Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/NPXS
Lịch sử thay đổi trong CUP/NPXS tỷ giá
CUP/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 CUP = 10.1607 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.7% (5.272949 NPXS — 10.1607 NPXS)
Thay đổi trong CUP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.76% (99.268 NPXS — 10.1607 NPXS)
Thay đổi trong CUP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.07% (347.11 NPXS — 10.1607 NPXS)
Thay đổi trong CUP/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.97% (335.26 NPXS — 10.1607 NPXS)
peso Cuba/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 10.1395 NPXS | ▼ -0.21 % |
22/05 | 11.2908 NPXS | ▲ 11.35 % |
23/05 | 9.99281 NPXS | ▼ -11.5 % |
24/05 | 8.70799 NPXS | ▼ -12.86 % |
25/05 | 8.369089 NPXS | ▼ -3.89 % |
26/05 | 8.538621 NPXS | ▲ 2.03 % |
27/05 | 9.177108 NPXS | ▲ 7.48 % |
28/05 | 9.320002 NPXS | ▲ 1.56 % |
29/05 | 9.307119 NPXS | ▼ -0.14 % |
30/05 | 8.965105 NPXS | ▼ -3.67 % |
31/05 | 9.468866 NPXS | ▲ 5.62 % |
01/06 | 10.2016 NPXS | ▲ 7.74 % |
02/06 | 10.3949 NPXS | ▲ 1.89 % |
03/06 | 10.1091 NPXS | ▼ -2.75 % |
04/06 | 10.3671 NPXS | ▲ 2.55 % |
05/06 | 9.572698 NPXS | ▼ -7.66 % |
06/06 | 10.2012 NPXS | ▲ 6.57 % |
07/06 | 10.5065 NPXS | ▲ 2.99 % |
08/06 | 11.0176 NPXS | ▲ 4.86 % |
09/06 | 14.1095 NPXS | ▲ 28.06 % |
10/06 | 15.4033 NPXS | ▲ 9.17 % |
11/06 | 15.4636 NPXS | ▲ 0.39 % |
12/06 | 16.2465 NPXS | ▲ 5.06 % |
13/06 | 16.9934 NPXS | ▲ 4.6 % |
14/06 | 16.8552 NPXS | ▼ -0.81 % |
15/06 | 16.9658 NPXS | ▲ 0.66 % |
16/06 | 15.783 NPXS | ▼ -6.97 % |
17/06 | 16.1901 NPXS | ▲ 2.58 % |
18/06 | 17.8386 NPXS | ▲ 10.18 % |
19/06 | 19.0628 NPXS | ▲ 6.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 8.786142 NPXS | ▼ -13.53 % |
03/06 — 09/06 | 4.981385 NPXS | ▼ -43.3 % |
10/06 — 16/06 | 2.103832 NPXS | ▼ -57.77 % |
17/06 — 23/06 | 3.030191 NPXS | ▲ 44.03 % |
24/06 — 30/06 | 2.88621 NPXS | ▼ -4.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.765817 NPXS | ▼ -38.82 % |
08/07 — 14/07 | 1.012507 NPXS | ▼ -42.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.95926142 NPXS | ▼ -5.26 % |
22/07 — 28/07 | 1.0055 NPXS | ▲ 4.82 % |
29/07 — 04/08 | 1.341303 NPXS | ▲ 33.4 % |
05/08 — 11/08 | 1.670471 NPXS | ▲ 24.54 % |
12/08 — 18/08 | 1.794951 NPXS | ▲ 7.45 % |
peso Cuba/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.1498 NPXS | ▼ -0.11 % |
07/2024 | 9.065066 NPXS | ▼ -10.69 % |
08/2024 | 6.806911 NPXS | ▼ -24.91 % |
09/2024 | 9.575416 NPXS | ▲ 40.67 % |
10/2024 | 10.3659 NPXS | ▲ 8.26 % |
11/2024 | 9.677043 NPXS | ▼ -6.65 % |
12/2024 | 7.710081 NPXS | ▼ -20.33 % |
01/2025 | 8.837393 NPXS | ▲ 14.62 % |
02/2025 | 1.774795 NPXS | ▼ -79.92 % |
03/2025 | 0.14484341 NPXS | ▼ -91.84 % |
04/2025 | 0.02428595 NPXS | ▼ -83.23 % |
05/2025 | 0.04242114 NPXS | ▲ 74.67 % |
peso Cuba/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.61036 NPXS |
Tối đa | 9.652062 NPXS |
Bình quân gia quyền | 6.277847 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.61036 NPXS |
Tối đa | 113.32 NPXS |
Bình quân gia quyền | 30.4979 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.61036 NPXS |
Tối đa | 326.84 NPXS |
Bình quân gia quyền | 176.79 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: