Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/IDR

Lịch sử thay đổi trong CUC/IDR tỷ giá

CUC/IDR tỷ giá

05 13, 2024
1 CUC = 16,105 IDR
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (16,118 IDR — 16,105 IDR)

Thay đổi trong CUC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.71% (15,680 IDR — 16,105 IDR)

Thay đổi trong CUC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (14,814 IDR — 16,105 IDR)

Thay đổi trong CUC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10080.41% (158.2 IDR — 16,105 IDR)

peso Cuba/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 16,105 IDR ▲ 0 %
15/05 16,058 IDR ▼ -0.29 %
16/05 16,232 IDR ▲ 1.09 %
17/05 16,255 IDR ▲ 0.14 %
18/05 16,214 IDR ▼ -0.25 %
19/05 16,275 IDR ▲ 0.37 %
20/05 16,235 IDR ▼ -0.24 %
21/05 16,235 IDR ▼ -0 %
22/05 16,247 IDR ▲ 0.07 %
23/05 16,198 IDR ▼ -0.3 %
24/05 16,190 IDR ▼ -0.05 %
25/05 16,218 IDR ▲ 0.18 %
26/05 16,244 IDR ▲ 0.16 %
27/05 16,256 IDR ▲ 0.07 %
28/05 16,256 IDR ▼ -0 %
29/05 16,261 IDR ▲ 0.03 %
30/05 16,285 IDR ▲ 0.14 %
31/05 16,236 IDR ▼ -0.3 %
01/06 16,139 IDR ▼ -0.6 %
02/06 16,004 IDR ▼ -0.83 %
03/06 15,966 IDR ▼ -0.24 %
04/06 15,966 IDR ▼ -0 %
05/06 16,027 IDR ▲ 0.38 %
06/06 16,065 IDR ▲ 0.24 %
07/06 16,083 IDR ▲ 0.11 %
08/06 16,056 IDR ▼ -0.17 %
09/06 16,052 IDR ▼ -0.02 %
10/06 16,067 IDR ▲ 0.1 %
11/06 16,067 IDR ▲ 0 %
12/06 16,082 IDR ▲ 0.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 16,153 IDR ▲ 0.3 %
27/05 — 02/06 16,279 IDR ▲ 0.78 %
03/06 — 09/06 16,050 IDR ▼ -1.41 %
10/06 — 16/06 16,339 IDR ▲ 1.8 %
17/06 — 23/06 16,448 IDR ▲ 0.67 %
24/06 — 30/06 16,571 IDR ▲ 0.75 %
01/07 — 07/07 16,530 IDR ▼ -0.24 %
08/07 — 14/07 16,739 IDR ▲ 1.26 %
15/07 — 21/07 16,922 IDR ▲ 1.1 %
22/07 — 28/07 16,932 IDR ▲ 0.06 %
29/07 — 04/08 16,699 IDR ▼ -1.38 %
05/08 — 11/08 16,739 IDR ▲ 0.24 %

peso Cuba/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16,081 IDR ▼ -0.15 %
07/2024 16,149 IDR ▲ 0.42 %
08/2024 16,303 IDR ▲ 0.96 %
09/2024 16,529 IDR ▲ 1.38 %
10/2024 17,139 IDR ▲ 3.69 %
11/2024 16,444 IDR ▼ -4.05 %
12/2024 16,368 IDR ▼ -0.46 %
01/2025 16,711 IDR ▲ 2.09 %
02/2025 16,669 IDR ▼ -0.25 %
03/2025 16,877 IDR ▲ 1.25 %
04/2025 17,180 IDR ▲ 1.8 %
05/2025 16,958 IDR ▼ -1.29 %

peso Cuba/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15,969 IDR
Tối đa 16,250 IDR
Bình quân gia quyền 16,146 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15,527 IDR
Tối đa 16,250 IDR
Bình quân gia quyền 15,878 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 14,814 IDR
Tối đa 16,250 IDR
Bình quân gia quyền 15,496 IDR

Chia sẻ một liên kết đến CUC/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu