CVC | ▲ 3.36 % |
15/05 | 7.580808 CVC | ▼ -3.32 % |
16/05 | 7.900673 CVC | ▲ 4.22 % |
17/05 | 7.867465 CVC | ▼ -0.42 % |
18/05 | 7.849269 CVC | ▼ -0.23 % |
19/05 | 7.813718 CVC | ▼ -0.45 % |
20/05 | 7.420091 CVC | ▼ -5.04 % |
21/05 | 7.190932 CVC | ▼ -3.09 % |
22/05 | 7.130752 CVC | ▼ -0.84 % |
23/05 | 7.081794 CVC | ▼ -0.69 % |
24/05 | 7.335878 CVC | ▲ 3.59 % |
25/05 | 7.80444 CVC | ▲ 6.39 % |
26/05 | 6.738228 CVC | ▼ -13.66 % |
27/05 | 6.938139 CVC | ▲ 2.97 % |
28/05 | 7.244247 CVC | ▲ 4.41 % |
29/05 | 7.513684 CVC | ▲ 3.72 % |
30/05 | 7.633942 CVC | ▲ 1.6 % |
31/05 | 7.697836 CVC | ▲ 0.84 % |
01/06 | 7.753554 CVC | ▲ 0.72 % |
02/06 | 7.638402 CVC | ▼ -1.49 % |
03/06 | 7.408178 CVC | ▼ -3.01 % |
04/06 | 7.362238 CVC | ▼ -0.62 % |
05/06 | 7.197571 CVC | ▼ -2.24 % |
06/06 | 7.473787 CVC | ▲ 3.84 % |
07/06 | 7.774578 CVC | ▲ 4.02 % |
08/06 | 7.716389 CVC | ▼ -0.75 % |
09/06 | 7.508199 CVC | ▼ -2.7 % |
10/06 | 7.914003 CVC | ▲ 5.4 % |
11/06 | 7.910041 CVC | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5.840083 CVC | ▼ -0.29 % |
20/05 — 26/05 | 4.882014 CVC | ▼ -16.41 % |
27/05 — 02/06 | 4.266519 CVC | ▼ -12.61 % |
03/06 — 09/06 | 5.060984 CVC | ▲ 18.62 % |
10/06 — 16/06 | 3.836217 CVC | ▼ -24.2 % |
17/06 — 23/06 | 3.020479 CVC | ▼ -21.26 % |
24/06 — 30/06 | 3.284693 CVC | ▲ 8.75 % |
01/07 — 07/07 | 4.131935 CVC | ▲ 25.79 % |
08/07 — 14/07 | 3.961901 CVC | ▼ -4.12 % |
15/07 — 21/07 | 4.224873 CVC | ▲ 6.64 % |
22/07 — 28/07 | 3.965339 CVC | ▼ -6.14 % |
29/07 — 04/08 | 4.120121 CVC | ▲ 3.9 % |
peso Cuba/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.763548 CVC | ▼ -1.6 % |
07/2024 | 5.54436 CVC | ▼ -3.8 % |
08/2024 | 6.834927 CVC | ▲ 23.28 % |
09/2024 | 6.161857 CVC | ▼ -9.85 % |
10/2024 | 4.792805 CVC | ▼ -22.22 % |
11/2024 | 3.950444 CVC | ▼ -17.58 % |
12/2024 | 4.092301 CVC | ▲ 3.59 % |
01/2025 | 4.701722 CVC | ▲ 14.89 % |
02/2025 | 3.236661 CVC | ▼ -31.16 % |
03/2025 | 1.972979 CVC | ▼ -39.04 % |
04/2025 | 2.651634 CVC | ▲ 34.4 % |
05/2025 | 2.597348 CVC | ▼ -2.05 % |
peso Cuba/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.796194 CVC |
Tối đa | 6.337077 CVC |
Bình quân gia quyền | 6.055427 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.833023 CVC |
Tối đa | 10.251 CVC |
Bình quân gia quyền | 6.685992 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.833023 CVC |
Tối đa | 14.9069 CVC |
Bình quân gia quyền | 10.2529 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: