Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/POWR

Lịch sử thay đổi trong CUC/POWR tỷ giá

CUC/POWR tỷ giá

05 03, 2024
1 CUC = 3.418341 POWR
▼ -0.74 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUC/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 21.57% (2.811865 POWR — 3.418341 POWR)

Thay đổi trong CUC/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3.25% (3.310795 POWR — 3.418341 POWR)

Thay đổi trong CUC/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -40.31% (5.726978 POWR — 3.418341 POWR)

Thay đổi trong CUC/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -80.61% (17.6311 POWR — 3.418341 POWR)

peso Cuba/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 3.394743 POWR ▼ -0.69 %
05/05 3.391628 POWR ▼ -0.09 %
06/05 3.353178 POWR ▼ -1.13 %
07/05 3.272466 POWR ▼ -2.41 %
08/05 3.20449 POWR ▼ -2.08 %
09/05 3.106025 POWR ▼ -3.07 %
10/05 3.196245 POWR ▲ 2.9 %
11/05 3.081769 POWR ▼ -3.58 %
12/05 3.403789 POWR ▲ 10.45 %
13/05 4.099913 POWR ▲ 20.45 %
14/05 4.20012 POWR ▲ 2.44 %
15/05 4.074976 POWR ▼ -2.98 %
16/05 4.23556 POWR ▲ 3.94 %
17/05 4.287256 POWR ▲ 1.22 %
18/05 4.293995 POWR ▲ 0.16 %
19/05 4.173845 POWR ▼ -2.8 %
20/05 3.958189 POWR ▼ -5.17 %
21/05 3.89783 POWR ▼ -1.52 %
22/05 3.867862 POWR ▼ -0.77 %
23/05 3.838355 POWR ▼ -0.76 %
24/05 3.89149 POWR ▲ 1.38 %
25/05 4.087697 POWR ▲ 5.04 %
26/05 4.122474 POWR ▲ 0.85 %
27/05 4.000688 POWR ▼ -2.95 %
28/05 3.949419 POWR ▼ -1.28 %
29/05 4.072443 POWR ▲ 3.11 %
30/05 4.20986 POWR ▲ 3.37 %
31/05 4.431463 POWR ▲ 5.26 %
01/06 4.359922 POWR ▼ -1.61 %
02/06 4.32797 POWR ▼ -0.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 3.354058 POWR ▼ -1.88 %
13/05 — 19/05 3.289329 POWR ▼ -1.93 %
20/05 — 26/05 3.084839 POWR ▼ -6.22 %
27/05 — 02/06 2.722918 POWR ▼ -11.73 %
03/06 — 09/06 3.1916 POWR ▲ 17.21 %
10/06 — 16/06 3.104445 POWR ▼ -2.73 %
17/06 — 23/06 3.092453 POWR ▼ -0.39 %
24/06 — 30/06 3.1978 POWR ▲ 3.41 %
01/07 — 07/07 3.862071 POWR ▲ 20.77 %
08/07 — 14/07 3.711285 POWR ▼ -3.9 %
15/07 — 21/07 3.838046 POWR ▲ 3.42 %
22/07 — 28/07 4.04553 POWR ▲ 5.41 %

peso Cuba/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.316761 POWR ▼ -2.97 %
07/2024 2.956325 POWR ▼ -10.87 %
08/2024 3.658617 POWR ▲ 23.76 %
08/2024 3.200498 POWR ▼ -12.52 %
09/2024 1.936102 POWR ▼ -39.51 %
10/2024 1.603575 POWR ▼ -17.18 %
11/2024 1.272119 POWR ▼ -20.67 %
12/2024 1.440003 POWR ▲ 13.2 %
01/2025 1.263747 POWR ▼ -12.24 %
02/2025 1.179722 POWR ▼ -6.65 %
03/2025 1.788707 POWR ▲ 51.62 %
04/2025 1.748084 POWR ▼ -2.27 %

peso Cuba/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.598264 POWR
Tối đa 3.497211 POWR
Bình quân gia quyền 3.142467 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.149487 POWR
Tối đa 3.497211 POWR
Bình quân gia quyền 2.865236 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.358004 POWR
Tối đa 8.136023 POWR
Bình quân gia quyền 4.755118 POWR

Chia sẻ một liên kết đến CUC/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu