Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/MED
Lịch sử thay đổi trong CUP/MED tỷ giá
CUP/MED tỷ giá
05 12, 2024
1 CUP = 3.090933 MED
▼ -0.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 22.19% (2.529564 MED — 3.090933 MED)
Thay đổi trong CUP/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (3.447129 MED — 3.090933 MED)
Thay đổi trong CUP/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 19.52% (2.586212 MED — 3.090933 MED)
Thay đổi trong CUP/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -79.44% (15.0351 MED — 3.090933 MED)
peso Cuba/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 3.612661 MED | ▲ 16.88 % |
14/05 | 3.818701 MED | ▲ 5.7 % |
15/05 | 3.79711 MED | ▼ -0.57 % |
16/05 | 3.827945 MED | ▲ 0.81 % |
17/05 | 3.775064 MED | ▼ -1.38 % |
18/05 | 3.868475 MED | ▲ 2.47 % |
19/05 | 3.871477 MED | ▲ 0.08 % |
20/05 | 3.541787 MED | ▼ -8.52 % |
21/05 | 3.450283 MED | ▼ -2.58 % |
22/05 | 3.497381 MED | ▲ 1.37 % |
23/05 | 3.4805 MED | ▼ -0.48 % |
24/05 | 3.524849 MED | ▲ 1.27 % |
25/05 | 3.683015 MED | ▲ 4.49 % |
26/05 | 3.706233 MED | ▲ 0.63 % |
27/05 | 3.795192 MED | ▲ 2.4 % |
28/05 | 3.720122 MED | ▼ -1.98 % |
29/05 | 3.839593 MED | ▲ 3.21 % |
30/05 | 4.00693 MED | ▲ 4.36 % |
31/05 | 4.185918 MED | ▲ 4.47 % |
01/06 | 4.174519 MED | ▼ -0.27 % |
02/06 | 4.09751 MED | ▼ -1.84 % |
03/06 | 4.008288 MED | ▼ -2.18 % |
04/06 | 3.975996 MED | ▼ -0.81 % |
05/06 | 3.979976 MED | ▲ 0.1 % |
06/06 | 4.051309 MED | ▲ 1.79 % |
07/06 | 4.162441 MED | ▲ 2.74 % |
08/06 | 4.207439 MED | ▲ 1.08 % |
09/06 | 4.221831 MED | ▲ 0.34 % |
10/06 | 4.273167 MED | ▲ 1.22 % |
11/06 | 4.314634 MED | ▲ 0.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.046896 MED | ▼ -1.42 % |
20/05 — 26/05 | 2.344288 MED | ▼ -23.06 % |
27/05 — 02/06 | 1.998276 MED | ▼ -14.76 % |
03/06 — 09/06 | 2.404343 MED | ▲ 20.32 % |
10/06 — 16/06 | 2.177379 MED | ▼ -9.44 % |
17/06 — 23/06 | 2.26098 MED | ▲ 3.84 % |
24/06 — 30/06 | 2.31238 MED | ▲ 2.27 % |
01/07 — 07/07 | 2.853233 MED | ▲ 23.39 % |
08/07 — 14/07 | 2.706641 MED | ▼ -5.14 % |
15/07 — 21/07 | 2.875746 MED | ▲ 6.25 % |
22/07 — 28/07 | 2.958593 MED | ▲ 2.88 % |
29/07 — 04/08 | 3.10435 MED | ▲ 4.93 % |
peso Cuba/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.057859 MED | ▼ -1.07 % |
07/2024 | 2.726467 MED | ▼ -10.84 % |
08/2024 | 3.597336 MED | ▲ 31.94 % |
09/2024 | 3.548194 MED | ▼ -1.37 % |
10/2024 | 2.965448 MED | ▼ -16.42 % |
11/2024 | 2.479158 MED | ▼ -16.4 % |
12/2024 | 2.34116 MED | ▼ -5.57 % |
01/2025 | 2.763232 MED | ▲ 18.03 % |
02/2025 | 1.802183 MED | ▼ -34.78 % |
03/2025 | 1.650687 MED | ▼ -8.41 % |
04/2025 | 2.168136 MED | ▲ 31.35 % |
05/2025 | 2.179704 MED | ▲ 0.53 % |
peso Cuba/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.705563 MED |
Tối đa | 3.099571 MED |
Bình quân gia quyền | 2.898023 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.943832 MED |
Tối đa | 3.411287 MED |
Bình quân gia quyền | 2.632354 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.943832 MED |
Tối đa | 4.417206 MED |
Bình quân gia quyền | 3.21786 MED |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: