Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/ELF
Lịch sử thay đổi trong CUC/ELF tỷ giá
CUC/ELF tỷ giá
05 12, 2024
1 CUC = 1.880375 ELF
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 9.49% (1.717419 ELF — 1.880375 ELF)
Thay đổi trong CUC/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 14.11% (1.647871 ELF — 1.880375 ELF)
Thay đổi trong CUC/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -47.22% (3.562892 ELF — 1.880375 ELF)
Thay đổi trong CUC/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -87.52% (15.0625 ELF — 1.880375 ELF)
peso Cuba/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 2.176824 ELF | ▲ 15.77 % |
15/05 | 2.224487 ELF | ▲ 2.19 % |
16/05 | 2.092663 ELF | ▼ -5.93 % |
17/05 | 2.146983 ELF | ▲ 2.6 % |
18/05 | 2.159015 ELF | ▲ 0.56 % |
19/05 | 2.167278 ELF | ▲ 0.38 % |
20/05 | 2.107423 ELF | ▼ -2.76 % |
21/05 | 2.085762 ELF | ▼ -1.03 % |
22/05 | 2.065965 ELF | ▼ -0.95 % |
23/05 | 2.045421 ELF | ▼ -0.99 % |
24/05 | 2.007771 ELF | ▼ -1.84 % |
25/05 | 2.009394 ELF | ▲ 0.08 % |
26/05 | 2.033152 ELF | ▲ 1.18 % |
27/05 | 1.991899 ELF | ▼ -2.03 % |
28/05 | 1.823773 ELF | ▼ -8.44 % |
29/05 | 1.869535 ELF | ▲ 2.51 % |
30/05 | 1.979372 ELF | ▲ 5.88 % |
31/05 | 2.015767 ELF | ▲ 1.84 % |
01/06 | 2.308261 ELF | ▲ 14.51 % |
02/06 | 2.18187 ELF | ▼ -5.48 % |
03/06 | 2.204084 ELF | ▲ 1.02 % |
04/06 | 2.158798 ELF | ▼ -2.05 % |
05/06 | 2.163051 ELF | ▲ 0.2 % |
06/06 | 2.155764 ELF | ▼ -0.34 % |
07/06 | 2.193834 ELF | ▲ 1.77 % |
08/06 | 2.212951 ELF | ▲ 0.87 % |
09/06 | 2.235152 ELF | ▲ 1 % |
10/06 | 2.248375 ELF | ▲ 0.59 % |
11/06 | 2.284552 ELF | ▲ 1.61 % |
12/06 | 2.289519 ELF | ▲ 0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.836202 ELF | ▼ -2.35 % |
27/05 — 02/06 | 1.668462 ELF | ▼ -9.14 % |
03/06 — 09/06 | 1.738065 ELF | ▲ 4.17 % |
10/06 — 16/06 | 2.036884 ELF | ▲ 17.19 % |
17/06 — 23/06 | 1.889207 ELF | ▼ -7.25 % |
24/06 — 30/06 | 1.888769 ELF | ▼ -0.02 % |
01/07 — 07/07 | 1.874813 ELF | ▼ -0.74 % |
08/07 — 14/07 | 2.141121 ELF | ▲ 14.2 % |
15/07 — 21/07 | 2.087633 ELF | ▼ -2.5 % |
22/07 — 28/07 | 2.036267 ELF | ▼ -2.46 % |
29/07 — 04/08 | 2.192782 ELF | ▲ 7.69 % |
05/08 — 11/08 | 2.292692 ELF | ▲ 4.56 % |
peso Cuba/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.862751 ELF | ▼ -0.94 % |
07/2024 | 1.841637 ELF | ▼ -1.13 % |
08/2024 | 1.646174 ELF | ▼ -10.61 % |
09/2024 | 1.438895 ELF | ▼ -12.59 % |
10/2024 | 1.443289 ELF | ▲ 0.31 % |
11/2024 | 0.85063653 ELF | ▼ -41.06 % |
12/2024 | 0.74549323 ELF | ▼ -12.36 % |
01/2025 | 0.78558233 ELF | ▲ 5.38 % |
02/2025 | 0.64458799 ELF | ▼ -17.95 % |
03/2025 | 0.66996631 ELF | ▲ 3.94 % |
04/2025 | 0.80120995 ELF | ▲ 19.59 % |
05/2025 | 0.79726607 ELF | ▼ -0.49 % |
peso Cuba/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.596146 ELF |
Tối đa | 1.86476 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.771177 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.433571 ELF |
Tối đa | 1.86476 ELF |
Bình quân gia quyền | 1.638734 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.220569 ELF |
Tối đa | 3.840131 ELF |
Bình quân gia quyền | 2.481052 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: